
Gateshead
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 22 | 9 | 15 | 88 | 64 | 24 | 47.8% | 19.6% | 32.6% | 1.91 | 1.39 | 75 |
Đội nhà | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 28 | 19 | 52.2% | 21.7% | 26.1% | 2.04 | 1.22 | 41 |
Đội khách | 23 | 10 | 4 | 9 | 41 | 36 | 5 | 43.5% | 17.4% | 39.1% | 1.78 | 1.57 | 34 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 16 | 15 | 15 | 32 | 26 | 6 | 34.8% | 32.6% | 32.6% | 0.7 | 0.57 | 63 |
Đội nhà | 23 | 8 | 8 | 7 | 16 | 11 | 5 | 34.8% | 34.8% | 30.4% | 0.7 | 0.48 | 32 |
Đội khách | 23 | 8 | 7 | 8 | 16 | 15 | 1 | 34.8% | 30.4% | 34.8% | 0.7 | 0.65 | 31 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 21 | 3 | 22 | 21 | 3 | -1 | 45.7% | 6.5% | 47.8% | 12 | |
Đội nhà | 23 | 11 | 1 | 11 | 11 | 1 | 0 | 47.8% | 4.3% | 47.8% | 10 | |
Đội khách | 23 | 10 | 2 | 11 | 10 | 2 | -1 | 43.5% | 8.7% | 47.8% | 16 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 3 | 26 | 17 | 3 | -9 | 37% | 6.5% | 56.5% | 18 | |
Đội nhà | 23 | 8 | 0 | 15 | 8 | 0 | -7 | 34.8% | 0% | 65.2% | 17 | |
Đội khách | 23 | 9 | 3 | 11 | 9 | 3 | -2 | 39.1% | 13% | 47.8% | 20 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 2 | 2 | % | 4.3% | % | |||||||
Đội nhà | 23 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 23 | 2 | 2 | % | 8.7% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 7 | 7 | % | 15.2% | % | |||||||
Đội nhà | 23 | 3 | 3 | % | 13% | % | |||||||
Đội khách | 23 | 4 | 4 | % | 17.4% | % |
Dữ liệu Cup
ENG FAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 360 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 274 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 402 |
ENG FAT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50% | 16.7% | 33.3% | 21 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25% | 25% | 50% | 23 |
Đội khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Thành tích
2022-2023 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 9 | 0 | 7 | 34 | 29 | 5 | 31% | 39% | 31% | 1.48 | 1.26 | 30 |
Đội khách | 23 | 6 | 0 | 9 | 33 | 33 | 0 | 35% | 26% | 39% | 1.44 | 1.44 | 30 |
2021-2022 ENG CN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 1 | 0 | 2 | 53 | 19 | 34 | 86% | 5% | 10% | 2.52 | 0.91 | 55 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 4 | 46 | 28 | 18 | 52% | 29% | 19% | 2.19 | 1.33 | 39 |
2020-2021 ENG CN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 50% | 13% | 38% | 1.25 | 1 | 13 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.17 | 1.17 | 8 |
2019-2020 ENG CN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 4 | 29 | 15 | 14 | 59% | 18% | 24% | 1.71 | 0.88 | 33 |
Đội khách | 14 | 7 | 0 | 3 | 18 | 16 | 2 | 29% | 50% | 22% | 1.29 | 1.14 | 19 |
2018-2019 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 7 | 0 | 7 | 25 | 20 | 5 | 39% | 31% | 31% | 1.09 | 0.87 | 34 |
Đội khách | 23 | 2 | 0 | 11 | 27 | 28 | -1 | 44% | 9% | 48% | 1.17 | 1.22 | 32 |
2017-2018 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 8 | 0 | 7 | 34 | 27 | 7 | 35% | 35% | 31% | 1.48 | 1.17 | 32 |
Đội khách | 23 | 10 | 0 | 9 | 28 | 31 | -3 | 17% | 44% | 39% | 1.22 | 1.35 | 22 |
2016-2017 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 9 | 0 | 5 | 38 | 23 | 15 | 39% | 39% | 22% | 1.65 | 1 | 36 |
Đội khách | 23 | 4 | 0 | 9 | 34 | 28 | 6 | 44% | 17% | 39% | 1.48 | 1.22 | 34 |
2015-2016 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 4 | 0 | 10 | 33 | 39 | -6 | 39% | 17% | 44% | 1.44 | 1.7 | 31 |
Đội khách | 23 | 6 | 0 | 7 | 26 | 31 | -5 | 44% | 26% | 31% | 1.13 | 1.35 | 36 |
2014-2015 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 6 | 0 | 7 | 38 | 34 | 4 | 44% | 26% | 31% | 1.65 | 1.48 | 36 |
Đội khách | 23 | 9 | 0 | 7 | 28 | 28 | 0 | 31% | 39% | 31% | 1.22 | 1.22 | 30 |
2013-2014 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 7 | 0 | 4 | 42 | 24 | 18 | 52% | 31% | 17% | 1.83 | 1.04 | 43 |
Đội khách | 23 | 6 | 0 | 7 | 30 | 26 | 4 | 44% | 26% | 31% | 1.31 | 1.13 | 36 |
2012-2013 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 9 | 0 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39% | 39% | 22% | 1.52 | 0.96 | 36 |
Đội khách | 23 | 7 | 0 | 12 | 23 | 39 | -16 | 17% | 31% | 52% | 1 | 1.7 | 19 |
2011-2012 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 8 | 0 | 4 | 39 | 26 | 13 | 48% | 35% | 17% | 1.7 | 1.13 | 41 |
Đội khách | 23 | 3 | 0 | 10 | 30 | 36 | -6 | 44% | 13% | 44% | 1.31 | 1.57 | 33 |
2010-2011 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 9 | 0 | 6 | 28 | 28 | 0 | 35% | 39% | 26% | 1.22 | 1.22 | 33 |
Đội khách | 23 | 6 | 0 | 11 | 37 | 40 | -3 | 26% | 26% | 48% | 1.61 | 1.74 | 24 |
2009-2010 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 22 | 3 | 0 | 9 | 24 | 23 | 1 | 46% | 14% | 41% | 1.09 | 1.05 | 33 |
