Suduva

Suduva

HLV: Dovydas Lastauskas Sân vận động: Marijampoles futbolo arenos stadionas Sức chứa: 2000 Thành lập: 1968

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 16 5 4 7 11 12 -1 31.3% 25.0% 43.8% 0.69 0.75 19
Đội nhà 8 2 2 4 3 5 -2 25.0% 25.0% 50.0% 0.38 0.63 8
Đội khách 8 3 2 3 8 7 1 37.5% 25.0% 37.5% 1 0.88 11

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 16 0 11 5 2 7 -5 0.0% 68.8% 31.3% 0.13 0.44 11
Đội nhà 8 0 5 3 0 3 -3 0.0% 62.5% 37.5% 0 0.38 5
Đội khách 8 0 6 2 2 4 -2 0.0% 75.0% 25.0% 0.25 0.5 6

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 15 8 1 6 8 1 2 53.3% 6.7% 40% 6
Đội nhà 7 4 0 3 4 0 1 57.1% 0% 42.9% 3
Đội khách 8 4 1 3 4 1 1 50% 12.5% 37.5% 6

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 15 6 5 4 6 5 2 40% 33.3% 26.7% 4
Đội nhà 7 3 2 2 3 2 1 42.9% 28.6% 28.6% 3
Đội khách 8 3 3 2 3 3 1 37.5% 37.5% 25% 6

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 15 0 0 % 0% %
Đội nhà 7 0 0 % 0% %
Đội khách 8 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 15 0 0 % 0% %
Đội nhà 7 0 0 % 0% %
Đội khách 8 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

LIT Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 1
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 16
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 1

Thành tích

2023 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 9 16 24 -8 39% 11% 50% 0.89 1.33 23
Đội khách 18 3 0 12 12 36 -24 17% 17% 67% 0.67 2 12

2022 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 4 0 4 27 19 8 56% 22% 22% 1.5 1.06 34
Đội khách 18 6 0 7 21 21 0 28% 33% 39% 1.17 1.17 21

2021 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 4 34 13 21 67% 11% 22% 1.89 0.72 38
Đội khách 18 5 0 4 30 20 10 50% 28% 22% 1.67 1.11 32

2020 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 3 0 0 18 3 15 70% 30% 0% 1.8 0.3 24
Đội khách 10 1 0 3 14 15 -1 60% 10% 30% 1.4 1.5 19

2019 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 0 0 1 35 6 29 93% 0% 7% 2.5 0.43 39
Đội khách 14 0 0 2 39 9 30 86% 0% 14% 2.79 0.64 36

2018 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 1 28 5 23 72% 22% 7% 2 0.36 33
Đội khách 14 1 0 2 31 11 20 79% 7% 14% 2.22 0.79 34

2017 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 6 0 0 32 11 21 57% 43% 0% 2.29 0.79 30
Đội khách 14 2 0 3 33 17 16 64% 14% 22% 2.36 1.22 29

2016 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 2 18 8 10 64% 22% 14% 1.29 0.57 30
Đội khách 14 3 0 5 24 24 0 43% 22% 36% 1.72 1.72 21

2015 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 5 44 14 30 61% 11% 28% 2.45 0.78 35
Đội khách 18 2 0 6 32 20 12 56% 11% 33% 1.78 1.11 32

2014 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 7 0 5 25 14 11 33% 39% 28% 1.39 0.78 25
Đội khách 18 4 0 3 45 24 21 61% 22% 17% 2.5 1.33 37

2013 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 4 27 12 15 50% 25% 25% 1.69 0.75 28
Đội khách 16 4 0 2 46 21 25 63% 25% 13% 2.88 1.31 34

2012 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 3 0 3 40 14 26 67% 17% 17% 2.22 0.78 39
Đội khách 18 4 0 5 37 23 14 50% 22% 28% 2.06 1.28 31

2011 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 2 44 9 35 53% 35% 12% 2.59 0.53 33
Đội khách 16 2 0 4 26 10 16 63% 13% 25% 1.63 0.63 32

2010 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 2 28 8 20 57% 29% 14% 2 0.57 28
Đội khách 14 4 0 2 29 11 18 57% 29% 14% 2.07 0.79 28

2009 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 6 0 0 33 9 24 57% 43% 0% 2.36 0.64 30
Đội khách 14 5 0 3 22 13 9 43% 36% 22% 1.57 0.93 23

2008 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 5 0 1 23 8 15 57% 36% 7% 1.64 0.57 29
Đội khách 14 1 0 7 12 17 -5 43% 7% 50% 0.86 1.22 19

2007 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 4 0 2 35 13 22 67% 22% 11% 1.95 0.72 40
Đội khách 18 4 0 6 31 21 10 45% 22% 33% 1.72 1.17 28

2006 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 3 0 6 27 24 3 50% 17% 33% 1.5 1.33 30
Đội khách 18 5 0 7 20 20 0 33% 28% 39% 1.11 1.11 23

2005 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 6 0 3 37 19 18 50% 33% 17% 2.06 1.06 33
Đội khách 16 5 0 5 25 19 6 38% 31% 31% 1.56 1.19 23

