
NFA Kaunas
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 26 | 18 | 8 | 53% | 27% | 20% | 1.73 | 1.2 | 28 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 5 | 25 | 12 | 13 | 60% | 7% | 33% | 1.67 | 0.8 | 28 |
2022 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 0 | 22 | 9 | 13 | 67% | 33% | 0% | 1.47 | 0.6 | 35 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 3 | 17 | 10 | 7 | 33% | 47% | 20% | 1.13 | 0.67 | 22 |
2018 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 5 | 31 | 21 | 10 | 46% | 15% | 39% | 2.39 | 1.62 | 20 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 10 | 13 | 24 | -11 | 15% | 8% | 77% | 1 | 1.85 | 7 |
2012 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 5 | 42 | 25 | 17 | 46% | 15% | 39% | 3.23 | 1.92 | 20 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 8 | 25 | 34 | -9 | 29% | 14% | 57% | 1.79 | 2.43 | 14 |
2011 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 1 | 43 | 16 | 27 | 75% | 17% | 8% | 3.58 | 1.33 | 29 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 5 | 14 | 22 | -8 | 25% | 33% | 42% | 1.17 | 1.83 | 13 |
2010 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 14 | 6 | 35 | -29 | 0% | 7% | 93% | 0.4 | 2.33 | 1 |
Đội khách | 14 | 6 | 0 | 8 | 8 | 24 | -16 | 0% | 43% | 57% | 0.57 | 1.72 | 6 |
2009 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 11 | 10 | 35 | -25 | 14% | 7% | 79% | 0.72 | 2.5 | 7 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 10 | 9 | 28 | -19 | 14% | 14% | 72% | 0.64 | 2 | 8 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania I Lyga | 17/06/2025 22:00 | FK Panevezys B | 0 - 0 | NFA Kaunas | - | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 13/06/2025 22:00 | Hegelmann Litauen II | 0 - 0 | NFA Kaunas | - | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 01/06/2025 18:00 | NFA Kaunas | 1 - 1 | FK Kauno Zalgiris II | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 24/05/2025 22:00 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 3 - 0 | NFA Kaunas | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 16/05/2025 22:30 | NFA Kaunas | 0 - 1 | Ekranas Panevezys | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 10/05/2025 19:00 | Atomsfera Mazeikiai | 2 - 4 | NFA Kaunas | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 02/05/2025 22:00 | NFA Kaunas | 1 - 3 | Nevezis | B | Chi tiết |
Cúp Lithuania | 30/04/2025 22:00 | Kazlu Ruda Kaunas | 0 - 0 | NFA Kaunas | - | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 26/04/2025 18:00 | FK Tauras Taurage | 1 - 0 | NFA Kaunas | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 18/04/2025 23:00 | FK Neptunas Klaipeda | 3 - 0 | NFA Kaunas | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 04/04/2025 22:00 | NFA Kaunas | 1 - 2 | Babrungas | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 28/03/2025 23:00 | NFA Kaunas | 0 - 0 | Lietava Jonava | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 15/03/2025 19:00 | TransINVEST Vilnius | 4 - 0 | NFA Kaunas | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 08/03/2025 18:00 | NFA Kaunas | 1 - 1 | FK Zalgiris Vilnius C | H | Chi tiết |
Giao hữu | 22/02/2025 15:30 | Kauno Zalgiris | 2 - 1 | NFA Kaunas | B | Chi tiết |
Giao hữu | 16/02/2025 01:00 | NFA Kaunas | 0 - 1 | FK Tauras Taurage | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 23/11/2024 20:00 | Suduva | 1 - 0 | NFA Kaunas | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 17/11/2024 19:30 | NFA Kaunas | 2 - 1 | Suduva | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 08/11/2024 23:00 | NFA Kaunas | 1 - 0 | FK Riteriai | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 02/11/2024 18:00 | FK Tauras Taurage | 0 - 1 | NFA Kaunas | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Lithuania I Lyga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 48% | 8 | - | ||
24/05/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
16/05/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 47% | 9 | - | ||
10/05/2025 19:00 | 2 - 4 (HT: 2-3) | - | 3 | - | 7 | - | ||
02/05/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | 50% | 8 | - | ||
26/04/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/04/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 47% | 7 | - | ||
04/04/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 5 | - | ||
28/03/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
15/03/2025 19:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
23/11/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
17/11/2024 19:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
08/11/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 0 | - | ||
02/11/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
30/10/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
26/10/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 2 | - |

Cúp Lithuania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/04/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 15:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | - | 9 | - | ||
16/02/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|