Đội khách | 22 | 4 | 0 | 15 | 22 | 46 | -24 | 14% | 18% | 68% | 1 | 2.09 | 13 |
2008-2009 ENG CN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 5 | 0 | 2 | 50 | 19 | 31 | 67% | 24% | 10% | 2.38 | 0.91 | 47 |
Đội khách | 21 | 3 | 0 | 8 | 31 | 29 | 2 | 48% | 14% | 38% | 1.48 | 1.38 | 33 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Daniel Ward | 1993-06-22 | 192 cm | 77 kg | Tiền đạo | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Carl Finnigan | 1986-10-01 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Marcus Dinanga | 1997-06-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Greg Olley | 1996-02-02 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Andy Monkhouse | 1980-10-23 | 188 cm | 87 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Liam Hatch | 1984-04-03 | 191 cm | 78 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Wesley York | 1984-05-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nathan Fisher | 1989-07-06 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Scotland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ben Everson | 1987-02-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Colin Larkin | 1982-04-27 | 175 cm | 64 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
James Brown | 1987-01-03 | 180 cm | 70 kg | Tiền đạo | Anh | - | 2/0 | 0/0 | 0 | ||
Ryan Noble | 1992-11-01 | 180 cm | 69 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Craig Baxter | 1986-09-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Connor Thomson | 1996-02-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Graeme Armstrong | 1983-06-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Connor McBride | 2001-03-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Scotland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lewis McGeoch | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Tom Allan | 1999-09-23 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Anh | - | 2021-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Phil Turnbull | 1987-01-07 | 180 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Luke Daley | 1989-11-10 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Liam John Agnew | 1995-04-11 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Regan Booty | 1998-03-04 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | £0.08 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Matthew Pattison | 1986-10-27 | 173 cm | 78 kg | Tiền vệ trung tâm | Nam Phi | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Valentin Gjokaj | 1993-08-23 | 190 cm | 76 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Sĩ | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
32 | Lee Bullock | 1981-05-22 | 183 cm | 71 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
39 | Dajaune Brown | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Michael Cummins | 1978-06-01 | 183 cm | 80 kg | Tiền vệ trung tâm | Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jamie Chandler | 1989-03-24 | 170 cm | 71 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 3/0 | 1/0 | 0 | ||
John Oster | 1978-12-08 | 175 cm | 69 kg | Tiền vệ trung tâm | Wales | - | 4/0 | 0/0 | 0 | ||
Jonathan O'Donnell | 1991-10-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 3/0 | 0/0 | 0 | ||
Kenton Richardson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Lewis McNall | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Dan Ward | 1997-09-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Louis Storey | 1993-10-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Kain Adom | 2001-09-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Antony Sweeney | 1983-09-05 | 185 cm | 73 kg | Tiền vệ | Anh | £0.15 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Russell Penn | 1985-11-08 | 180 cm | 72 kg | Tiền vệ | Anh | £0.08 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Kieron Evans | 2001-12-19 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Wales | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Callum Whelan | 1998-09-24 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Robbie Tinkler | 1996-07-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Ben Clark | 1983-01-24 | 188 cm | 67 kg | Hậu vệ | Anh | - | 2/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Edward Francis | 1999-09-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Connor Pani | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
