
Suduva
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 12 | -1 | 31.3% | 25.0% | 43.8% | 0.69 | 0.75 | 19 |
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 3 | 5 | -2 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 0.38 | 0.63 | 8 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 37.5% | 25.0% | 37.5% | 1 | 0.88 | 11 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 0 | 11 | 5 | 2 | 7 | -5 | 0.0% | 68.8% | 31.3% | 0.13 | 0.44 | 11 |
Đội nhà | 8 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | -3 | 0.0% | 62.5% | 37.5% | 0 | 0.38 | 5 |
Đội khách | 8 | 0 | 6 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0.0% | 75.0% | 25.0% | 0.25 | 0.5 | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 1 | 6 | 8 | 1 | 2 | 53.3% | 6.7% | 40% | 6 | |
Đội nhà | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 57.1% | 0% | 42.9% | 3 | |
Đội khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 1 | 1 | 50% | 12.5% | 37.5% | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 5 | 2 | 40% | 33.3% | 26.7% | 4 | |
Đội nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 42.9% | 28.6% | 28.6% | 3 | |
Đội khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 3 | 1 | 37.5% | 37.5% | 25% | 6 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
LIT Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 16 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Thành tích
2023 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 9 | 16 | 24 | -8 | 39% | 11% | 50% | 0.89 | 1.33 | 23 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 12 | 12 | 36 | -24 | 17% | 17% | 67% | 0.67 | 2 | 12 |
2022 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 4 | 0 | 4 | 27 | 19 | 8 | 56% | 22% | 22% | 1.5 | 1.06 | 34 |
Đội khách | 18 | 6 | 0 | 7 | 21 | 21 | 0 | 28% | 33% | 39% | 1.17 | 1.17 | 21 |
2021 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 4 | 34 | 13 | 21 | 67% | 11% | 22% | 1.89 | 0.72 | 38 |
Đội khách | 18 | 5 | 0 | 4 | 30 | 20 | 10 | 50% | 28% | 22% | 1.67 | 1.11 | 32 |
2020 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 3 | 0 | 0 | 18 | 3 | 15 | 70% | 30% | 0% | 1.8 | 0.3 | 24 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 3 | 14 | 15 | -1 | 60% | 10% | 30% | 1.4 | 1.5 | 19 |
2019 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 0 | 0 | 1 | 35 | 6 | 29 | 93% | 0% | 7% | 2.5 | 0.43 | 39 |
Đội khách | 14 | 0 | 0 | 2 | 39 | 9 | 30 | 86% | 0% | 14% | 2.79 | 0.64 | 36 |
2018 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 1 | 28 | 5 | 23 | 72% | 22% | 7% | 2 | 0.36 | 33 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 2 | 31 | 11 | 20 | 79% | 7% | 14% | 2.22 | 0.79 | 34 |
2017 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 6 | 0 | 0 | 32 | 11 | 21 | 57% | 43% | 0% | 2.29 | 0.79 | 30 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 3 | 33 | 17 | 16 | 64% | 14% | 22% | 2.36 | 1.22 | 29 |
2016 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 64% | 22% | 14% | 1.29 | 0.57 | 30 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 5 | 24 | 24 | 0 | 43% | 22% | 36% | 1.72 | 1.72 | 21 |
2015 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 5 | 44 | 14 | 30 | 61% | 11% | 28% | 2.45 | 0.78 | 35 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 6 | 32 | 20 | 12 | 56% | 11% | 33% | 1.78 | 1.11 | 32 |
2014 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 7 | 0 | 5 | 25 | 14 | 11 | 33% | 39% | 28% | 1.39 | 0.78 | 25 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 3 | 45 | 24 | 21 | 61% | 22% | 17% | 2.5 | 1.33 | 37 |
2013 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 4 | 27 | 12 | 15 | 50% | 25% | 25% | 1.69 | 0.75 | 28 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 2 | 46 | 21 | 25 | 63% | 25% | 13% | 2.88 | 1.31 | 34 |
2012 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 3 | 0 | 3 | 40 | 14 | 26 | 67% | 17% | 17% | 2.22 | 0.78 | 39 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 5 | 37 | 23 | 14 | 50% | 22% | 28% | 2.06 | 1.28 | 31 |
2011 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 2 | 44 | 9 | 35 | 53% | 35% | 12% | 2.59 | 0.53 | 33 |
