
Zaragoza
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 28.6% | 35.7% | 35.7% | 1 | 1 | 51 |
Đội nhà | 21 | 7 | 6 | 8 | 25 | 23 | 2 | 33.3% | 28.6% | 38.1% | 1.19 | 1.1 | 27 |
Đội khách | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 19 | -2 | 23.8% | 42.9% | 33.3% | 0.81 | 0.9 | 24 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 15 | 21 | 6 | 25 | 14 | 11 | 35.7% | 50.0% | 14.3% | 0.6 | 0.33 | 66 |
Đội nhà | 21 | 9 | 8 | 4 | 14 | 7 | 7 | 42.9% | 38.1% | 19.0% | 0.67 | 0.33 | 35 |
Đội khách | 21 | 6 | 13 | 2 | 11 | 7 | 4 | 28.6% | 61.9% | 9.5% | 0.52 | 0.33 | 31 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 16 | 4 | 22 | 16 | 4 | -6 | 38.1% | 9.5% | 52.4% | 21 | |
Đội nhà | 21 | 7 | 1 | 13 | 7 | 1 | -6 | 33.3% | 4.8% | 61.9% | 20 | |
Đội khách | 21 | 9 | 3 | 9 | 9 | 3 | 0 | 42.9% | 14.3% | 42.9% | 12 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 22 | 8 | 12 | 22 | 8 | 10 | 52.4% | 19% | 28.6% | 2 | |
Đội nhà | 21 | 9 | 2 | 10 | 9 | 2 | -1 | 42.9% | 9.5% | 47.6% | 8 | |
Đội khách | 21 | 13 | 6 | 2 | 13 | 6 | 11 | 61.9% | 28.6% | 9.5% | 4 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 9 | 9 | % | 21.4% | % | |||||||
Đội nhà | 21 | 6 | 6 | % | 28.6% | % | |||||||
Đội khách | 21 | 3 | 3 | % | 14.3% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 21 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 21 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 106 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 72 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 100 |
Thành tích
2022-2023 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 10 | 0 | 3 | 25 | 16 | 9 | 38% | 48% | 14% | 1.19 | 0.76 | 34 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 10 | 15 | 23 | -8 | 19% | 33% | 48% | 0.72 | 1.1 | 19 |
2021-2022 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 10 | 0 | 4 | 16 | 15 | 1 | 33% | 48% | 19% | 0.76 | 0.72 | 31 |
Đội khách | 21 | 10 | 0 | 6 | 23 | 31 | -8 | 24% | 48% | 29% | 1.1 | 1.48 | 25 |
2020-2021 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 5 | 20 | 17 | 3 | 43% | 33% | 24% | 0.95 | 0.81 | 34 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 13 | 14 | 26 | -12 | 14% | 24% | 62% | 0.67 | 1.24 | 14 |
2019-2020 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 8 | 30 | 27 | 3 | 43% | 19% | 38% | 1.43 | 1.29 | 31 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 5 | 29 | 26 | 3 | 43% | 33% | 24% | 1.38 | 1.24 | 34 |
2018-2019 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 7 | 21 | 21 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1 | 28 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 10 | 28 | 30 | -2 | 29% | 24% | 48% | 1.33 | 1.43 | 23 |
2017-2018 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 3 | 31 | 17 | 14 | 57% | 29% | 14% | 1.48 | 0.81 | 42 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 8 | 26 | 27 | -1 | 38% | 24% | 38% | 1.24 | 1.29 | 29 |
2016-2017 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 7 | 28 | 24 | 4 | 38% | 29% | 33% | 1.33 | 1.14 | 30 |
Đội khách | 21 | 8 | 0 | 9 | 22 | 28 | -6 | 19% | 38% | 43% | 1.05 | 1.33 | 20 |
2015-2016 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 2 | 0 | 6 | 30 | 20 | 10 | 62% | 10% | 29% | 1.43 | 0.95 | 41 |
Đội khách | 21 | 11 | 0 | 6 | 20 | 24 | -4 | 19% | 52% | 29% | 0.95 | 1.14 | 23 |
2014-2015 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 4 | 33 | 20 | 13 | 48% | 33% | 19% | 1.57 | 0.95 | 37 |
Đội khách | 21 | 9 | 0 | 7 | 28 | 38 | -10 | 24% | 43% | 33% | 1.33 | 1.81 | 24 |
2013-2014 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 7 | 22 | 21 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.05 | 1 | 28 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 8 | 27 | 32 | -5 | 29% | 33% | 38% | 1.29 | 1.52 | 25 |
2012-2013 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26% | 21% | 53% | 1.21 | 1.42 | 19 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 12 | 14 | 35 | -21 | 21% | 16% | 63% | 0.74 | 1.84 | 15 |
2011-2012 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 7 | 19 | 24 | -5 | 42% | 21% | 37% | 1 | 1.26 | 28 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 12 | 17 | 37 | -20 | 21% | 16% | 63% | 0.9 | 1.95 | 15 |
2010-2011 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 7 | 26 | 27 | -1 | 47% | 16% | 37% | 1.37 | 1.42 | 30 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 14 | 26 | -12 | 16% | 32% | 53% | 0.74 | 1.37 | 15 |
2009-2010 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 6 | 27 | 23 | 4 | 37% | 32% | 32% | 1.42 | 1.21 | 27 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 11 | 19 | 41 | -22 | 16% | 26% | 58% | 1 | 2.16 | 14 |
2008-2009 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 5 | 0 | 1 | 46 | 17 | 29 | 72% | 24% | 5% | 2.19 | 0.81 | 50 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 6 | 33 | 25 | 8 | 38% | 33% | 29% | 1.57 | 1.19 | 31 |
2007-2008 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 3 | 36 | 24 | 12 | 47% | 37% | 16% | 1.9 | 1.26 | 34 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 13 | 14 | 37 | -23 | 5% | 26% | 69% | 0.74 | 1.95 | 8 |
2006-2007 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 2 | 33 | 16 | 17 | 63% | 26% | 11% | 1.74 | 0.84 | 41 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 8 | 22 | 27 | -5 | 21% | 37% | 42% | 1.16 | 1.42 | 19 |
2005-2006 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 7 | 26 | 26 | 0 | 32% | 32% | 37% | 1.37 | 1.37 | 24 |
Đội khách | 19 | 10 | 0 | 5 | 20 | 25 | -5 | 21% | 53% | 26% | 1.05 | 1.32 | 22 |
2004-2005 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 5 | 35 | 25 | 10 | 58% | 16% | 26% | 1.84 | 1.32 | 36 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 11 | 17 | 32 | -15 | 16% | 26% | 58% | 0.9 | 1.69 | 14 |
2003-2004 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37% | 37% | 26% | 1.32 | 1.05 | 28 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 11 | 21 | 35 | -14 | 32% | 11% | 58% | 1.11 | 1.84 | 20 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Víctor Fernandez Braulio | 1960-10-28 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
30 | Pablo Cortes | 2004-05-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
34 | Marcos Aranda Cuenca | 2002-11-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 4/0 | 0 | |
9 | Ivan Azon Monzon | 2002-12-24 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £3 triệu | 2025-06-30 | 68/11 | 50/7 | 0 |
12 | Sinan Bakis | 1994-04-22 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £2 triệu | 2026-06-30 | 14/0 | 5/0 | 0 |
23 | Sergi Enrich Ametller | 1990-02-26 | 183 cm | 77 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 3/0 | 29/2 | 0 |
7 | German Valera | 2002-03-16 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 24/1 | 14/0 | 0 |
20 | Victor Mollejo Carpintero | 2001-01-21 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £3 triệu | 2024-06-30 | 39/6 | 20/1 | 0 |
19 | Manuel Javier Vallejo Galvan | 1997-02-14 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Tây Ban Nha | £2.4 triệu | 2024-06-30 | 8/1 | 20/1 | 0 |
33 | Adrian Liso | 2005-04-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 8/2 | 4/0 | 0 | |
40 | Hugo Barrachina | 2006-08-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
41 | Lucas Terrer | 2005-06-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha U19 | - | 2/0 | 2/0 | 0 | |
5 | Jaume Grau Ciscar | 1997-05-05 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 51/5 | 32/0 | 0 |
8 | Marc Aguado Pallares | 2000-02-22 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £1 triệu | 2025-06-30 | 29/0 | 6/0 | 0 |
10 | Jose Raul Gutierrez | 1996-12-30 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £1.8 triệu | 2024-06-30 | 69/7 | 16/1 | 0 |
14 | Francho Serrano | 2001-10-17 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £3 triệu | 2025-06-30 | 98/7 | 22/0 | 0 |
21 | Antonio Moya Vega | 1998-03-20 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 29/1 | 7/0 | 0 |
11 | Maikel Mesa | 1991-06-04 | 188 cm | 71 kg | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 38/11 | 3/0 | 0 |
26 | Alberto Vaquero Aguilar | 2002-11-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 4/0 | 0 | ||
31 | Juan Serrano | 2002-02-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
42 | Miguel Opere | 2001-03-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Jair Amador | 1989-08-21 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 133/6 | 4/0 | 0 |
6 | Alejandro Frances Torrijo | 2002-08-01 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £4 triệu | 2025-06-30 | 116/5 | 7/0 | 0 |
15 | Santiago Mourino | 2002-02-13 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Uruguay | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 25/1 | 3/0 | 0 |
24 | Lluis Lopez Marmol | 1997-03-05 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 65/1 | 13/0 | 0 |
17 | Carlos Nieto Herrero | 1996-05-06 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 118/2 | 25/1 | 0 |
22 | Quentin Lecoeuche | 1994-02-04 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Pháp | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 18/0 | 8/0 | 0 |
2 | Akim Zedadka | 1995-05-30 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Algeria | £2 triệu | 2024-06-30 | 7/0 | 4/0 | 0 |
18 | Fran Gamez | 1991-07-27 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 89/2 | 15/0 | 0 |
38 | Andres Borge Martin | 2001-10-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | - | 8/0 | 4/0 | 0 | ||
1 | Cristian Alvarez | 1985-11-13 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 234/1 | 0/0 | 0 |
13 | Gaetan Poussin | 1999-01-13 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Pháp | £1.8 triệu | 2026-06-30 | 2/0 | 2/0 | 0 |
25 | Edgar Badia | 1992-02-12 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £2 triệu | 2024-06-30 | 18/0 | 0/0 | 0 |
35 | Dani Rebollo | 1999-12-10 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 11/0 | 0/0 | 0 |
36 | Guillermo Acin | 2001-02-28 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
37 | Carlos Calavia | 2003-04-17 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 31/05/2025 01:30 | CD Castellon | 4 - 1 | Zaragoza | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 25/05/2025 23:30 | Zaragoza | 1 - 0 | Deportivo La Coruna | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 18/05/2025 21:15 | Real Oviedo | 1 - 0 | Zaragoza | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 11/05/2025 02:00 | Zaragoza | 3 - 2 | FC Cartagena | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 04/05/2025 21:15 | Racing de Ferrol | 1 - 2 | Zaragoza | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 28/04/2025 02:00 | Zaragoza | 1 - 1 | SD Huesca | H | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 19/04/2025 23:30 | Levante | 3 - 0 | Zaragoza | - | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 12/04/2025 21:15 | Zaragoza | 2 - 2 | Eibar | H | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 06/04/2025 19:00 | Zaragoza | 1 - 0 | CD Mirandes | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 30/03/2025 00:30 | Racing Santander | 2 - 0 | Zaragoza | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 25/03/2025 02:30 | Zaragoza | 1 - 1 | Cordoba C.F. | H | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 16/03/2025 00:30 | Almeria | 4 - 1 | Zaragoza | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 09/03/2025 03:00 | Zaragoza | 2 - 4 | Eldense | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 02/03/2025 00:30 | Zaragoza | 1 - 1 | Sporting de Gijon | H | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 23/02/2025 00:30 | Granada CF | 2 - 2 | Zaragoza | H | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 17/02/2025 00:30 | Zaragoza | 0 - 1 | Burgos CF | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 08/02/2025 02:30 | Albacete | 2 - 1 | Zaragoza | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 03/02/2025 00:30 | Zaragoza | 0 - 0 | Cadiz | H | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 27/01/2025 00:30 | Malaga | 1 - 2 | Zaragoza | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 20/01/2025 00:30 | Zaragoza | 2 - 2 | Tenerife | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Tây Ban Nha
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 01:30 | 4 - 1 (HT: 4-0) | 17 | 3 | 46% | 10 | 78% | ||
25/05/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 0 | - | 59% | 0 | 79% | ||
18/05/2025 21:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 0 | 65% | 12 | 85% | ||
11/05/2025 02:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | 12 | 4 | 63% | 30 | 84% | ||
04/05/2025 21:15 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 6 | 1 | 64% | 9 | 77% | ||
28/04/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 63% | 16 | 83% | ||
12/04/2025 21:15 | 2 - 2 (HT: 0-2) | 10 | 2 | 49% | 12 | 67% | ||
06/04/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 2 | 51% | 7 | 69% | ||
30/03/2025 00:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 63% | 16 | 84% | ||
25/03/2025 02:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 39% | 10 | 65% | ||
16/03/2025 00:30 | 4 - 1 (HT: 3-1) | 9 | 1 | 47% | 11 | 78% | ||
09/03/2025 03:00 | 2 - 4 (HT: 2-2) | 10 | 2 | 62% | 18 | 81% | ||
02/03/2025 00:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 4 | 46% | 9 | 77% | ||
23/02/2025 00:30 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 37% | 5 | 75% | ||
17/02/2025 00:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 49% | 4 | 92% | ||
08/02/2025 02:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 34% | 11 | 64% | ||
03/02/2025 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 5 | 63% | 6 | 76% | ||
27/01/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 4 | 0 | 48% | 3 | 71% | ||
20/01/2025 00:30 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 5 | 2 | 57% | 6 | 74% | ||
12/01/2025 22:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 5 | 62% | 7 | 86% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
EUROPA LEAGUE WINNER | 1 | 94/95 |
SPANISH CUP WINNER | 6 | 03/04, 00/01, 93/94, 85/86, 65/66, 63/64 |
SPANISH SUPER CUP WINNER | 1 | 04/05 |
GERMAN CUP WINNER (DFB-POKAL) | 1 | 63/64 |
Inter-Cities Fairs Cup winner | 1 | 63/64 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 77/78 |