Maidenhead United

Maidenhead United

HLV: Sân vận động: York Road Sức chứa: 3000 Thành lập: 1870

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 46 15 13 18 60 67 -7 32.6% 28.3% 39.1% 1.3 1.46 58
Đội nhà 23 9 8 6 31 25 6 39.1% 34.8% 26.1% 1.35 1.09 35
Đội khách 23 6 5 12 29 42 -13 26.1% 21.7% 52.2% 1.26 1.83 23

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 46 12 22 12 26 27 -1 26.1% 47.8% 26.1% 0.57 0.59 58
Đội nhà 23 8 12 3 15 8 7 34.8% 52.2% 13.0% 0.65 0.35 36
Đội khách 23 4 10 9 11 19 -8 17.4% 43.5% 39.1% 0.48 0.83 22

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

ENG FAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 80
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 280
Đội khách 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 69

ENG FAT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 1 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 313
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 47
Đội khách 1 0 1 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 312

Thành tích

2022-2023 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 8 0 7 27 26 1 35% 35% 31% 1.17 1.13 32
Đội khách 23 3 0 15 20 40 -20 22% 13% 65% 0.87 1.74 18

2021-2022 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 22 5 0 8 32 35 -3 41% 23% 36% 1.46 1.59 32
Đội khách 22 7 0 11 16 32 -16 18% 32% 50% 0.73 1.46 19

2020-2021 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 10 30 34 -4 33% 19% 48% 1.43 1.62 25
Đội khách 21 7 0 6 32 26 6 38% 33% 29% 1.52 1.24 31

2019-2020 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 20 4 0 12 20 30 -10 20% 20% 60% 1 1.5 16
Đội khách 18 1 0 9 24 28 -4 45% 6% 50% 1.33 1.56 25

2018-2019 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 4 0 10 27 34 -7 39% 17% 44% 1.17 1.48 31
Đội khách 23 2 0 14 18 36 -18 31% 9% 61% 0.78 1.57 23

2017-2018 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 6 0 6 36 26 10 48% 26% 26% 1.57 1.13 39
Đội khách 23 7 0 10 29 40 -11 26% 31% 44% 1.26 1.74 25

2016-2017 ENG CS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 1 53 11 42 76% 19% 5% 2.52 0.52 52
Đội khách 21 4 0 3 40 18 22 67% 19% 14% 1.91 0.86 46

2015-2016 ENG CS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 3 36 21 15 52% 33% 14% 1.72 1 40
Đội khách 21 4 0 12 30 41 -11 24% 19% 57% 1.43 1.95 19

2014-2015 ENG CS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 20 4 0 11 24 35 -11 25% 20% 55% 1.2 1.75 19
Đội khách 20 9 0 6 30 35 -5 25% 45% 30% 1.5 1.75 24

2013-2014 ENG CS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 12 23 35 -12 24% 19% 57% 1.1 1.67 19
Đội khách 21 6 0 8 32 34 -2 33% 29% 38% 1.52 1.62 27

2012-2013 ENG CS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 2 0 10 37 31 6 43% 10% 48% 1.76 1.48 29
Đội khách 21 4 0 13 27 37 -10 19% 19% 62% 1.29 1.76 16

2011-2012 ENG CS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 11 25 41 -16 19% 29% 52% 1.19 1.95 18
Đội khách 21 4 0 10 24 33 -9 33% 19% 48% 1.14 1.57 25

2010-2011 ENG CS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 12 16 34 -18 14% 29% 57% 0.76 1.62 15
Đội khách 21 4 0 10 27 36 -9 33% 19% 48% 1.29 1.72 25

2009-2010 ENG CS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 9 24 28 -4 29% 29% 43% 1.14 1.33 24
Đội khách 21 6 0 9 28 31 -3 29% 29% 43% 1.33 1.48 24

2008-2009 ENG CS Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 3 0 7 28 23 5 52% 14% 33% 1.33 1.1 36
Đội khách 21 5 0 6 30 23 7 48% 24% 29% 1.43 1.1 35

