
Tamworth
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 29 | 9 | 8 | 74 | 29 | 45 | 63.0% | 19.6% | 17.4% | 1.61 | 0.63 | 96 |
Đội nhà | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 12 | 31 | 69.6% | 17.4% | 13.0% | 1.87 | 0.52 | 52 |
Đội khách | 23 | 13 | 5 | 5 | 31 | 17 | 14 | 56.5% | 21.7% | 21.7% | 1.35 | 0.74 | 44 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 24 | 5 | 30 | 11 | 19 | 37.0% | 52.2% | 10.9% | 0.65 | 0.24 | 75 |
Đội nhà | 23 | 11 | 12 | 0 | 23 | 4 | 19 | 47.8% | 52.2% | 0.0% | 1 | 0.17 | 45 |
Đội khách | 23 | 6 | 12 | 5 | 7 | 7 | 0 | 26.1% | 52.2% | 21.7% | 0.3 | 0.3 | 30 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 27 | 1 | 18 | 27 | 1 | 9 | 58.7% | 2.2% | 39.1% | 2 | |
Đội nhà | 23 | 13 | 1 | 9 | 13 | 1 | 4 | 56.5% | 4.3% | 39.1% | 7 | |
Đội khách | 23 | 14 | 0 | 9 | 14 | 0 | 5 | 60.9% | 0% | 39.1% | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 19 | 6 | 21 | 19 | 6 | -2 | 41.3% | 13% | 45.7% | 15 | |
Đội nhà | 23 | 12 | 1 | 10 | 12 | 1 | 2 | 52.2% | 4.3% | 43.5% | 4 | |
Đội khách | 23 | 7 | 5 | 11 | 7 | 5 | -4 | 30.4% | 21.7% | 47.8% | 21 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 2 | 2 | % | 4.3% | % | |||||||
Đội nhà | 23 | 1 | 1 | % | 4.3% | % | |||||||
Đội khách | 23 | 1 | 1 | % | 4.3% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 11 | 11 | % | 23.9% | % | |||||||
Đội nhà | 23 | 3 | 3 | % | 13% | % | |||||||
Đội khách | 23 | 8 | 8 | % | 34.8% | % |
Dữ liệu Cup
ENG FAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 119 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 89 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 345 |
ENG FAT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 123 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 66 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 81 |
Thành tích
2022-2023 ENG-S CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 3 | 49 | 21 | 28 | 67% | 19% | 14% | 2.33 | 1 | 46 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 4 | 44 | 19 | 25 | 62% | 19% | 19% | 2.1 | 0.91 | 43 |
2021-2022 ENG-S CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 5 | 0 | 6 | 38 | 26 | 12 | 45% | 25% | 30% | 1.9 | 1.3 | 32 |
Đội khách | 20 | 7 | 0 | 8 | 20 | 32 | -12 | 25% | 35% | 40% | 1 | 1.6 | 22 |
2020-2021 ENG-S CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 0 | 10 | 4 | 6 | 75% | 25% | 0% | 2.5 | 1 | 10 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0% | 67% | 33% | 1 | 1.33 | 2 |
2019-2020 ENG-S CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 1 | 0 | 4 | 39 | 15 | 24 | 71% | 6% | 24% | 2.3 | 0.88 | 37 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 3 | 24 | 12 | 12 | 69% | 8% | 23% | 1.85 | 0.92 | 28 |
2018-2019 ENG-S CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 8 | 36 | 25 | 11 | 33% | 29% | 38% | 1.72 | 1.19 | 27 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 6 | 28 | 21 | 7 | 38% | 33% | 29% | 1.33 | 1 | 31 |
2017-2018 ENG CN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 8 | 35 | 34 | 1 | 33% | 29% | 38% | 1.67 | 1.62 | 27 |
Đội khách | 21 | 3 | 0 | 14 | 20 | 43 | -23 | 19% | 14% | 67% | 0.95 | 2.05 | 15 |
2016-2017 ENG CN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 2 | 0 | 4 | 43 | 28 | 15 | 72% | 10% | 19% | 2.05 | 1.33 | 47 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 11 | 30 | 39 | -9 | 29% | 19% | 52% | 1.43 | 1.86 | 22 |
2015-2016 ENG CN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 9 | 0 | 3 | 28 | 18 | 10 | 43% | 43% | 14% | 1.33 | 0.86 | 36 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 8 | 27 | 27 | 0 | 33% | 29% | 38% | 1.29 | 1.29 | 27 |
2014-2015 ENG CN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 4 | 40 | 23 | 17 | 62% | 19% | 19% | 1.91 | 1.1 | 43 |
Đội khách | 21 | 8 | 0 | 7 | 26 | 34 | -8 | 29% | 38% | 33% | 1.24 | 1.62 | 26 |
2013-2014 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 7 | 0 | 10 | 25 | 31 | -6 | 26% | 31% | 44% | 1.09 | 1.35 | 25 |
Đội khách | 23 | 2 | 0 | 17 | 18 | 50 | -32 | 17% | 9% | 74% | 0.78 | 2.17 | 14 |
2012-2013 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 4 | 0 | 10 | 25 | 27 | -2 | 39% | 17% | 44% | 1.09 | 1.17 | 31 |
Đội khách | 23 | 6 | 0 | 11 | 30 | 42 | -12 | 26% | 26% | 48% | 1.31 | 1.83 | 24 |
2011-2012 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 9 | 0 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31% | 39% | 31% | 1.31 | 1.31 | 30 |
Đội khách | 23 | 6 | 0 | 13 | 17 | 40 | -23 | 17% | 26% | 57% | 0.74 | 1.74 | 18 |
2010-2011 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 8 | 0 | 9 | 34 | 41 | -7 | 26% | 35% | 39% | 1.48 | 1.78 | 26 |
Đội khách | 23 | 5 | 0 | 12 | 28 | 42 | -14 | 26% | 22% | 52% | 1.22 | 1.83 | 23 |
2009-2010 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 22 | 6 | 0 | 9 | 26 | 30 | -4 | 32% | 27% | 41% | 1.18 | 1.36 | 27 |
Đội khách | 22 | 10 | 0 | 8 | 16 | 22 | -6 | 18% | 46% | 36% | 0.73 | 1 | 22 |
2008-2009 ENG CN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 5 | 0 | 4 | 32 | 18 | 14 | 57% | 24% | 19% | 1.52 | 0.86 | 41 |
Đội khách | 21 | 8 | 0 | 1 | 38 | 23 | 15 | 57% | 38% | 5% | 1.81 | 1.1 | 44 |
2006-2007 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 6 | 0 | 9 | 24 | 27 | -3 | 35% | 26% | 39% | 1.04 | 1.17 | 30 |
Đội khách | 23 | 3 | 0 | 15 | 19 | 34 | -15 | 22% | 13% | 65% | 0.83 | 1.48 | 18 |
2005-2006 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 10 | 0 | 7 | 17 | 23 | -6 | 19% | 48% | 33% | 0.81 | 1.1 | 22 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 13 | 15 | 40 | -25 | 19% | 19% | 62% | 0.72 | 1.91 | 16 |
2004-2005 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 3 | 0 | 8 | 22 | 22 | 0 | 48% | 14% | 38% | 1.05 | 1.05 | 33 |
Đội khách | 21 | 8 | 0 | 9 | 31 | 41 | -10 | 19% | 38% | 43% | 1.48 | 1.95 | 20 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Jean-Paul Marna | 1981-02-21 | 192 cm | 87 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Andy Jonathan Todd | 1979-02-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Jan Llado Torrent | 1992-01-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Deqwon Ebanks | 1995-03-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Charlie Collins | 1991-11-22 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Lee Mark Hildreth | 1988-11-22 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
53 | Mark Wright | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Darren Byfield | 1976-09-29 | 180 cm | 75 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nick Chadwick | 1982-10-26 | 183 cm | 67 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Wayne Thomas | 1979-05-17 | 188 cm | 94 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Justin Richards | 1980-10-16 | 183 cm | 74 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kevin Thornton | 1986-07-09 | 170 cm | 71 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jessy Yapo Reindolf | 1991-07-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Rwanda | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Stewart Hendrie | 1989-11-01 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Amido Batis Cande | 1995-03-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Guinea Bissau | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jessy Yapo Reindorf | 1991-07-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Rwanda | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ty Deacon | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Daniel Creaney | 1994-07-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Lee Hendrie | 1977-05-18 | 178 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Ben Acquaye | 1999-12-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Ben Milnes | 1991-09-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Connor Gudger | 1992-09-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Peter Till | 1985-01-01 | 180 cm | 72 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Scott James | 1995-07-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Troy Wallen | 1992-11-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Chris Palmer | 1983-10-16 | 170 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Michael Girvan | 1992-10-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Elliot Turner | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Harrison Georgiou | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Jake Jones | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Richie Baker | 1987-12-29 | 180 cm | 72 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Charlie Allen | 1992-03-24 | 183 cm | 74 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gavin Mahon | 1977-01-02 | 185 cm | 79 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Claudiu Hoban | 1991-11-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Romania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lee Hildreth | 1987-03-13 | 183 cm | 71 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jed Davies | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Chris Wreh | 1996-08-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Nathan Tshikuna | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
4 | Tom Tonks | 1991-08-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Jordan Ivey Ward | 1993-10-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Jordan Cullinane-Liburd | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Matty Regan | 1994-02-22 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Duane Courtney | 1985-01-07 | 180 cm | 67 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Dominic Langdon | 1988-09-14 | 188 cm | 70 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Jake Healy | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
22 | Everton Barbosa da Hora | 1983-10-02 | 171 cm | 70 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Scott Meer | 1994-02-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Graeme Law | 1984-10-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Scotland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jamie Smith | 1994-10-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
De Reece Vanderhyde | 1995-04-05 | 181 cm | 80 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Liam Dolman | 1987-09-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Liam Dolman | 1995-07-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nathanial Knight-Percival | 1987-03-31 | 182 cm | 76 kg | Hậu vệ trung tâm | Anh | £0.22 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Callum Cockerill-Mollett | 1999-01-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ireland | - | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Tony Breeden | 1988-01-31 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Dale Belford | 1967-06-11 | 180 cm | 83 kg | Thủ môn | Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
National League Anh | 05/05/2025 21:00 | Altrincham | 1 - 1 | Tamworth | H | Chi tiết |
National League Anh | 26/04/2025 21:00 | Tamworth | 4 - 3 | AFC Fylde | T | Chi tiết |
National League Anh | 21/04/2025 21:00 | Forest Green Rovers | 3 - 0 | Tamworth | B | Chi tiết |
National League Anh | 18/04/2025 21:00 | Tamworth | 1 - 2 | Solihull Moors | B | Chi tiết |
National League Anh | 12/04/2025 21:00 | Tamworth | 4 - 2 | Braintree Town | T | Chi tiết |
National League Anh | 05/04/2025 21:00 | Maidenhead United | 3 - 1 | Tamworth | B | Chi tiết |
National League Anh | 29/03/2025 22:00 | Tamworth | 2 - 0 | Eastleigh | T | Chi tiết |
National League Anh | 22/03/2025 22:00 | Gateshead | 0 - 2 | Tamworth | T | Chi tiết |
National League Anh | 15/03/2025 22:00 | Dagenham and Redbridge | 1 - 3 | Tamworth | T | Chi tiết |
National League Anh | 08/03/2025 22:00 | Tamworth | 1 - 1 | Oldham Athletic AFC | H | Chi tiết |
National League Anh | 05/03/2025 02:45 | Tamworth | 4 - 1 | Wealdstone FC | T | Chi tiết |
National League Anh | 01/03/2025 22:00 | Ebbsfleet United | 2 - 3 | Tamworth | T | Chi tiết |
National League Anh | 26/02/2025 02:45 | Tamworth | 1 - 1 | Rochdale | H | Chi tiết |
National League Anh | 22/02/2025 22:00 | Tamworth | 1 - 1 | Southend United | H | Chi tiết |
National League Anh | 19/02/2025 02:45 | Yeovil Town | 2 - 1 | Tamworth | B | Chi tiết |
National League Anh | 15/02/2025 22:00 | Woking | 1 - 1 | Tamworth | H | Chi tiết |
National League Anh | 12/02/2025 02:45 | Hartlepool United FC | 2 - 2 | Tamworth | H | Chi tiết |
National League Anh | 09/02/2025 00:30 | Tamworth | 1 - 2 | Halifax Town | B | Chi tiết |
National League Anh | 05/02/2025 02:45 | Wealdstone FC | 0 - 1 | Tamworth | T | Chi tiết |
National League Anh | 01/02/2025 22:00 | Tamworth | 0 - 1 | Barnet | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

National League Anh
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/05/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 46% | 7 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 4 - 3 (HT: 2-3) | - | 1 | 44% | 9 | - | ||
21/04/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | 50% | 4 | - | ||
18/04/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | 49% | 7 | - | ||
12/04/2025 21:00 | 4 - 2 (HT: 3-2) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 8 | - | ||
29/03/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 50% | 11 | - | ||
22/03/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | 50% | 3 | - | ||
08/03/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 50% | 12 | - | ||
05/03/2025 02:45 | 4 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 9 | - | ||
01/03/2025 22:00 | 2 - 3 (HT: 1-3) | - | 4 | 50% | 7 | - | ||
26/02/2025 02:45 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
19/02/2025 02:45 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
15/02/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 11 | - | ||
12/02/2025 02:45 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 0 | 50% | - | - | ||
09/02/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
05/02/2025 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
01/02/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | 50% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|