Tamworth

Tamworth

HLV: Sân vận động: The Lamb Ground Sức chứa: 4065 Thành lập: 1933

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 46 29 9 8 74 29 45 63.0% 19.6% 17.4% 1.61 0.63 96
Đội nhà 23 16 4 3 43 12 31 69.6% 17.4% 13.0% 1.87 0.52 52
Đội khách 23 13 5 5 31 17 14 56.5% 21.7% 21.7% 1.35 0.74 44

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 46 17 24 5 30 11 19 37.0% 52.2% 10.9% 0.65 0.24 75
Đội nhà 23 11 12 0 23 4 19 47.8% 52.2% 0.0% 1 0.17 45
Đội khách 23 6 12 5 7 7 0 26.1% 52.2% 21.7% 0.3 0.3 30

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 46 27 1 18 27 1 9 58.7% 2.2% 39.1% 2
Đội nhà 23 13 1 9 13 1 4 56.5% 4.3% 39.1% 7
Đội khách 23 14 0 9 14 0 5 60.9% 0% 39.1% 3

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 46 19 6 21 19 6 -2 41.3% 13% 45.7% 15
Đội nhà 23 12 1 10 12 1 2 52.2% 4.3% 43.5% 4
Đội khách 23 7 5 11 7 5 -4 30.4% 21.7% 47.8% 21

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 46 2 2 % 4.3% %
Đội nhà 23 1 1 % 4.3% %
Đội khách 23 1 1 % 4.3% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 46 11 11 % 23.9% %
Đội nhà 23 3 3 % 13% %
Đội khách 23 8 8 % 34.8% %

Dữ liệu Cup

ENG FAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 119
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 89
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 345

ENG FAT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 123
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 66
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 81

Thành tích

2022-2023 ENG-S CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 3 49 21 28 67% 19% 14% 2.33 1 46
Đội khách 21 4 0 4 44 19 25 62% 19% 19% 2.1 0.91 43

2021-2022 ENG-S CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 20 5 0 6 38 26 12 45% 25% 30% 1.9 1.3 32
Đội khách 20 7 0 8 20 32 -12 25% 35% 40% 1 1.6 22

2020-2021 ENG-S CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 1 0 0 10 4 6 75% 25% 0% 2.5 1 10
Đội khách 3 2 0 1 3 4 -1 0% 67% 33% 1 1.33 2

2019-2020 ENG-S CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 1 0 4 39 15 24 71% 6% 24% 2.3 0.88 37
Đội khách 13 1 0 3 24 12 12 69% 8% 23% 1.85 0.92 28

2018-2019 ENG-S CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 8 36 25 11 33% 29% 38% 1.72 1.19 27
Đội khách 21 7 0 6 28 21 7 38% 33% 29% 1.33 1 31

2017-2018 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 8 35 34 1 33% 29% 38% 1.67 1.62 27
Đội khách 21 3 0 14 20 43 -23 19% 14% 67% 0.95 2.05 15

2016-2017 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 2 0 4 43 28 15 72% 10% 19% 2.05 1.33 47
Đội khách 21 4 0 11 30 39 -9 29% 19% 52% 1.43 1.86 22

2015-2016 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 9 0 3 28 18 10 43% 43% 14% 1.33 0.86 36
Đội khách 21 6 0 8 27 27 0 33% 29% 38% 1.29 1.29 27

2014-2015 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 4 40 23 17 62% 19% 19% 1.91 1.1 43
Đội khách 21 8 0 7 26 34 -8 29% 38% 33% 1.24 1.62 26

2013-2014 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 7 0 10 25 31 -6 26% 31% 44% 1.09 1.35 25
Đội khách 23 2 0 17 18 50 -32 17% 9% 74% 0.78 2.17 14

2012-2013 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 4 0 10 25 27 -2 39% 17% 44% 1.09 1.17 31
Đội khách 23 6 0 11 30 42 -12 26% 26% 48% 1.31 1.83 24

2011-2012 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 9 0 7 30 30 0 31% 39% 31% 1.31 1.31 30
Đội khách 23 6 0 13 17 40 -23 17% 26% 57% 0.74 1.74 18

