
Cruzeiro (MG)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 50.0% | 16.7% | 33.3% | 1.33 | 1.5 | 10 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 3 | 1.5 | 6 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 0.5 | 1.5 | 4 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0.0% | 50.0% | 50.0% | 0.17 | 1 | 3 |
Đội nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0.0% | 100.0% | 0.0% | 0.5 | 0.5 | 2 |
Đội khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 5 | -5 | 0.0% | 25.0% | 75.0% | 0 | 1.25 | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 4 | |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 5 | |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | -4 | 0% | 33.3% | 66.7% | 20 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 16 | |
Đội khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | -3 | 0% | 25% | 75% | 19 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 2 | 2 | % | 50% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Copa do Brasil Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 79 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 58 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 83 |
CON CSA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50% | 23 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 41 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 17 |
Thành tích
2023 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0% | 75% | 25% | 0.75 | 1 | 3 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 75% | 0% | 25% | 2 | 0.75 | 9 |
2022 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 67% | 17% | 17% | 2.17 | 1 | 13 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 60% | 0% | 40% | 1.6 | 1 | 9 |
2021 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 | 60% | 20% | 20% | 1.2 | 0.2 | 10 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 50% | 17% | 33% | 1 | 0.5 | 10 |
2020 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 67% | 17% | 17% | 1.5 | 0.5 | 13 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 40% | 20% | 40% | 1.4 | 1.4 | 7 |
2019 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 80% | 20% | 0% | 2 | 0.2 | 13 |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 0 | 12 | 4 | 8 | 50% | 50% | 0% | 2 | 0.67 | 12 |
2018 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 100% | 0% | 0% | 2.33 | 0 | 18 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 60% | 40% | 0% | 1.2 | 0.4 | 11 |
2017 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 5 | 80% | 20% | 0% | 1.8 | 0.8 | 13 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | 67% | 33% | 0% | 1.83 | 0.67 | 14 |
2016 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 67% | 33% | 0% | 1.67 | 0.5 | 14 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 100% | 0% | 0% | 1.6 | 0.6 | 15 |
2015 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 20% | 60% | 20% | 1.4 | 1 | 6 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 100% | 0% | 0% | 2.67 | 0.33 | 18 |
2014 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 100% | 0% | 0% | 2.33 | 0.33 | 18 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 60% | 40% | 0% | 2 | 0.4 | 11 |
2013 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 100% | 0% | 0% | 2.8 | 0.6 | 15 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 0 | 17 | 6 | 11 | 83% | 17% | 0% | 2.83 | 1 | 16 |
2012 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 83% | 0% | 17% | 2 | 0.67 | 15 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 0 | 15 | 4 | 11 | 80% | 20% | 0% | 3 | 0.8 | 13 |
2011 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 1 | 22 | 5 | 17 | 83% | 0% | 17% | 3.67 | 0.83 | 15 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 80% | 20% | 0% | 1.4 | 0.6 | 13 |
2010 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 5 | 15 | 100% | 0% | 0% | 4 | 1 | 15 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.67 | 9 |
2009 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 7 | 30 | 25 | 5 | 47% | 16% | 37% | 1.58 | 1.32 | 30 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 5 | 28 | 28 | 0 | 47% | 26% | 26% | 1.47 | 1.47 | 32 |
2008 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 2 | 35 | 11 | 24 | 79% | 11% | 11% | 1.84 | 0.58 | 47 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 11 | 24 | 33 | -9 | 32% | 11% | 58% | 1.26 | 1.74 | 20 |
2007 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 6 | 43 | 29 | 14 | 58% | 11% | 32% | 2.26 | 1.53 | 35 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 8 | 30 | 29 | 1 | 37% | 21% | 42% | 1.58 | 1.53 | 25 |