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Dovydas Lastauskas 1994-01-13 0 cm 0 kg HLV trưởng Lithuania - 2024-12-31 0/0 0/0 0
14 Artem Fedorov 1998-09-18 172 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ukraine £0.2 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
10 Aivars Emsis 1998-04-01 192 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Latvia £0.28 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
17 Artem Kovbasa 1997-01-19 179 cm 71 kg Tiền đạo cánh phải Ukraine £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
21 Linas Zingertas 2002-01-26 177 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Lithuania - 2024-12-31 0/0 0/0 0
24 Motiejus Burba 2003-08-10 177 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Lithuania £0.3 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
94 Ugochukwu Ogbonnaya Oduenyi 1996-02-03 193 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Nigeria £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 Justas Cesnavicius 2000-12-24 174 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 2024-12-31 0/0 0/0 0
28 Ernestas Burdzilauskas 2003-06-22 189 cm 0 kg Tiền vệ Lithuania £0.2 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
19 Rokas Filipavicius 1999-12-22 181 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Lithuania £0.3 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
8 Steve Tevi Lawson 1994-08-08 179 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Togo £0.3 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
13 Maksym Pyrogov 1996-12-30 174 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Ukraine £0.28 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
88 Darius Stankevicius 2004-06-10 184 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Lithuania £0.18 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
4 Simas Venckevicius 2005-08-12 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Lithuania £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
15 Aleksandar Zivanovic 1987-04-08 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Serbia £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
92 Augustas Dubickas 2001-03-17 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Lithuania £0.18 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
96 Ivan Zotko 1996-07-09 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ukraine £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
97 Tomas Gumbelevicius 2005-10-29 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Lithuania £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Klavs Kramens 2000-07-07 192 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Latvia £0.2 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
5 Zygimantas Baltrunas 2002-03-11 179 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Lithuania £0.25 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
2 Tautvydas Burdzilauskas 2005-05-18 182 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Lithuania £0.08 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
87 Dominykas Pudzemys 2006-11-15 175 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Lithuania £0.02 triệu 0/0 0/0 0
12 Giedrius Zenkevicius 1997-10-29 187 cm 0 kg Thủ môn Lithuania £0.2 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
66 Rokas Pacesa 2006-06-20 196 cm 0 kg Thủ môn Lithuania - 2024-12-31 0/0 0/0 0
99 Vilius Stebrys 2000-01-27 185 cm 0 kg Thủ môn Lithuania £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Lithuania A Lyga 13/06/2025 23:00 Suduva 0 - 0 Kauno Zalgiris - Chi tiết
Lithuania A Lyga 01/06/2025 20:30 Suduva 4 - 1 FK Riteriai T Chi tiết
Cúp Lithuania 28/05/2025 22:00 FK Tauras Taurage 1 - 3 Suduva T Chi tiết
Lithuania A Lyga 25/05/2025 23:00 Dziugas Telsiai 1 - 1 Suduva H Chi tiết
Lithuania A Lyga 17/05/2025 00:00 FK Dainava Alytus 0 - 3 Suduva T Chi tiết
Lithuania A Lyga 11/05/2025 21:00 Banga Gargzdai 0 - 1 Suduva T Chi tiết
Cúp Lithuania 08/05/2025 00:00 FK REO LT Vilnius 0 - 4 Suduva T Chi tiết
Lithuania A Lyga 04/05/2025 20:00 Suduva 0 - 0 Baltija Panevezys H Chi tiết
Lithuania A Lyga 27/04/2025 22:25 Suduva 4 - 0 Hegelmann Litauen T Chi tiết
Lithuania A Lyga 19/04/2025 23:00 Suduva 1 - 1 Siauliai H Chi tiết
Lithuania A Lyga 16/04/2025 23:30 FK Zalgiris Vilnius 3 - 0 Suduva B Chi tiết
Lithuania A Lyga 12/04/2025 21:00 Kauno Zalgiris 0 - 0 Suduva H Chi tiết
Lithuania A Lyga 04/04/2025 23:30 Suduva 1 - 0 FK Dainava Alytus T Chi tiết
Lithuania A Lyga 29/03/2025 00:00 Suduva 1 - 0 Dziugas Telsiai T Chi tiết
Lithuania A Lyga 16/03/2025 20:00 Baltija Panevezys 2 - 0 Suduva B Chi tiết
Lithuania A Lyga 09/03/2025 23:25 Suduva 1 - 0 Banga Gargzdai T Chi tiết
Lithuania A Lyga 01/03/2025 22:30 FK Riteriai 3 - 4 Suduva T Chi tiết
Giao hữu 22/02/2025 22:00 Suduva 0 - 1 Tukums-2000 B Chi tiết
Giao hữu 15/02/2025 18:00 Suduva 0 - 0 BFC Daugavpils H Chi tiết
Giao hữu 12/02/2025 18:00 Suduva 0 - 2 Hegelmann Litauen B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Lithuania A Lyga

Lithuania A Lyga

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
20:30
4 - 1
(HT: 3-0)
- 1 56% 7 -
25/05/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 3 58% 10 -
17/05/2025
00:00
0 - 3
(HT: 0-1)
- 3 - 7 -
11/05/2025
21:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 2 - 7 -
04/05/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 - 3 -
27/04/2025
22:25
4 - 0
(HT: 4-0)
- 2 - 7 -
19/04/2025
23:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
16/04/2025
23:30
3 - 0
(HT: 1-0)
- 0 54% 9 -
12/04/2025
21:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 61% 8 -
04/04/2025
23:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - 3 -
29/03/2025
00:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - 4 -
16/03/2025
20:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 3 52% 1 -
09/03/2025
23:25
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
01/03/2025
22:30
3 - 4
(HT: 2-2)
- 4 46% 3 -
Cúp Lithuania

Cúp Lithuania

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
22:00
1 - 3
(HT: 0-2)
- 2 49% 7 -
08/05/2025
00:00
0 - 4
(HT: 0-1)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/02/2025
22:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
15/02/2025
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
12/02/2025
18:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- 0 - 3 -
08/02/2025
22:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
LITHUANIAN CHAMPION 3 2019, 2018, 2017
LITHUANIAN CUP WINNER 3 18/19, 08/09, 05/06
Lithuanian Super Cup Winner 4 2022, 2019, 2018, 08/09

Sơ lược đội bóng