Cruzeiro (MG)

Cruzeiro (MG)

HLV: Fernando Diniz Silva Sân vận động: Estadio Mineirao Sức chứa: 87796 Thành lập: 1921-1-2

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 3 1 2 8 9 -1 50.0% 16.7% 33.3% 1.33 1.5 10
Đội nhà 2 2 0 0 6 3 3 100.0% 0.0% 0.0% 3 1.5 6
Đội khách 4 1 1 2 2 6 -4 25.0% 25.0% 50.0% 0.5 1.5 4

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 0 3 3 1 6 -5 0.0% 50.0% 50.0% 0.17 1 3
Đội nhà 2 0 2 0 1 1 0 0.0% 100.0% 0.0% 0.5 0.5 2
Đội khách 4 0 1 3 0 5 -5 0.0% 25.0% 75.0% 0 1.25 1

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 4 0 2 4 0 2 66.7% 0% 33.3% 4
Đội nhà 2 2 0 0 2 0 2 100% 0% 0% 5
Đội khách 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 13

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 0 2 4 0 2 -4 0% 33.3% 66.7% 20
Đội nhà 2 0 1 1 0 1 -1 0% 50% 50% 16
Đội khách 4 0 1 3 0 1 -3 0% 25% 75% 19

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 2 2 % 33.3% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 4 2 2 % 50% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 0 0 % 0% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

Copa do Brasil Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 79
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 58
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 83

CON CSA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 5 0 1 2 1 3 -1 33.3% 16.7% 50% 23
Đội nhà 3 3 0 0 0 1 2 -2 0% 33.3% 66.7% 41
Đội khách 3 2 0 1 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 17

Thành tích

2023 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 3 0 1 3 4 -1 0% 75% 25% 0.75 1 3
Đội khách 4 0 0 1 8 3 5 75% 0% 25% 2 0.75 9

2022 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 1 0 1 13 6 7 67% 17% 17% 2.17 1 13
Đội khách 5 0 0 2 8 5 3 60% 0% 40% 1.6 1 9

2021 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 1 6 1 5 60% 20% 20% 1.2 0.2 10
Đội khách 6 1 0 2 6 3 3 50% 17% 33% 1 0.5 10

2020 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 1 0 1 9 3 6 67% 17% 17% 1.5 0.5 13
Đội khách 5 1 0 2 7 7 0 40% 20% 40% 1.4 1.4 7

2019 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 0 10 1 9 80% 20% 0% 2 0.2 13
Đội khách 6 3 0 0 12 4 8 50% 50% 0% 2 0.67 12

2018 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 0 0 0 14 0 14 100% 0% 0% 2.33 0 18
Đội khách 5 2 0 0 6 2 4 60% 40% 0% 1.2 0.4 11

2017 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 0 9 4 5 80% 20% 0% 1.8 0.8 13
Đội khách 6 2 0 0 11 4 7 67% 33% 0% 1.83 0.67 14

2016 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 2 0 0 10 3 7 67% 33% 0% 1.67 0.5 14
Đội khách 5 0 0 0 8 3 5 100% 0% 0% 1.6 0.6 15

2015 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 3 0 1 7 5 2 20% 60% 20% 1.4 1 6
Đội khách 6 0 0 0 16 2 14 100% 0% 0% 2.67 0.33 18

2014 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 0 0 0 14 2 12 100% 0% 0% 2.33 0.33 18
Đội khách 5 2 0 0 10 2 8 60% 40% 0% 2 0.4 11

2013 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 0 0 0 14 3 11 100% 0% 0% 2.8 0.6 15
Đội khách 6 1 0 0 17 6 11 83% 17% 0% 2.83 1 16

2012 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 0 0 1 12 4 8 83% 0% 17% 2 0.67 15
Đội khách 5 1 0 0 15 4 11 80% 20% 0% 3 0.8 13

2011 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 0 0 1 22 5 17 83% 0% 17% 3.67 0.83 15
Đội khách 5 1 0 0 7 3 4 80% 20% 0% 1.4 0.6 13

2010 BRA MG Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 0 0 0 20 5 15 100% 0% 0% 4 1 15
Đội khách 6 0 0 3 9 10 -1 50% 0% 50% 1.5 1.67 9

2009 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 7 30 25 5 47% 16% 37% 1.58 1.32 30
Đội khách 19 5 0 5 28 28 0 47% 26% 26% 1.47 1.47 32

2008 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 2 35 11 24 79% 11% 11% 1.84 0.58 47
Đội khách 19 2 0 11 24 33 -9 32% 11% 58% 1.26 1.74 20

2007 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 6 43 29 14 58% 11% 32% 2.26 1.53 35
Đội khách 19 4 0 8 30 29 1 37% 21% 42% 1.58 1.53 25

2006 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 1 38 20 18 53% 42% 5% 2 1.05 38
Đội khách 19 3 0 12 14 25 -11 21% 16% 63% 0.74 1.32 15

2005 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 6 43 34 9 52% 19% 29% 2.05 1.62 37
Đội khách 21 5 0 10 30 38 -8 29% 24% 48% 1.43 1.81 23

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Fernando Seabra 1977-06-19 0 cm 0 kg HLV trưởng Brazil - 2024-12-31 0/0 0/0 0
58 Jhosefer 2004-03-09 0 cm 0 kg Tiền đạo Brazil - 0/0 0/0 0
11 Arthur Gomes 1998-07-03 174 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Brazil £3 triệu 2026-12-31 22/4 3/0 2
21 Alvaro Barreal 2000-08-17 172 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Argentina £5 triệu 2024-12-31 2/0 4/0 2
55 Joao Pedro 2003-02-02 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Brazil £0.45 triệu 2024-12-31 0/0 3/0 0
80 Robert Vinicius Rodrigues Silva 2005-04-13 174 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Brazil £1 triệu 2027-12-31 1/0 10/1 1
8 Rafael da Silva 1992-04-04 179 cm 71 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £0.45 triệu 2024-12-31 6/2 0/0 0
9 Juan Ignacio Dinenno 1994-08-28 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Argentina £4 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
19 Rafael Papagaio 1999-04-12 179 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £2.2 triệu 2026-12-31 6/1 11/1 0
30 Gabriel Veron Fonseca de Souza 2002-09-03 176 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Brazil £8 triệu 2024-12-31 1/0 4/0 0
31 Rafael Bilu Mudesto 1999-04-21 174 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Brazil £0.25 triệu 2024-12-31 1/0 3/0 0
17 Ramiro Moschen Benetti 1993-05-22 169 cm 0 kg Tiền vệ Brazil £1 triệu 2024-12-31 9/1 2/0 1
18 Jose Adoni Cifuentes Charcopa 1999-03-12 178 cm 70 kg Tiền vệ Ecuador £7 triệu 2024-12-31 1/0 2/0 0
77 Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir 2004-01-02 186 cm 0 kg Tiền vệ Brazil £0.2 triệu 2027-12-31 3/0 4/0 0
7 Mateus da Silva Vital Assumpcao 1998-02-12 175 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Brazil £3 triệu 2025-12-31 23/0 13/1 2
10 Matheus Pereiras Profile 1996-05-05 175 cm 65 kg Tiền vệ tấn công Brazil £5 triệu 2024-06-30 18/3 3/0 1
22 Vitor Hugo Amorim de Assis 2004-02-18 173 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Brazil £0.1 triệu 2025-12-31 0/0 2/0 0
16 Lucas Silva 1993-02-16 181 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Brazil £0.8 triệu 2024-12-31 66/2 17/0 4
23 Luiz Felipe da Rosa Machado 1996-01-20 174 cm 68 kg Tiền vệ phòng ngự Brazil £1 triệu 2025-12-31 23/1 13/0 3
29 Lucas Daniel Romero 1994-04-18 172 cm 66 kg Tiền vệ phòng ngự Argentina £3.2 triệu 2025-12-31 90/2 10/0 3
5 Ze Ivaldo 1997-02-21 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £3 triệu 2026-12-31 4/0 1/0 0
25 Lucas Villalba 1994-08-19 179 cm 76 kg Hậu vệ trung tâm Argentina £2.3 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
27 Neris 1992-06-17 192 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £0.6 triệu 2024-12-31 27/0 3/0 1
43 Joao Marcelo 2000-06-13 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £1 triệu 2024-06-30 6/0 5/0 1
3 Marlon Rodrigues Xavier 1997-05-20 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Brazil £5 triệu 2026-12-31 42/3 0/0 2
6 Kaiki Bruno da Silva 2003-03-08 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Brazil £1.5 triệu 2025-12-31 3/0 6/0 0
2 Wesley David de Oliveira Andrade 2000-03-13 170 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Brazil £1.5 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
12 William de Asevedo Furtado 1995-04-03 176 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Brazil £2 triệu 2026-12-31 37/0 2/0 3
28 Helibelton Palacios Zapata 1993-06-11 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Colombia £1 triệu 2025-12-31 6/0 4/0 0
41 Leonardo de Aragao Carvalho 2002-04-19 192 cm 0 kg Thủ môn Brazil £0.05 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
81 Gabriel Chapeco 2000-03-29 192 cm 0 kg Thủ môn Brazil £2 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
98 Anderson Silva Da Paixao 1998-03-05 190 cm 0 kg Thủ môn Brazil £0.2 triệu 2025-12-31 7/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Cúp Brazil 07/08/2025 03:00 Cruzeiro (MG) 0 - 0 CRB (AL) - Chi tiết
Cúp Brazil 31/07/2025 03:00 CRB (AL) 0 - 0 Cruzeiro (MG) - Chi tiết
VĐQG Brazil 13/06/2025 05:00 Vitoria Salvador BA 0 - 0 Cruzeiro (MG) - Chi tiết
VĐQG Brazil 02/06/2025 05:30 Cruzeiro (MG) 2 - 1 Palmeiras T Chi tiết
Copa Sudamericana 29/05/2025 07:30 Cruzeiro (MG) 0 - 0 Union Santa Fe H Chi tiết
VĐQG Brazil 26/05/2025 06:30 Fortaleza CE 0 - 2 Cruzeiro (MG) T Chi tiết
Cúp Brazil 23/05/2025 05:00 Vila Nova (GO) 0 - 3 Cruzeiro (MG) T Chi tiết
VĐQG Brazil 19/05/2025 06:30 Cruzeiro (MG) 0 - 0 Atletico Mineiro H Chi tiết
Copa Sudamericana 15/05/2025 07:30 Cruzeiro (MG) 2 - 1 Palestino T Chi tiết
VĐQG Brazil 12/05/2025 02:00 Sport Club Recife (PE) 0 - 4 Cruzeiro (MG) T Chi tiết
Copa Sudamericana 08/05/2025 07:30 Mushuc Runa 1 - 1 Cruzeiro (MG) H Chi tiết
VĐQG Brazil 05/05/2025 04:30 Cruzeiro (MG) 2 - 1 Flamengo T Chi tiết
Cúp Brazil 02/05/2025 07:30 Cruzeiro (MG) 2 - 0 Vila Nova (GO) T Chi tiết
VĐQG Brazil 28/04/2025 04:30 Cruzeiro (MG) 1 - 0 Vasco Gama T Chi tiết
Copa Sudamericana 25/04/2025 07:30 Palestino 2 - 1 Cruzeiro (MG) B Chi tiết
VĐQG Brazil 21/04/2025 06:30 Bragantino SP 1 - 0 Cruzeiro (MG) B Chi tiết
VĐQG Brazil 18/04/2025 07:30 Cruzeiro (MG) 3 - 0 Bahia(BA) T Chi tiết
VĐQG Brazil 14/04/2025 03:30 Sao Paulo 1 - 1 Cruzeiro (MG) H Chi tiết
Copa Sudamericana 10/04/2025 07:30 Cruzeiro (MG) 1 - 2 Mushuc Runa B Chi tiết
VĐQG Brazil 07/04/2025 04:30 Internacional (RS) 3 - 0 Cruzeiro (MG) B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Brazil

VĐQG Brazil

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
02/06/2025
05:30
2 - 1
(HT: 2-0)
17 3 36% 11 76%
26/05/2025
06:30
0 - 2
(HT: 0-2)
14 3 49% 9 87%
19/05/2025
06:30
0 - 0
(HT: 0-0)
15 1 53% 18 79%
12/05/2025
02:00
0 - 4
(HT: 0-3)
11 1 45% 7 82%
05/05/2025
04:30
2 - 1
(HT: 1-1)
18 4 41% 7 81%
28/04/2025
04:30
1 - 0
(HT: 0-0)
18 - 43% 8 81%
21/04/2025
06:30
1 - 0
(HT: 1-0)
18 2 42% 13 79%
18/04/2025
07:30
3 - 0
(HT: 1-0)
7 1 44% 5 81%
14/04/2025
03:30
1 - 1
(HT: 0-0)
14 5 57% 9 82%
07/04/2025
04:30
3 - 0
(HT: 2-0)
19 1 69% 13 93%
30/03/2025
04:30
2 - 1
(HT: 2-1)
16 4 46% 6 78%
Copa Sudamericana

Copa Sudamericana

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/05/2025
07:30
0 - 0
(HT: 0-0)
7 - 57% 7 85%
15/05/2025
07:30
2 - 1
(HT: 0-1)
2 - 68% 8 90%
08/05/2025
07:30
1 - 1
(HT: 0-0)
1 1 39% 2 65%
25/04/2025
07:30
2 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
10/04/2025
07:30
1 - 2
(HT: 0-1)
2 - 77% 1 89%
02/04/2025
05:00
1 - 0
(HT: 0-0)
16 2 45% 14 79%
Cúp Brazil

Cúp Brazil

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
23/05/2025
05:00
0 - 3
(HT: 0-0)
14 4 51% 10 81%
02/05/2025
07:30
2 - 0
(HT: 2-0)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
23/03/2025
04:30
1 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
BRAZILIAN CHAMPION 4 2014, 2013, 2003, 65/66
BRAZILIAN CUP WINNER 6 17/18, 16/17, 02/03, 99/00, 95/96, 92/93
COPA LIBERTADORES WINNER 2 1997, 1976
RECOPA SUDAMERICANA WINNER 1 97/98

Sơ lược đội bóng