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
11 Remy Clerima 1990-01-20 0 cm 0 kg Tiền đạo Pháp - 0/0 0/0 0
Ashan Holgate 1986-11-09 188 cm 76 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Anthony Thomas 1982-08-30 180 cm 79 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Reece Tilson Lascaris 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Reis Stanislaus 1989-03-17 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Johnson Hippolyte 1964-06-09 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Joseph Crook 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Sean Marks 1985-11-25 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Herson Alves 1997-01-05 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
Bernard Mensah 1994-12-29 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 0/0 0
15 Shawn McCoulsky 1997-01-06 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Anh - 2021-06-30 0/0 0/0 0
35 Carl Pentney 1989-10-29 183 cm 76 kg Tiền đạo trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Ryan Bird 1987-11-15 193 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Anh £0.06 triệu 2018-06-30 0/0 0/0 0
2 Ryan Peters 1987-08-21 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
3 George Wells 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
8 Ashley Nathaniel-George 1995-05-14 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
11 Daniel Sparkes 1991-08-26 194 cm 93 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
12 Bradley Keetch 2000-09-19 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
28 Joshua Clifford Smile 1996-10-24 168 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
34 Andre Maurice Keith Burley 1999-09-10 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Bobby Behzadi 1981-02-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Wadah Ahmidi 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
James Mulley 1988-09-30 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Martel Powell 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Charlie Adams 1995-02-16 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 2017-06-30 0/0 0/0 0
Christian Smith 1987-12-10 188 cm 79 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Ryan Upward 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Harold Odametey 1993-04-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Rene Steer 1990-01-31 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
Max Worsfold 1992-10-25 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Kane Ferdinand 1992-10-07 185 cm 85 kg Tiền vệ Ireland £0.17 triệu 2016-06-30 0/0 0/0 0
11 Luis Milla Manzanares 1999-09-17 168 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Anh £0.13 triệu 2024-05-31 0/0 0/0 0
Sam Barratt 1995-08-25 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Anh - 2020-06-30 0/0 0/0 0
Zico Asare 2001-04-11 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự - 0/0 0/0 0
20 Ashley Nathaniel-George 1995-06-14 175 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Anh - 2022-06-30 0/0 0/0 0
5 Immanuel Parry 1994-01-20 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
15 Nevin Saroya 1980-09-15 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
Andrew Fagan 1989-09-23 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
John Scarborough 1979-03-13 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
Alan Massey 1989-01-11 180 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
Will De Havilland 1994-11-08 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
Chinua Cole 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
Reece Smith 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Kevin Lokko 1995-11-03 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Anh - 2021-06-30 0/0 0/0 0
Barratt 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Sam Beckwith 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái - 0/0 0/0 0
Charlee Shaun Adams 1995-02-15 168 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Anh - 0/0 0/0 0
1 Craig Ross 1990-01-29 0 cm 0 kg Thủ môn Anh - 2018-06-30 0/0 0/0 0
Daniel Gyollai 1997-04-07 197 cm 0 kg Thủ môn Hungary £0.13 triệu 2022-06-30 0/0 0/0 0
Rhys Forster 0 cm 0 kg Thủ môn Anh - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
National League Anh 05/05/2025 21:00 Maidenhead United 3 - 0 Boston United T Chi tiết
National League Anh 26/04/2025 21:00 Ebbsfleet United 0 - 2 Maidenhead United T Chi tiết
National League Anh 21/04/2025 21:00 Wealdstone FC 1 - 1 Maidenhead United H Chi tiết
National League Anh 18/04/2025 21:00 Maidenhead United 2 - 2 Woking H Chi tiết
National League Anh 12/04/2025 21:00 Halifax Town 0 - 2 Maidenhead United T Chi tiết
National League Anh 05/04/2025 21:00 Maidenhead United 3 - 1 Tamworth T Chi tiết
National League Anh 29/03/2025 22:00 Dagenham and Redbridge 1 - 0 Maidenhead United B Chi tiết
National League Anh 22/03/2025 22:00 Maidenhead United 1 - 1 Rochdale H Chi tiết
National League Anh 19/03/2025 02:45 Maidenhead United 0 - 1 Aldershot Town B Chi tiết
National League Anh 15/03/2025 22:00 Gateshead 0 - 2 Maidenhead United T Chi tiết
National League Anh 08/03/2025 22:00 Maidenhead United 0 - 1 Sutton United B Chi tiết
National League Anh 05/03/2025 02:45 Maidenhead United 3 - 3 Braintree Town H Chi tiết
National League Anh 01/03/2025 22:00 Forest Green Rovers 2 - 0 Maidenhead United B Chi tiết
National League Anh 26/02/2025 02:45 Maidenhead United 1 - 3 York City B Chi tiết
National League Anh 22/02/2025 22:00 Maidenhead United 0 - 2 Yeovil Town B Chi tiết
National League Anh 19/02/2025 02:45 Oldham Athletic AFC 0 - 1 Maidenhead United T Chi tiết
National League Anh 15/02/2025 22:00 Hartlepool United FC 0 - 0 Maidenhead United H Chi tiết
England Nacional League Cup 12/02/2025 02:45 Maidenhead United 0 - 6 U21 Southampton B Chi tiết
National League Anh 08/02/2025 22:00 Maidenhead United 1 - 0 Southend United T Chi tiết
National League Anh 25/01/2025 22:00 Barnet 3 - 0 Maidenhead United B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

National League Anh

National League Anh

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/05/2025
21:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- 1 47% 6 -
26/04/2025
21:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- - 53% 12 -
21/04/2025
21:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 3 50% 11 -
18/04/2025
21:00
2 - 2
(HT: 1-0)
- 1 54% 5 -
12/04/2025
21:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- 2 47% 7 -
05/04/2025
21:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- 1 50% 8 -
29/03/2025
22:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 50% 6 -
22/03/2025
22:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
19/03/2025
02:45
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 50% 3 -
15/03/2025
22:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 3 50% 9 -
08/03/2025
22:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 1 50% 5 -
05/03/2025
02:45
3 - 3
(HT: 1-2)
- - 50% - -
01/03/2025
22:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 2 50% 4 -
26/02/2025
02:45
1 - 3
(HT: 0-1)
- 1 50% 4 -
22/02/2025
22:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 3 50% 9 -
19/02/2025
02:45
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 50% 12 -
15/02/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 4 50% 8 -
08/02/2025
22:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 50% 4 -
25/01/2025
22:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- 1 50% 9 -
England Nacional League Cup

England Nacional League Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
12/02/2025
02:45
0 - 6
(HT: 0-3)
- 1 - 8 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng