
Jableh SC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SYR Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
13/06/2025 21:00 | Jableh SC | 0 - 0 | Al Ittihad (SYR) | - | Chi tiết | |
04/06/2025 21:00 | Al-Wahda Damascus | 1 - 1 | Jableh SC | H | Chi tiết | |
30/05/2025 21:00 | Jableh SC | 1 - 3 | Tishreen SC | B | Chi tiết | |
21/05/2025 20:00 | Al-Wathba Homs | 2 - 0 | Jableh SC | B | Chi tiết | |
06/01/2025 21:00 | Jableh SC | 0 - 0 | Tishreen SC | - | Chi tiết | |
03/01/2025 21:00 | Al Foutoua Club | 0 - 0 | Jableh SC | - | Chi tiết | |
30/12/2024 18:00 | Al-Taliya Hama | 0 - 0 | Jableh SC | - | Chi tiết | |
27/12/2024 21:00 | Al-Jaish Damascus | 0 - 0 | Jableh SC | - | Chi tiết | |
20/12/2024 21:00 | Jableh SC | 0 - 0 | Al Ittihad (SYR) | - | Chi tiết | |
Syrian League | 06/12/2024 18:00 | Al-Wathba Homs | 0 - 0 | Jableh SC | - | Chi tiết |
Syrian League | 29/11/2024 18:00 | Jableh SC | 3 - 1 | Al-Shorta Damascus | T | Chi tiết |
Syrian League | 15/11/2024 18:00 | Jableh SC | 0 - 1 | Al Shouleh | B | Chi tiết |
08/11/2024 18:00 | Jableh SC | 1 - 1 | Al-Karamah | H | Chi tiết | |
01/11/2024 18:00 | Hutteen Latakia | 1 - 0 | Jableh SC | B | Chi tiết | |
25/10/2024 18:00 | Jableh SC | 0 - 0 | Al Shouleh | - | Chi tiết | |
Syrian Shield | 06/10/2024 19:00 | Jableh SC | 1 - 4 | Hutteen Latakia | B | Chi tiết |
Syrian Shield | 27/09/2024 19:00 | Al Foutoua Club | 0 - 3 | Jableh SC | T | Chi tiết |
Syrian Tis Cup | 11/09/2024 01:00 | Tishreen SC | 0 - 1 | Jableh SC | T | Chi tiết |
Syrian Tis Cup | 08/09/2024 20:30 | Jableh SC | 0 - 1 | Al-Jehad | B | Chi tiết |
Syrian Tis Cup | 07/09/2024 01:10 | Hutteen Latakia | 2 - 0 | Jableh SC | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
30/05/2025 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
21/05/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/01/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/01/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/12/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/12/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/12/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/11/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 49% | 2 | - | ||
01/11/2024 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 46% | 8 | - | ||
25/10/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Syrian League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
29/11/2024 18:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 52% | 5 | - | ||
15/11/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 49% | 12 | - |

Syrian Shield
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 19:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 4 | 46% | 1 | - | ||
27/09/2024 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 7 | - |

Syrian Tis Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/09/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 5 | - | ||
08/09/2024 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
07/09/2024 01:10 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 4 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 19:10 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 42% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|