2006 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 1 | 38 | 20 | 18 | 53% | 42% | 5% | 2 | 1.05 | 38 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 12 | 14 | 25 | -11 | 21% | 16% | 63% | 0.74 | 1.32 | 15 |
2005 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 6 | 43 | 34 | 9 | 52% | 19% | 29% | 2.05 | 1.62 | 37 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 10 | 30 | 38 | -8 | 29% | 24% | 48% | 1.43 | 1.81 | 23 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fernando Seabra | 1977-06-19 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Brazil | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
58 | Jhosefer | 2004-03-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Arthur Gomes | 1998-07-03 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £3 triệu | 2026-12-31 | 22/4 | 3/0 | 2 |
21 | Alvaro Barreal | 2000-08-17 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Argentina | £5 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 4/0 | 2 |
55 | Joao Pedro | 2003-02-02 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.45 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 3/0 | 0 |
80 | Robert Vinicius Rodrigues Silva | 2005-04-13 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £1 triệu | 2027-12-31 | 1/0 | 10/1 | 1 |
8 | Rafael da Silva | 1992-04-04 | 179 cm | 71 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.45 triệu | 2024-12-31 | 6/2 | 0/0 | 0 |
9 | Juan Ignacio Dinenno | 1994-08-28 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | £4 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Rafael Papagaio | 1999-04-12 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £2.2 triệu | 2026-12-31 | 6/1 | 11/1 | 0 |
30 | Gabriel Veron Fonseca de Souza | 2002-09-03 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £8 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 4/0 | 0 |
31 | Rafael Bilu Mudesto | 1999-04-21 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 3/0 | 0 |
17 | Ramiro Moschen Benetti | 1993-05-22 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | £1 triệu | 2024-12-31 | 9/1 | 2/0 | 1 |
18 | Jose Adoni Cifuentes Charcopa | 1999-03-12 | 178 cm | 70 kg | Tiền vệ | Ecuador | £7 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 2/0 | 0 |
77 | Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir | 2004-01-02 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | £0.2 triệu | 2027-12-31 | 3/0 | 4/0 | 0 |
7 | Mateus da Silva Vital Assumpcao | 1998-02-12 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £3 triệu | 2025-12-31 | 23/0 | 13/1 | 2 |
10 | Matheus Pereiras Profile | 1996-05-05 | 175 cm | 65 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £5 triệu | 2024-06-30 | 18/3 | 3/0 | 1 |
22 | Vitor Hugo Amorim de Assis | 2004-02-18 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
16 | Lucas Silva | 1993-02-16 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.8 triệu | 2024-12-31 | 66/2 | 17/0 | 4 |
23 | Luiz Felipe da Rosa Machado | 1996-01-20 | 174 cm | 68 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £1 triệu | 2025-12-31 | 23/1 | 13/0 | 3 |
29 | Lucas Daniel Romero | 1994-04-18 | 172 cm | 66 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | £3.2 triệu | 2025-12-31 | 90/2 | 10/0 | 3 |
5 | Ze Ivaldo | 1997-02-21 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £3 triệu | 2026-12-31 | 4/0 | 1/0 | 0 |
25 | Lucas Villalba | 1994-08-19 | 179 cm | 76 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £2.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Neris | 1992-06-17 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.6 triệu | 2024-12-31 | 27/0 | 3/0 | 1 |
43 | Joao Marcelo | 2000-06-13 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £1 triệu | 2024-06-30 | 6/0 | 5/0 | 1 |
3 | Marlon Rodrigues Xavier | 1997-05-20 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £5 triệu | 2026-12-31 | 42/3 | 0/0 | 2 |
6 | Kaiki Bruno da Silva | 2003-03-08 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £1.5 triệu | 2025-12-31 | 3/0 | 6/0 | 0 |
2 | Wesley David de Oliveira Andrade | 2000-03-13 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £1.5 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | William de Asevedo Furtado | 1995-04-03 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £2 triệu | 2026-12-31 | 37/0 | 2/0 | 3 |
28 | Helibelton Palacios Zapata | 1993-06-11 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Colombia | £1 triệu | 2025-12-31 | 6/0 | 4/0 | 0 |
41 | Leonardo de Aragao Carvalho | 2002-04-19 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
81 | Gabriel Chapeco | 2000-03-29 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
98 | Anderson Silva Da Paixao | 1998-03-05 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 7/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Brazil | 07/08/2025 03:00 | Cruzeiro (MG) | 0 - 0 | CRB (AL) | - | Chi tiết |
Cúp Brazil | 31/07/2025 03:00 | CRB (AL) | 0 - 0 | Cruzeiro (MG) | - | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 13/06/2025 05:00 | Vitoria Salvador BA | 0 - 0 | Cruzeiro (MG) | - | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 02/06/2025 05:30 | Cruzeiro (MG) | 2 - 1 | Palmeiras | T | Chi tiết |
Copa Sudamericana | 29/05/2025 07:30 | Cruzeiro (MG) | 0 - 0 | Union Santa Fe | H | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 26/05/2025 06:30 | Fortaleza CE | 0 - 2 | Cruzeiro (MG) | T | Chi tiết |
Cúp Brazil | 23/05/2025 05:00 | Vila Nova (GO) | 0 - 3 | Cruzeiro (MG) | T | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 19/05/2025 06:30 | Cruzeiro (MG) | 0 - 0 | Atletico Mineiro | H | Chi tiết |
Copa Sudamericana | 15/05/2025 07:30 | Cruzeiro (MG) | 2 - 1 | Palestino | T | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 12/05/2025 02:00 | Sport Club Recife (PE) | 0 - 4 | Cruzeiro (MG) | T | Chi tiết |
Copa Sudamericana | 08/05/2025 07:30 | Mushuc Runa | 1 - 1 | Cruzeiro (MG) | H | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 05/05/2025 04:30 | Cruzeiro (MG) | 2 - 1 | Flamengo | T | Chi tiết |
Cúp Brazil | 02/05/2025 07:30 | Cruzeiro (MG) | 2 - 0 | Vila Nova (GO) | T | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 28/04/2025 04:30 | Cruzeiro (MG) | 1 - 0 | Vasco Gama | T | Chi tiết |
Copa Sudamericana | 25/04/2025 07:30 | Palestino | 2 - 1 | Cruzeiro (MG) | B | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 21/04/2025 06:30 | Bragantino SP | 1 - 0 | Cruzeiro (MG) | B | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 18/04/2025 07:30 | Cruzeiro (MG) | 3 - 0 | Bahia(BA) | T | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 14/04/2025 03:30 | Sao Paulo | 1 - 1 | Cruzeiro (MG) | H | Chi tiết |
Copa Sudamericana | 10/04/2025 07:30 | Cruzeiro (MG) | 1 - 2 | Mushuc Runa | B | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 07/04/2025 04:30 | Internacional (RS) | 3 - 0 | Cruzeiro (MG) | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 05:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 17 | 3 | 36% | 11 | 76% | ||
26/05/2025 06:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 14 | 3 | 49% | 9 | 87% | ||
19/05/2025 06:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 53% | 18 | 79% | ||
12/05/2025 02:00 | 0 - 4 (HT: 0-3) | 11 | 1 | 45% | 7 | 82% | ||
05/05/2025 04:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 18 | 4 | 41% | 7 | 81% | ||
28/04/2025 04:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 18 | - | 43% | 8 | 81% | ||
21/04/2025 06:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 18 | 2 | 42% | 13 | 79% | ||
18/04/2025 07:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 1 | 44% | 5 | 81% | ||
14/04/2025 03:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 5 | 57% | 9 | 82% | ||
07/04/2025 04:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 19 | 1 | 69% | 13 | 93% | ||
30/03/2025 04:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 16 | 4 | 46% | 6 | 78% |

Copa Sudamericana
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2025 07:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 7 | - | 57% | 7 | 85% | ||
15/05/2025 07:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 2 | - | 68% | 8 | 90% | ||
08/05/2025 07:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 1 | 1 | 39% | 2 | 65% | ||
25/04/2025 07:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
10/04/2025 07:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 2 | - | 77% | 1 | 89% | ||
02/04/2025 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 45% | 14 | 79% |

Cúp Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2025 05:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 14 | 4 | 51% | 10 | 81% | ||
02/05/2025 07:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 04:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
BRAZILIAN CHAMPION | 4 | 2014, 2013, 2003, 65/66 |
BRAZILIAN CUP WINNER | 6 | 17/18, 16/17, 02/03, 99/00, 95/96, 92/93 |
COPA LIBERTADORES WINNER | 2 | 1997, 1976 |
RECOPA SUDAMERICANA WINNER | 1 | 97/98 |