18 | Alex Nicholson | 1994-02-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Wales | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Lance McGlen | 1994-07-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Manny Emmanuele Smith | 1988-11-08 | 188 cm | 78 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nathan Buddle | 1993-09-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lewis Knight | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Simon Ramsden | 1981-12-17 | 183 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Anh | £0.26 triệu | 2015-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Carl Magnay | 1989-01-20 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bắc Ireland | - | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mark Foden | 1995-11-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Scott Barrow | 1988-10-19 | 175 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh trái | Wales | - | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
46 | James Montgomery | 1994-04-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Anh | - | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Nathan Harness | 2000-01-19 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Anh | £0.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Dan Hanford | 1991-03-06 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Wales | - | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
50 | Eddie Beach | 2003-11-14 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jordan Nixon | 1993-11-27 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
National League Anh | 05/05/2025 21:00 | Gateshead | 0 - 0 | Southend United | H | Chi tiết |
National League Anh | 26/04/2025 21:00 | Boston United | 2 - 1 | Gateshead | B | Chi tiết |
National League Anh | 21/04/2025 21:00 | Hartlepool United FC | 3 - 2 | Gateshead | B | Chi tiết |
National League Anh | 18/04/2025 18:30 | Gateshead | 1 - 3 | York City | B | Chi tiết |
National League Anh | 12/04/2025 23:30 | Forest Green Rovers | 2 - 3 | Gateshead | T | Chi tiết |
National League Anh | 05/04/2025 21:00 | Gateshead | 2 - 1 | Dagenham and Redbridge | T | Chi tiết |
National League Anh | 29/03/2025 22:00 | Barnet | 3 - 1 | Gateshead | B | Chi tiết |
National League Anh | 22/03/2025 22:00 | Gateshead | 0 - 2 | Tamworth | B | Chi tiết |
National League Anh | 19/03/2025 02:45 | Gateshead | 1 - 3 | Braintree Town | B | Chi tiết |
National League Anh | 15/03/2025 22:00 | Gateshead | 0 - 2 | Maidenhead United | B | Chi tiết |
National League Anh | 08/03/2025 22:20 | Aldershot Town | 3 - 1 | Gateshead | B | Chi tiết |
National League Anh | 05/03/2025 02:45 | Rochdale | 1 - 0 | Gateshead | B | Chi tiết |
National League Anh | 02/03/2025 00:30 | Gateshead | 1 - 1 | AFC Fylde | H | Chi tiết |
National League Anh | 26/02/2025 02:45 | Eastleigh | 1 - 1 | Gateshead | H | Chi tiết |
National League Anh | 22/02/2025 22:00 | Solihull Moors | 1 - 3 | Gateshead | T | Chi tiết |
National League Anh | 19/02/2025 02:45 | Gateshead | 4 - 3 | Sutton United | T | Chi tiết |
National League Anh | 15/02/2025 22:00 | Gateshead | 0 - 1 | Altrincham | B | Chi tiết |
National League Anh | 08/02/2025 22:00 | Wealdstone FC | 0 - 4 | Gateshead | T | Chi tiết |
National League Anh | 25/01/2025 22:00 | Gateshead | 1 - 1 | Oldham Athletic AFC | H | Chi tiết |
England Nacional League Cup | 22/01/2025 02:45 | Gateshead | 2 - 4 | U21 Newcastle | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

National League Anh
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/05/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 1 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
21/04/2025 21:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
18/04/2025 18:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | 49% | 8 | - | ||
12/04/2025 23:30 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 49% | 4 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | 50% | 1 | - | ||
29/03/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
22/03/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/03/2025 02:45 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 1 | 60% | 7 | - | ||
15/03/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 50% | 9 | - | ||
08/03/2025 22:20 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
05/03/2025 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 00:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 50% | 6 | - | ||
26/02/2025 02:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 8 | - | ||
22/02/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 3 | - | ||
19/02/2025 02:45 | 4 - 3 (HT: 2-1) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
15/02/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 58% | 12 | - | ||
08/02/2025 22:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 4 | 49% | 5 | - | ||
25/01/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 4 | - |

England Nacional League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 02:45 | 2 - 4 (HT: 2-2) | - | 1 | - | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|