Đội khách | 16 | 2 | 0 | 4 | 26 | 10 | 16 | 63% | 13% | 25% | 1.63 | 0.63 | 32 |
2010 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 2 | 28 | 8 | 20 | 57% | 29% | 14% | 2 | 0.57 | 28 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 2 | 29 | 11 | 18 | 57% | 29% | 14% | 2.07 | 0.79 | 28 |
2009 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 6 | 0 | 0 | 33 | 9 | 24 | 57% | 43% | 0% | 2.36 | 0.64 | 30 |
Đội khách | 14 | 5 | 0 | 3 | 22 | 13 | 9 | 43% | 36% | 22% | 1.57 | 0.93 | 23 |
2008 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 1 | 23 | 8 | 15 | 57% | 36% | 7% | 1.64 | 0.57 | 29 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 43% | 7% | 50% | 0.86 | 1.22 | 19 |
2007 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 4 | 0 | 2 | 35 | 13 | 22 | 67% | 22% | 11% | 1.95 | 0.72 | 40 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 6 | 31 | 21 | 10 | 45% | 22% | 33% | 1.72 | 1.17 | 28 |
2006 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 3 | 0 | 6 | 27 | 24 | 3 | 50% | 17% | 33% | 1.5 | 1.33 | 30 |
Đội khách | 18 | 5 | 0 | 7 | 20 | 20 | 0 | 33% | 28% | 39% | 1.11 | 1.11 | 23 |
2005 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 6 | 0 | 3 | 37 | 19 | 18 | 50% | 33% | 17% | 2.06 | 1.06 | 33 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 5 | 25 | 19 | 6 | 38% | 31% | 31% | 1.56 | 1.19 | 23 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dovydas Lastauskas | 1994-01-13 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Lithuania | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Artem Fedorov | 1998-09-18 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ukraine | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Aivars Emsis | 1998-04-01 | 192 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Latvia | £0.28 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Artem Kovbasa | 1997-01-19 | 179 cm | 71 kg | Tiền đạo cánh phải | Ukraine | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Linas Zingertas | 2002-01-26 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Lithuania | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Motiejus Burba | 2003-08-10 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Lithuania | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
94 | Ugochukwu Ogbonnaya Oduenyi | 1996-02-03 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Nigeria | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Justas Cesnavicius | 2000-12-24 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
28 | Ernestas Burdzilauskas | 2003-06-22 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ | Lithuania | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Rokas Filipavicius | 1999-12-22 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Lithuania | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Steve Tevi Lawson | 1994-08-08 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Togo | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Maksym Pyrogov | 1996-12-30 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ukraine | £0.28 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
88 | Darius Stankevicius | 2004-06-10 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Lithuania | £0.18 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Simas Venckevicius | 2005-08-12 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Lithuania | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Aleksandar Zivanovic | 1987-04-08 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Serbia | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
92 | Augustas Dubickas | 2001-03-17 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Lithuania | £0.18 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
96 | Ivan Zotko | 1996-07-09 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
97 | Tomas Gumbelevicius | 2005-10-29 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Lithuania | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Klavs Kramens | 2000-07-07 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Latvia | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Zygimantas Baltrunas | 2002-03-11 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Lithuania | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Tautvydas Burdzilauskas | 2005-05-18 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Lithuania | £0.08 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
87 | Dominykas Pudzemys | 2006-11-15 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Lithuania | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Giedrius Zenkevicius | 1997-10-29 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Lithuania | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
66 | Rokas Pacesa | 2006-06-20 | 196 cm | 0 kg | Thủ môn | Lithuania | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
99 | Vilius Stebrys | 2000-01-27 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Lithuania | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania A Lyga | 13/06/2025 23:00 | Suduva | 0 - 0 | Kauno Zalgiris | - | Chi tiết |
Lithuania A Lyga | 01/06/2025 20:30 | Suduva | 4 - 1 | FK Riteriai | T | Chi tiết |
Cúp Lithuania | 28/05/2025 22:00 | FK Tauras Taurage | 1 - 3 | Suduva | T | Chi tiết |
Lithuania A Lyga | 25/05/2025 23:00 | Dziugas Telsiai | 1 - 1 | Suduva | H | Chi tiết |
Lithuania A Lyga | 17/05/2025 00:00 | FK Dainava Alytus | 0 - 3 | Suduva | T | Chi tiết |
Lithuania A Lyga | 11/05/2025 21:00 | Banga Gargzdai | 0 - 1 | Suduva | T | Chi tiết |
Cúp Lithuania | 08/05/2025 00:00 | FK REO LT Vilnius | 0 - 4 | Suduva | T | Chi tiết |
Lithuania A Lyga | 04/05/2025 20:00 | Suduva | 0 - 0 | Baltija Panevezys | H | Chi tiết |
Lithuania A Lyga | 27/04/2025 22:25 | Suduva | 4 - 0 | Hegelmann Litauen | T | Chi tiết |
Lithuania A Lyga | 19/04/2025 23:00 | Suduva | 1 - 1 | Siauliai | H | Chi tiết |
Lithuania A Lyga | 16/04/2025 23:30 | FK Zalgiris Vilnius | 3 - 0 | Suduva | B | Chi tiết |
Lithuania A Lyga | 12/04/2025 21:00 | Kauno Zalgiris | 0 - 0 | Suduva | H | Chi tiết |
Lithuania A Lyga | 04/04/2025 23:30 | Suduva | 1 - 0 | FK Dainava Alytus | T | Chi tiết |
Lithuania A Lyga | 29/03/2025 00:00 | Suduva | 1 - 0 | Dziugas Telsiai | T | Chi tiết |
Lithuania A Lyga | 16/03/2025 20:00 | Baltija Panevezys | 2 - 0 | Suduva | B | Chi tiết |
Lithuania A Lyga | 09/03/2025 23:25 | Suduva | 1 - 0 | Banga Gargzdai | T | Chi tiết |
Lithuania A Lyga | 01/03/2025 22:30 | FK Riteriai | 3 - 4 | Suduva | T | Chi tiết |
Giao hữu | 22/02/2025 22:00 | Suduva | 0 - 1 | Tukums-2000 | B | Chi tiết |
Giao hữu | 15/02/2025 18:00 | Suduva | 0 - 0 | BFC Daugavpils | H | Chi tiết |
Giao hữu | 12/02/2025 18:00 | Suduva | 0 - 2 | Hegelmann Litauen | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Lithuania A Lyga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 20:30 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | 56% | 7 | - | ||
25/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 58% | 10 | - | ||
17/05/2025 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 7 | - | ||
11/05/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 7 | - | ||
04/05/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
27/04/2025 22:25 | 4 - 0 (HT: 4-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
19/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/04/2025 23:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 54% | 9 | - | ||
12/04/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 61% | 8 | - | ||
04/04/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
29/03/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
16/03/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 52% | 1 | - | ||
09/03/2025 23:25 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 22:30 | 3 - 4 (HT: 2-2) | - | 4 | 46% | 3 | - |

Cúp Lithuania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 49% | 7 | - | ||
08/05/2025 00:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/02/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
08/02/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
LITHUANIAN CHAMPION | 3 | 2019, 2018, 2017 |
LITHUANIAN CUP WINNER | 3 | 18/19, 08/09, 05/06 |
Lithuanian Super Cup Winner | 4 | 2022, 2019, 2018, 08/09 |