2010-2011 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 8 0 9 34 41 -7 26% 35% 39% 1.48 1.78 26
Đội khách 23 5 0 12 28 42 -14 26% 22% 52% 1.22 1.83 23

2009-2010 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 22 6 0 9 26 30 -4 32% 27% 41% 1.18 1.36 27
Đội khách 22 10 0 8 16 22 -6 18% 46% 36% 0.73 1 22

2008-2009 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 4 32 18 14 57% 24% 19% 1.52 0.86 41
Đội khách 21 8 0 1 38 23 15 57% 38% 5% 1.81 1.1 44

2006-2007 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 6 0 9 24 27 -3 35% 26% 39% 1.04 1.17 30
Đội khách 23 3 0 15 19 34 -15 22% 13% 65% 0.83 1.48 18

2005-2006 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 10 0 7 17 23 -6 19% 48% 33% 0.81 1.1 22
Đội khách 21 4 0 13 15 40 -25 19% 19% 62% 0.72 1.91 16

2004-2005 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 3 0 8 22 22 0 48% 14% 38% 1.05 1.05 33
Đội khách 21 8 0 9 31 41 -10 19% 38% 43% 1.48 1.95 20

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
10 Jean-Paul Marna 1981-02-21 192 cm 87 kg Tiền đạo Pháp - 0/0 0/0 0
19 Andy Jonathan Todd 1979-02-22 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
20 Jan Llado Torrent 1992-01-22 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
22 Deqwon Ebanks 1995-03-06 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
28 Charlie Collins 1991-11-22 183 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
29 Lee Mark Hildreth 1988-11-22 183 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
53 Mark Wright 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Darren Byfield 1976-09-29 180 cm 75 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Nick Chadwick 1982-10-26 183 cm 67 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Wayne Thomas 1979-05-17 188 cm 94 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Justin Richards 1980-10-16 183 cm 74 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Kevin Thornton 1986-07-09 170 cm 71 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Jessy Yapo Reindolf 1991-07-10 0 cm 0 kg Tiền đạo Rwanda - 0/0 0/0 0
Stewart Hendrie 1989-11-01 175 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Amido Batis Cande 1995-03-08 0 cm 0 kg Tiền đạo Guinea Bissau - 0/0 0/0 0
Jessy Yapo Reindorf 1991-07-10 0 cm 0 kg Tiền đạo Rwanda - 0/0 0/0 0
Ty Deacon 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Daniel Creaney 1994-07-27 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
8 Lee Hendrie 1977-05-18 178 cm 65 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
11 Ben Acquaye 1999-12-28 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
16 Ben Milnes 1991-09-12 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
17 Connor Gudger 1992-09-23 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
18 Peter Till 1985-01-01 180 cm 72 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
24 Scott James 1995-07-17 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
27 Troy Wallen 1992-11-18 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Chris Palmer 1983-10-16 170 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Michael Girvan 1992-10-21 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Elliot Turner 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Harrison Georgiou 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Jake Jones 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Richie Baker 1987-12-29 180 cm 72 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Charlie Allen 1992-03-24 183 cm 74 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Gavin Mahon 1977-01-02 185 cm 79 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Claudiu Hoban 1991-11-23 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Romania - 0/0 0/0 0
Lee Hildreth 1987-03-13 183 cm 71 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Jed Davies 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Chris Wreh 1996-08-05 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Nathan Tshikuna 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
4 Tom Tonks 1991-08-13 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
5 Jordan Ivey Ward 1993-10-20 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
12 Jordan Cullinane-Liburd 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
14 Matty Regan 1994-02-22 181 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
15 Duane Courtney 1985-01-07 180 cm 67 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
17 Dominic Langdon 1988-09-14 188 cm 70 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
21 Jake Healy 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
22 Everton Barbosa da Hora 1983-10-02 171 cm 70 kg Hậu vệ Brazil - 0/0 0/0 0
25 Scott Meer 1994-02-16 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
Graeme Law 1984-10-06 0 cm 0 kg Hậu vệ Scotland - 0/0 0/0 0
Jamie Smith 1994-10-29 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
De Reece Vanderhyde 1995-04-05 181 cm 80 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
Liam Dolman 1987-09-26 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
Liam Dolman 1995-07-28 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
Nathanial Knight-Percival 1987-03-31 182 cm 76 kg Hậu vệ trung tâm Anh £0.22 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0
Callum Cockerill-Mollett 1999-01-15 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ireland - 2019-06-30 0/0 0/0 0
13 Tony Breeden 1988-01-31 0 cm 0 kg Thủ môn Anh - 0/0 0/0 0
31 Dale Belford 1967-06-11 180 cm 83 kg Thủ môn Ireland - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
National League Anh 05/05/2025 21:00 Altrincham 1 - 1 Tamworth H Chi tiết
National League Anh 26/04/2025 21:00 Tamworth 4 - 3 AFC Fylde T Chi tiết
National League Anh 21/04/2025 21:00 Forest Green Rovers 3 - 0 Tamworth B Chi tiết
National League Anh 18/04/2025 21:00 Tamworth 1 - 2 Solihull Moors B Chi tiết
National League Anh 12/04/2025 21:00 Tamworth 4 - 2 Braintree Town T Chi tiết
National League Anh 05/04/2025 21:00 Maidenhead United 3 - 1 Tamworth B Chi tiết
National League Anh 29/03/2025 22:00 Tamworth 2 - 0 Eastleigh T Chi tiết
National League Anh 22/03/2025 22:00 Gateshead 0 - 2 Tamworth T Chi tiết
National League Anh 15/03/2025 22:00 Dagenham and Redbridge 1 - 3 Tamworth T Chi tiết
National League Anh 08/03/2025 22:00 Tamworth 1 - 1 Oldham Athletic AFC H Chi tiết
National League Anh 05/03/2025 02:45 Tamworth 4 - 1 Wealdstone FC T Chi tiết
National League Anh 01/03/2025 22:00 Ebbsfleet United 2 - 3 Tamworth T Chi tiết
National League Anh 26/02/2025 02:45 Tamworth 1 - 1 Rochdale H Chi tiết
National League Anh 22/02/2025 22:00 Tamworth 1 - 1 Southend United H Chi tiết
National League Anh 19/02/2025 02:45 Yeovil Town 2 - 1 Tamworth B Chi tiết
National League Anh 15/02/2025 22:00 Woking 1 - 1 Tamworth H Chi tiết
National League Anh 12/02/2025 02:45 Hartlepool United FC 2 - 2 Tamworth H Chi tiết
National League Anh 09/02/2025 00:30 Tamworth 1 - 2 Halifax Town B Chi tiết
National League Anh 05/02/2025 02:45 Wealdstone FC 0 - 1 Tamworth T Chi tiết
National League Anh 01/02/2025 22:00 Tamworth 0 - 1 Barnet B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

National League Anh

National League Anh

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/05/2025
21:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 2 46% 7 -
26/04/2025
21:00
4 - 3
(HT: 2-3)
- 1 44% 9 -
21/04/2025
21:00
3 - 0
(HT: 3-0)
- 2 50% 4 -
18/04/2025
21:00
1 - 2
(HT: 1-0)
- 3 49% 7 -
12/04/2025
21:00
4 - 2
(HT: 3-2)
- 2 50% 5 -
05/04/2025
21:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- 1 50% 8 -
29/03/2025
22:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 0 50% 11 -
22/03/2025
22:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
15/03/2025
22:00
1 - 3
(HT: 1-1)
- 3 50% 3 -
08/03/2025
22:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 0 50% 12 -
05/03/2025
02:45
4 - 1
(HT: 0-0)
- 2 50% 9 -
01/03/2025
22:00
2 - 3
(HT: 1-3)
- 4 50% 7 -
26/02/2025
02:45
1 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
22/02/2025
22:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 2 50% 5 -
19/02/2025
02:45
2 - 1
(HT: 0-1)
- 1 50% 5 -
15/02/2025
22:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 3 50% 11 -
12/02/2025
02:45
2 - 2
(HT: 1-2)
- 0 50% - -
09/02/2025
00:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
05/02/2025
02:45
0 - 1
(HT: 0-0)
- 2 50% 6 -
01/02/2025
22:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 5 50% 4 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng