Gateshead

Gateshead

HLV: Sân vận động: Gateshead International Stadiu Sức chứa: 11800 Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 46 22 9 15 88 64 24 47.8% 19.6% 32.6% 1.91 1.39 75
Đội nhà 23 12 5 6 47 28 19 52.2% 21.7% 26.1% 2.04 1.22 41
Đội khách 23 10 4 9 41 36 5 43.5% 17.4% 39.1% 1.78 1.57 34

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 46 16 15 15 32 26 6 34.8% 32.6% 32.6% 0.7 0.57 63
Đội nhà 23 8 8 7 16 11 5 34.8% 34.8% 30.4% 0.7 0.48 32
Đội khách 23 8 7 8 16 15 1 34.8% 30.4% 34.8% 0.7 0.65 31

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 46 21 3 22 21 3 -1 45.7% 6.5% 47.8% 12
Đội nhà 23 11 1 11 11 1 0 47.8% 4.3% 47.8% 10
Đội khách 23 10 2 11 10 2 -1 43.5% 8.7% 47.8% 16

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 46 17 3 26 17 3 -9 37% 6.5% 56.5% 18
Đội nhà 23 8 0 15 8 0 -7 34.8% 0% 65.2% 17
Đội khách 23 9 3 11 9 3 -2 39.1% 13% 47.8% 20

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 46 2 2 % 4.3% %
Đội nhà 23 0 0 % 0% %
Đội khách 23 2 2 % 8.7% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 46 7 7 % 15.2% %
Đội nhà 23 3 3 % 13% %
Đội khách 23 4 4 % 17.4% %

Dữ liệu Cup

ENG FAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 360
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 274
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 402

ENG FAT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 4 2 0 3 1 2 1 50% 16.7% 33.3% 21
Đội nhà 4 4 0 0 1 1 2 -1 25% 25% 50% 23
Đội khách 2 0 2 0 2 0 0 2 100% 0% 0% 2

Thành tích

2022-2023 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 9 0 7 34 29 5 31% 39% 31% 1.48 1.26 30
Đội khách 23 6 0 9 33 33 0 35% 26% 39% 1.44 1.44 30

2021-2022 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 1 0 2 53 19 34 86% 5% 10% 2.52 0.91 55
Đội khách 21 6 0 4 46 28 18 52% 29% 19% 2.19 1.33 39

2020-2021 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 3 10 8 2 50% 13% 38% 1.25 1 13
Đội khách 6 2 0 2 7 7 0 33% 33% 33% 1.17 1.17 8

2019-2020 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 4 29 15 14 59% 18% 24% 1.71 0.88 33
Đội khách 14 7 0 3 18 16 2 29% 50% 22% 1.29 1.14 19

2018-2019 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 7 0 7 25 20 5 39% 31% 31% 1.09 0.87 34
Đội khách 23 2 0 11 27 28 -1 44% 9% 48% 1.17 1.22 32

2017-2018 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 8 0 7 34 27 7 35% 35% 31% 1.48 1.17 32
Đội khách 23 10 0 9 28 31 -3 17% 44% 39% 1.22 1.35 22

2016-2017 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 9 0 5 38 23 15 39% 39% 22% 1.65 1 36
Đội khách 23 4 0 9 34 28 6 44% 17% 39% 1.48 1.22 34

2015-2016 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 4 0 10 33 39 -6 39% 17% 44% 1.44 1.7 31
Đội khách 23 6 0 7 26 31 -5 44% 26% 31% 1.13 1.35 36

2014-2015 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 6 0 7 38 34 4 44% 26% 31% 1.65 1.48 36
Đội khách 23 9 0 7 28 28 0 31% 39% 31% 1.22 1.22 30

2013-2014 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 7 0 4 42 24 18 52% 31% 17% 1.83 1.04 43
Đội khách 23 6 0 7 30 26 4 44% 26% 31% 1.31 1.13 36

2012-2013 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 9 0 5 35 22 13 39% 39% 22% 1.52 0.96 36
Đội khách 23 7 0 12 23 39 -16 17% 31% 52% 1 1.7 19

2011-2012 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 8 0 4 39 26 13 48% 35% 17% 1.7 1.13 41
Đội khách 23 3 0 10 30 36 -6 44% 13% 44% 1.31 1.57 33

2010-2011 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 9 0 6 28 28 0 35% 39% 26% 1.22 1.22 33
Đội khách 23 6 0 11 37 40 -3 26% 26% 48% 1.61 1.74 24

2009-2010 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 22 3 0 9 24 23 1 46% 14% 41% 1.09 1.05 33
Đội khách 22 4 0 15 22 46 -24 14% 18% 68% 1 2.09 13

2008-2009 ENG CN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 2 50 19 31 67% 24% 10% 2.38 0.91 47
Đội khách 21 3 0 8 31 29 2 48% 14% 38% 1.48 1.38 33

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
12 Daniel Ward 1993-06-22 192 cm 77 kg Tiền đạo Wales - 0/0 0/0 0
21 Carl Finnigan 1986-10-01 178 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
22 Marcus Dinanga 1997-06-30 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
29 Greg Olley 1996-02-02 177 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 2018-06-30 0/0 0/0 0
Andy Monkhouse 1980-10-23 188 cm 87 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Liam Hatch 1984-04-03 191 cm 78 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Wesley York 1984-05-08 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Nathan Fisher 1989-07-06 178 cm 0 kg Tiền đạo Scotland - 0/0 0/0 0
Ben Everson 1987-02-11 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Colin Larkin 1982-04-27 175 cm 64 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
James Brown 1987-01-03 180 cm 70 kg Tiền đạo Anh - 2/0 0/0 0
Ryan Noble 1992-11-01 180 cm 69 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Craig Baxter 1986-09-27 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 1/0 0/0 0
Connor Thomson 1996-02-14 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Graeme Armstrong 1983-06-28 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Connor McBride 2001-03-20 0 cm 0 kg Tiền đạo Scotland - 0/0 0/0 0
Lewis McGeoch 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Tom Allan 1999-09-23 173 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Anh - 2021-05-31 0/0 0/0 0
8 Phil Turnbull 1987-01-07 180 cm 75 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 1/0 0/0 0
12 Luke Daley 1989-11-10 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
14 Liam John Agnew 1995-04-11 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
17 Regan Booty 1998-03-04 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh £0.08 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0
25 Matthew Pattison 1986-10-27 173 cm 78 kg Tiền vệ trung tâm Nam Phi - 1/0 0/0 0
26 Valentin Gjokaj 1993-08-23 190 cm 76 kg Tiền vệ trung tâm Thụy Sĩ - 1/0 0/0 0
32 Lee Bullock 1981-05-22 183 cm 71 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
39 Dajaune Brown 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Michael Cummins 1978-06-01 183 cm 80 kg Tiền vệ trung tâm Ireland - 0/0 0/0 0
Jamie Chandler 1989-03-24 170 cm 71 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 3/0 1/0 0
John Oster 1978-12-08 175 cm 69 kg Tiền vệ trung tâm Wales - 4/0 0/0 0
Jonathan O'Donnell 1991-10-29 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 3/0 0/0 0
Kenton Richardson 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Lewis McNall 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Dan Ward 1997-09-30 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Louis Storey 1993-10-20 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Kain Adom 2001-09-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Antony Sweeney 1983-09-05 185 cm 73 kg Tiền vệ Anh £0.15 triệu 2016-06-30 0/0 0/0 0
Russell Penn 1985-11-08 180 cm 72 kg Tiền vệ Anh £0.08 triệu 2017-06-30 0/0 0/0 0
25 Kieron Evans 2001-12-19 170 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Wales £0.1 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
8 Callum Whelan 1998-09-24 175 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Anh - 0/0 0/0 0
2 Robbie Tinkler 1996-07-23 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
6 Ben Clark 1983-01-24 188 cm 67 kg Hậu vệ Anh - 2/0 0/0 0
14 Edward Francis 1999-09-11 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
17 Connor Pani 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
18 Alex Nicholson 1994-02-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Wales - 0/0 0/0 0
Lance McGlen 1994-07-20 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
Manny Emmanuele Smith 1988-11-08 188 cm 78 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
Nathan Buddle 1993-09-29 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
Lewis Knight 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Simon Ramsden 1981-12-17 183 cm 78 kg Hậu vệ trung tâm Anh £0.26 triệu 2015-06-30 0/0 0/0 0
Carl Magnay 1989-01-20 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Bắc Ireland - 2016-06-30 0/0 0/0 0
Mark Foden 1995-11-01 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
3 Scott Barrow 1988-10-19 175 cm 70 kg Hậu vệ cánh trái Wales - 2016-06-30 0/0 0/0 0
46 James Montgomery 1994-04-20 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Anh - 2020-06-30 0/0 0/0 0
12 Nathan Harness 2000-01-19 185 cm 0 kg Thủ môn Anh £0.08 triệu 0/0 0/0 0
13 Dan Hanford 1991-03-06 188 cm 0 kg Thủ môn Wales - 2016-06-30 0/0 0/0 0
50 Eddie Beach 2003-11-14 0 cm 0 kg Thủ môn Anh - 0/0 0/0 0
Jordan Nixon 1993-11-27 0 cm 0 kg Thủ môn Anh - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
National League Anh 05/05/2025 21:00 Gateshead 0 - 0 Southend United H Chi tiết
National League Anh 26/04/2025 21:00 Boston United 2 - 1 Gateshead B Chi tiết
National League Anh 21/04/2025 21:00 Hartlepool United FC 3 - 2 Gateshead B Chi tiết
National League Anh 18/04/2025 18:30 Gateshead 1 - 3 York City B Chi tiết
National League Anh 12/04/2025 23:30 Forest Green Rovers 2 - 3 Gateshead T Chi tiết
National League Anh 05/04/2025 21:00 Gateshead 2 - 1 Dagenham and Redbridge T Chi tiết
National League Anh 29/03/2025 22:00 Barnet 3 - 1 Gateshead B Chi tiết
National League Anh 22/03/2025 22:00 Gateshead 0 - 2 Tamworth B Chi tiết
National League Anh 19/03/2025 02:45 Gateshead 1 - 3 Braintree Town B Chi tiết
National League Anh 15/03/2025 22:00 Gateshead 0 - 2 Maidenhead United B Chi tiết
National League Anh 08/03/2025 22:20 Aldershot Town 3 - 1 Gateshead B Chi tiết
National League Anh 05/03/2025 02:45 Rochdale 1 - 0 Gateshead B Chi tiết
National League Anh 02/03/2025 00:30 Gateshead 1 - 1 AFC Fylde H Chi tiết
National League Anh 26/02/2025 02:45 Eastleigh 1 - 1 Gateshead H Chi tiết
National League Anh 22/02/2025 22:00 Solihull Moors 1 - 3 Gateshead T Chi tiết
National League Anh 19/02/2025 02:45 Gateshead 4 - 3 Sutton United T Chi tiết
National League Anh 15/02/2025 22:00 Gateshead 0 - 1 Altrincham B Chi tiết
National League Anh 08/02/2025 22:00 Wealdstone FC 0 - 4 Gateshead T Chi tiết
National League Anh 25/01/2025 22:00 Gateshead 1 - 1 Oldham Athletic AFC H Chi tiết
England Nacional League Cup 22/01/2025 02:45 Gateshead 2 - 4 U21 Newcastle B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

National League Anh

National League Anh

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/05/2025
21:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 53% 1 -
26/04/2025
21:00
2 - 1
(HT: 2-1)
- - - - -
21/04/2025
21:00
3 - 2
(HT: 2-0)
- 2 50% 6 -
18/04/2025
18:30
1 - 3
(HT: 1-1)
- 3 49% 8 -
12/04/2025
23:30
2 - 3
(HT: 0-2)
- 1 49% 4 -
05/04/2025
21:00
2 - 1
(HT: 2-0)
- - 50% 1 -
29/03/2025
22:00
3 - 1
(HT: 2-0)
- 1 50% 7 -
22/03/2025
22:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
19/03/2025
02:45
1 - 3
(HT: 1-0)
- 1 60% 7 -
15/03/2025
22:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 3 50% 9 -
08/03/2025
22:20
3 - 1
(HT: 1-1)
- 1 50% 5 -
05/03/2025
02:45
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
02/03/2025
00:30
1 - 1
(HT: 1-0)
- 0 50% 6 -
26/02/2025
02:45
1 - 1
(HT: 0-0)
- 1 50% 8 -
22/02/2025
22:00
1 - 3
(HT: 0-1)
- 1 50% 3 -
19/02/2025
02:45
4 - 3
(HT: 2-1)
- 1 50% 5 -
15/02/2025
22:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 2 58% 12 -
08/02/2025
22:00
0 - 4
(HT: 0-2)
- 4 49% 5 -
25/01/2025
22:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 1 50% 4 -
England Nacional League Cup

England Nacional League Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/01/2025
02:45
2 - 4
(HT: 2-2)
- 1 - 9 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng