
Al Foutoua Club
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
AFC Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 30 |
Đội nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 19 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 43 |
SYR Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Mahmood Al Baher | 1994-01-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Syria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Youssef Al Hamawi | 1997-02-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Syria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Mustafa Junaid | 2000-01-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Syria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Ahmed Ashkar | 1996-01-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Syria | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
99 | Marcus Joseph | 1991-04-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trinidad & Tobago | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Diaa Almohammad | 1999-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Syria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Taha Mosa | 1987-05-24 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Syria | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
13/06/2025 21:00 | Al Foutoua Club | 0 - 0 | Al-Jaish Damascus | - | Chi tiết | |
04/06/2025 21:00 | Al-Taliya Hama | 0 - 1 | Al Foutoua Club | T | Chi tiết | |
30/05/2025 21:00 | Al Foutoua Club | 2 - 1 | Al-Wathba Homs | T | Chi tiết | |
26/05/2025 20:00 | Al Foutoua Club | 1 - 3 | Hutteen Latakia | B | Chi tiết | |
21/05/2025 20:00 | Al Ittihad (SYR) | 3 - 0 | Al Foutoua Club | B | Chi tiết | |
06/01/2025 21:00 | Al Foutoua Club | 0 - 0 | Al-Wathba Homs | - | Chi tiết | |
03/01/2025 21:00 | Al Foutoua Club | 0 - 0 | Jableh SC | - | Chi tiết | |
30/12/2024 18:00 | Al-Shorta Damascus | 0 - 0 | Al Foutoua Club | - | Chi tiết | |
27/12/2024 21:00 | Al-Wahda Damascus | 0 - 0 | Al Foutoua Club | - | Chi tiết | |
20/12/2024 21:00 | Al Foutoua Club | 0 - 0 | Al-Jaish Damascus | - | Chi tiết | |
Syrian League | 06/12/2024 18:00 | Al Ittihad (SYR) | 0 - 0 | Al Foutoua Club | - | Chi tiết |
30/11/2024 18:00 | Al Foutoua Club | 0 - 0 | Hutteen Latakia | - | Chi tiết | |
Syrian League | 22/11/2024 18:00 | Al-Shorta Damascus | 1 - 0 | Al Foutoua Club | B | Chi tiết |
Syrian League | 15/11/2024 18:00 | Al Foutoua Club | 0 - 1 | Al-Karamah | B | Chi tiết |
Syrian League | 10/11/2024 18:00 | Al Foutoua Club | 1 - 1 | Tishreen SC | H | Chi tiết |
Syrian League | 06/11/2024 18:00 | Al Shouleh | 0 - 0 | Al Foutoua Club | H | Chi tiết |
AFC Challenge League | 01/11/2024 20:00 | Al-Ahli(BHR) | 1 - 1 | Al Foutoua Club | H | Chi tiết |
AFC Challenge League | 29/10/2024 20:00 | Hilal AL Quds | 0 - 0 | Al Foutoua Club | H | Chi tiết |
AFC Challenge League | 26/10/2024 23:00 | Al Foutoua Club | 0 - 5 | Al-Seeb | B | Chi tiết |
25/10/2024 20:00 | Al Foutoua Club | 0 - 0 | Al-Karamah | - | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
30/05/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
26/05/2025 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
21/05/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/01/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/01/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/12/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/12/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/12/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/11/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/10/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Syrian League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
22/11/2024 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 5 | - | ||
15/11/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
10/11/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 8 | - | ||
06/11/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

AFC Challenge League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 18 | - | ||
29/10/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/10/2024 23:00 | 0 - 5 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 1 | - |

Syrian Shield
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|