Zaragoza

Zaragoza

HLV: Gabriel Fernandez Arenas, Gabi Sân vận động: La Romareda Sức chứa: 34596 Thành lập: 1932-3-28

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 42 12 15 15 42 42 0 28.6% 35.7% 35.7% 1 1 51
Đội nhà 21 7 6 8 25 23 2 33.3% 28.6% 38.1% 1.19 1.1 27
Đội khách 21 5 9 7 17 19 -2 23.8% 42.9% 33.3% 0.81 0.9 24

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 42 15 21 6 25 14 11 35.7% 50.0% 14.3% 0.6 0.33 66
Đội nhà 21 9 8 4 14 7 7 42.9% 38.1% 19.0% 0.67 0.33 35
Đội khách 21 6 13 2 11 7 4 28.6% 61.9% 9.5% 0.52 0.33 31

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 42 16 4 22 16 4 -6 38.1% 9.5% 52.4% 21
Đội nhà 21 7 1 13 7 1 -6 33.3% 4.8% 61.9% 20
Đội khách 21 9 3 9 9 3 0 42.9% 14.3% 42.9% 12

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 42 22 8 12 22 8 10 52.4% 19% 28.6% 2
Đội nhà 21 9 2 10 9 2 -1 42.9% 9.5% 47.6% 8
Đội khách 21 13 6 2 13 6 11 61.9% 28.6% 9.5% 4

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 42 9 9 % 21.4% %
Đội nhà 21 6 6 % 28.6% %
Đội khách 21 3 3 % 14.3% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 42 0 0 % 0% %
Đội nhà 21 0 0 % 0% %
Đội khách 21 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 106
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 72
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 100

Thành tích

2022-2023 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 10 0 3 25 16 9 38% 48% 14% 1.19 0.76 34
Đội khách 21 7 0 10 15 23 -8 19% 33% 48% 0.72 1.1 19

2021-2022 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 10 0 4 16 15 1 33% 48% 19% 0.76 0.72 31
Đội khách 21 10 0 6 23 31 -8 24% 48% 29% 1.1 1.48 25

2020-2021 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 5 20 17 3 43% 33% 24% 0.95 0.81 34
Đội khách 21 5 0 13 14 26 -12 14% 24% 62% 0.67 1.24 14

2019-2020 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 8 30 27 3 43% 19% 38% 1.43 1.29 31
Đội khách 21 7 0 5 29 26 3 43% 33% 24% 1.38 1.24 34

2018-2019 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 7 21 21 0 33% 33% 33% 1 1 28
Đội khách 21 5 0 10 28 30 -2 29% 24% 48% 1.33 1.43 23

2017-2018 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 3 31 17 14 57% 29% 14% 1.48 0.81 42
Đội khách 21 5 0 8 26 27 -1 38% 24% 38% 1.24 1.29 29

2016-2017 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 7 28 24 4 38% 29% 33% 1.33 1.14 30
Đội khách 21 8 0 9 22 28 -6 19% 38% 43% 1.05 1.33 20

2015-2016 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 2 0 6 30 20 10 62% 10% 29% 1.43 0.95 41
Đội khách 21 11 0 6 20 24 -4 19% 52% 29% 0.95 1.14 23

2014-2015 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 4 33 20 13 48% 33% 19% 1.57 0.95 37
Đội khách 21 9 0 7 28 38 -10 24% 43% 33% 1.33 1.81 24

2013-2014 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 7 22 21 1 33% 33% 33% 1.05 1 28
Đội khách 21 7 0 8 27 32 -5 29% 33% 38% 1.29 1.52 25

2012-2013 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 10 23 27 -4 26% 21% 53% 1.21 1.42 19
Đội khách 19 3 0 12 14 35 -21 21% 16% 63% 0.74 1.84 15

2011-2012 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 7 19 24 -5 42% 21% 37% 1 1.26 28
Đội khách 19 3 0 12 17 37 -20 21% 16% 63% 0.9 1.95 15

2010-2011 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 7 26 27 -1 47% 16% 37% 1.37 1.42 30
Đội khách 19 6 0 10 14 26 -12 16% 32% 53% 0.74 1.37 15

2009-2010 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 6 27 23 4 37% 32% 32% 1.42 1.21 27
Đội khách 19 5 0 11 19 41 -22 16% 26% 58% 1 2.16 14

2008-2009 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 1 46 17 29 72% 24% 5% 2.19 0.81 50
Đội khách 21 7 0 6 33 25 8 38% 33% 29% 1.57 1.19 31

2007-2008 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 3 36 24 12 47% 37% 16% 1.9 1.26 34
Đội khách 19 5 0 13 14 37 -23 5% 26% 69% 0.74 1.95 8

2006-2007 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 2 33 16 17 63% 26% 11% 1.74 0.84 41
Đội khách 19 7 0 8 22 27 -5 21% 37% 42% 1.16 1.42 19

2005-2006 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 7 26 26 0 32% 32% 37% 1.37 1.37 24
Đội khách 19 10 0 5 20 25 -5 21% 53% 26% 1.05 1.32 22

2004-2005 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 5 35 25 10 58% 16% 26% 1.84 1.32 36
Đội khách 19 5 0 11 17 32 -15 16% 26% 58% 0.9 1.69 14

2003-2004 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 5 25 20 5 37% 37% 26% 1.32 1.05 28
Đội khách 19 2 0 11 21 35 -14 32% 11% 58% 1.11 1.84 20

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Víctor Fernandez Braulio 1960-10-28 0 cm 0 kg HLV trưởng Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
30 Pablo Cortes 2004-05-28 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 1/0 0
34 Marcos Aranda Cuenca 2002-11-07 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 4/0 0
9 Ivan Azon Monzon 2002-12-24 182 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £3 triệu 2025-06-30 68/11 50/7 0
12 Sinan Bakis 1994-04-22 188 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Thổ Nhĩ Kỳ £2 triệu 2026-06-30 14/0 5/0 0
23 Sergi Enrich Ametller 1990-02-26 183 cm 77 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £1.2 triệu 2025-06-30 3/0 29/2 0
7 German Valera 2002-03-16 170 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Tây Ban Nha £1.5 triệu 2024-06-30 24/1 14/0 0
20 Victor Mollejo Carpintero 2001-01-21 176 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Tây Ban Nha £3 triệu 2024-06-30 39/6 20/1 0
19 Manuel Javier Vallejo Galvan 1997-02-14 167 cm 0 kg Tiền đạo thứ hai Tây Ban Nha £2.4 triệu 2024-06-30 8/1 20/1 0
33 Adrian Liso 2005-04-02 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 8/2 4/0 0
40 Hugo Barrachina 2006-08-30 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
41 Lucas Terrer 2005-06-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha U19 - 2/0 2/0 0
5 Jaume Grau Ciscar 1997-05-05 184 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.7 triệu 2025-06-30 51/5 32/0 0
8 Marc Aguado Pallares 2000-02-22 178 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £1 triệu 2025-06-30 29/0 6/0 0
10 Jose Raul Gutierrez 1996-12-30 178 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £1.8 triệu 2024-06-30 69/7 16/1 0
14 Francho Serrano 2001-10-17 180 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £3 triệu 2025-06-30 98/7 22/0 0
21 Antonio Moya Vega 1998-03-20 185 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £1.5 triệu 2025-06-30 29/1 7/0 0
11 Maikel Mesa 1991-06-04 188 cm 71 kg Tiền vệ tấn công Tây Ban Nha £0.8 triệu 2025-06-30 38/11 3/0 0
26 Alberto Vaquero Aguilar 2002-11-12 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 4/0 0
31 Juan Serrano 2002-02-07 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 1/0 0
42 Miguel Opere 2001-03-20 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
3 Jair Amador 1989-08-21 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Bồ Đào Nha £0.6 triệu 2025-06-30 133/6 4/0 0
6 Alejandro Frances Torrijo 2002-08-01 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £4 triệu 2025-06-30 116/5 7/0 0
15 Santiago Mourino 2002-02-13 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Uruguay £0.5 triệu 2024-06-30 25/1 3/0 0
24 Lluis Lopez Marmol 1997-03-05 182 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.8 triệu 2025-06-30 65/1 13/0 0
17 Carlos Nieto Herrero 1996-05-06 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £0.3 triệu 2025-06-30 118/2 25/1 0
22 Quentin Lecoeuche 1994-02-04 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Pháp £0.8 triệu 2025-06-30 18/0 8/0 0
2 Akim Zedadka 1995-05-30 173 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Algeria £2 triệu 2024-06-30 7/0 4/0 0
18 Fran Gamez 1991-07-27 174 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Tây Ban Nha £0.5 triệu 2024-06-30 89/2 15/0 0
38 Andres Borge Martin 2001-10-23 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải - 8/0 4/0 0
1 Cristian Alvarez 1985-11-13 186 cm 0 kg Thủ môn Argentina £0.1 triệu 2024-06-30 234/1 0/0 0
13 Gaetan Poussin 1999-01-13 186 cm 0 kg Thủ môn Pháp £1.8 triệu 2026-06-30 2/0 2/0 0
25 Edgar Badia 1992-02-12 180 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha £2 triệu 2024-06-30 18/0 0/0 0
35 Dani Rebollo 1999-12-10 188 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha £0.1 triệu 2025-06-30 11/0 0/0 0
36 Guillermo Acin 2001-02-28 0 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
37 Carlos Calavia 2003-04-17 0 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Hạng 2 Tây Ban Nha 31/05/2025 01:30 CD Castellon 4 - 1 Zaragoza B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 25/05/2025 23:30 Zaragoza 1 - 0 Deportivo La Coruna T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 18/05/2025 21:15 Real Oviedo 1 - 0 Zaragoza B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 11/05/2025 02:00 Zaragoza 3 - 2 FC Cartagena T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 04/05/2025 21:15 Racing de Ferrol 1 - 2 Zaragoza T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 28/04/2025 02:00 Zaragoza 1 - 1 SD Huesca H Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 19/04/2025 23:30 Levante 3 - 0 Zaragoza - Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 12/04/2025 21:15 Zaragoza 2 - 2 Eibar H Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 06/04/2025 19:00 Zaragoza 1 - 0 CD Mirandes T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 30/03/2025 00:30 Racing Santander 2 - 0 Zaragoza B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 25/03/2025 02:30 Zaragoza 1 - 1 Cordoba C.F. H Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 16/03/2025 00:30 Almeria 4 - 1 Zaragoza B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 09/03/2025 03:00 Zaragoza 2 - 4 Eldense B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 02/03/2025 00:30 Zaragoza 1 - 1 Sporting de Gijon H Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 23/02/2025 00:30 Granada CF 2 - 2 Zaragoza H Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 17/02/2025 00:30 Zaragoza 0 - 1 Burgos CF B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 08/02/2025 02:30 Albacete 2 - 1 Zaragoza B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 03/02/2025 00:30 Zaragoza 0 - 0 Cadiz H Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 27/01/2025 00:30 Malaga 1 - 2 Zaragoza T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 20/01/2025 00:30 Zaragoza 2 - 2 Tenerife H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Tây Ban Nha

Hạng 2 Tây Ban Nha

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
01:30
4 - 1
(HT: 4-0)
17 3 46% 10 78%
25/05/2025
23:30
1 - 0
(HT: 0-0)
0 - 59% 0 79%
18/05/2025
21:15
1 - 0
(HT: 0-0)
6 0 65% 12 85%
11/05/2025
02:00
3 - 2
(HT: 1-2)
12 4 63% 30 84%
04/05/2025
21:15
1 - 2
(HT: 0-1)
6 1 64% 9 77%
28/04/2025
02:00
1 - 1
(HT: 0-0)
11 1 63% 16 83%
12/04/2025
21:15
2 - 2
(HT: 0-2)
10 2 49% 12 67%
06/04/2025
19:00
1 - 0
(HT: 0-0)
17 2 51% 7 69%
30/03/2025
00:30
2 - 0
(HT: 0-0)
10 3 63% 16 84%
25/03/2025
02:30
1 - 1
(HT: 0-0)
10 3 39% 10 65%
16/03/2025
00:30
4 - 1
(HT: 3-1)
9 1 47% 11 78%
09/03/2025
03:00
2 - 4
(HT: 2-2)
10 2 62% 18 81%
02/03/2025
00:30
1 - 1
(HT: 0-0)
11 4 46% 9 77%
23/02/2025
00:30
2 - 2
(HT: 1-0)
13 2 37% 5 75%
17/02/2025
00:30
0 - 1
(HT: 0-0)
17 3 49% 4 92%
08/02/2025
02:30
2 - 1
(HT: 0-0)
11 3 34% 11 64%
03/02/2025
00:30
0 - 0
(HT: 0-0)
17 5 63% 6 76%
27/01/2025
00:30
1 - 2
(HT: 0-0)
4 0 48% 3 71%
20/01/2025
00:30
2 - 2
(HT: 0-1)
5 2 57% 6 74%
12/01/2025
22:15
1 - 0
(HT: 0-0)
17 5 62% 7 86%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
EUROPA LEAGUE WINNER 1 94/95
SPANISH CUP WINNER 6 03/04, 00/01, 93/94, 85/86, 65/66, 63/64
SPANISH SUPER CUP WINNER 1 04/05
GERMAN CUP WINNER (DFB-POKAL) 1 63/64
Inter-Cities Fairs Cup winner 1 63/64
Spanish 2nd tier champion 1 77/78

Sơ lược đội bóng