
Al Ittihad (SYR)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
AFC Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 26 |
Đội nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 26 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 23 |
SYR Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ahmad Al Ahmad | 1996-10-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Syria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Anas Al-Dahan | 2006-01-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Syria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Shadrach Chidubem | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Mohammad Rihanieh | 2001-12-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Syria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
47 | Mohamad Al Omari | 1995-01-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Syria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Aziza Zakaria | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Abdullah Najjar | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
8 | Mustafa Tattan | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Syria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
21 | Mahmoud Nayef | 2004-01-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Syria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Abdulkader Dakka | 1985-01-10 | 185 cm | 75 kg | Hậu vệ | Syria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
55 | Shaher Alshakir | 1993-04-01 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Syria | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2025 21:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 16 | - | ||
30/05/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/05/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
21/05/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/01/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/01/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/12/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/12/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/12/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/11/2024 18:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | 51% | 3 | - | ||
01/11/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 8 | - |

Syrian League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
18/11/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
25/10/2024 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 44% | 2 | - |

Syrian Shield
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 47% | 2 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 8 | - |

AFC Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2023 22:59 | 3 - 1 (HT: 0-0) | 6 | 1 | 60% | 16 | - | ||
29/11/2023 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 2 | 42% | 2 | - | ||
07/11/2023 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 0 | 46% | 16 | - | ||
24/10/2023 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 16 | 1 | 47% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|