
Union Santa Fe
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 14 | 2 | 35.7% | 35.7% | 28.6% | 1.14 | 1 | 20 |
Đội nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 28.6% | 28.6% | 42.9% | 1.29 | 1.29 | 8 |
Đội khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 42.9% | 42.9% | 14.3% | 1 | 0.71 | 12 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 7 | 3 | 9 | 9 | 0 | 28.6% | 50.0% | 21.4% | 0.64 | 0.64 | 19 |
Đội nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 28.6% | 42.9% | 28.6% | 0.71 | 0.86 | 9 |
Đội khách | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 3 | 1 | 28.6% | 57.1% | 14.3% | 0.57 | 0.43 | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 0 | 6 | 12 | 0 | 6 | 66.7% | 0% | 33.3% | 1 | |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 4 | 0 | -1 | 44.4% | 0% | 55.6% | 14 | |
Đội khách | 9 | 8 | 0 | 1 | 8 | 0 | 7 | 88.9% | 0% | 11.1% | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 8 | 3 | 7 | 8 | 4 | 38.9% | 44.4% | 16.7% | 13 | |
Đội nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 4 | 1 | 33.3% | 44.4% | 22.2% | 10 | |
Đội khách | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 4 | 3 | 44.4% | 44.4% | 11.1% | 11 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 1 | 1 | % | 5.6% | % | |||||||
Đội nhà | 9 | 1 | 1 | % | 11.1% | % | |||||||
Đội khách | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
ARG C Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 35 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 41 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 44 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kily Gonzalez | 1974-08-04 | 183 cm | 0 kg | HLV trưởng | Argentina | £0.49 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Mauro Luna Diale | 1999-04-26 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | £2 triệu | 2025-12-31 | 97/16 | 19/1 | 9 |
9 | Gonzalo Javier Morales | 2003-03-04 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | £2.5 triệu | 2024-12-31 | 19/5 | 5/0 | 0 |
18 | Lucas Emanuel Gamba | 1987-06-24 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | £0.22 triệu | 2025-12-31 | 72/15 | 13/0 | 16 |
30 | Jeronimo Domina | 2005-10-17 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | £3.5 triệu | 2025-12-31 | 24/3 | 21/2 | 2 |
33 | Nicolas Orsini | 1994-09-12 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 10/2 | 19/1 | 1 |
77 | Adrian Balboa | 1994-01-19 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uruguay | £0.75 triệu | 2024-12-31 | 13/3 | 4/1 | 1 |
5 | Joaquin Mosqueira | 2004-01-11 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £1.5 triệu | 2026-12-31 | 30/4 | 9/0 | 0 |
10 | Enzo Martin Roldan | 2000-12-08 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £1.5 triệu | 2025-12-31 | 54/1 | 33/1 | 5 |
11 | Mateo Del Blanco | 2003-10-31 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £0.7 triệu | 2026-12-31 | 10/0 | 17/1 | 1 |
15 | Patricio Damian Tanda | 2002-04-05 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 2/0 | 15/0 | 0 | |
19 | Tiago Nahuel Banega | 1999-07-01 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 5/0 | 8/0 | 0 |
20 | Simon Rivero | 2003-04-16 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
27 | Juan Bircher | 2005-03-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Mauro Pitton | 1994-08-08 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £1.8 triệu | 2026-12-31 | 100/4 | 22/0 | 6 |
31 | Lionel Verde | 2004-10-18 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £0.02 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 5/0 | 0 |
36 | Francisco Pumpido | 2004-10-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Patricio Tanda | 2002-04-05 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Miguel Angel Torren | 1988-08-12 | 179 cm | 73 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.25 triệu | 2025-12-31 | 9/0 | 2/0 | 0 |
3 | Claudio Corvalan | 1989-03-23 | 179 cm | 78 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.27 triệu | 2024-12-31 | 145/3 | 15/0 | 6 |
4 | Lisandro Morales | 2004-01-31 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |
13 | Valentin Fascendini | 2003-03-13 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.02 triệu | 2026-12-31 | 1/0 | 4/0 | 0 |
14 | Bruno Pitton | 1993-02-11 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.5 triệu | 84/4 | 8/0 | 6 | |
16 | Federico Vera | 1998-03-24 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £1 triệu | 2025-12-31 | 111/0 | 11/0 | 7 |
22 | Francisco Gerometta | 1999-09-01 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.37 triệu | 2025-12-31 | 22/0 | 28/0 | 0 |
24 | Rafael Profini | 2003-09-09 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.02 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Juan Luduena | 2003-02-11 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 5/0 | 0 |
32 | Andres Nicolas Paz | 2002-10-16 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £1.5 triệu | 2026-12-31 | 38/0 | 2/0 | 0 |
34 | Franco Pardo | 1997-04-05 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.42 triệu | 2024-12-31 | 18/2 | 4/1 | 0 |
35 | Lautaro Vargas | 2005-02-01 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 2/0 | 1/0 | 0 | |
1 | Dante Campisi | 1996-10-29 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | £0.8 triệu | 2024-12-31 | 13/0 | 0/0 | 0 |
25 | Thiago Gaston Cardozo Brugman | 1996-07-31 | 182 cm | 79 kg | Thủ môn | Uruguay | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 7/0 | 0/0 | 0 |
40 | Lucas Meuli | 2001-06-30 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Argentina | 28/06/2025 00:00 | Rosario Central | 0 - 0 | Union Santa Fe | - | Chi tiết |
Copa Sudamericana | 29/05/2025 07:30 | Cruzeiro (MG) | 0 - 0 | Union Santa Fe | H | Chi tiết |
Copa Sudamericana | 14/05/2025 07:30 | Union Santa Fe | 0 - 1 | Mushuc Runa | B | Chi tiết |
Copa Sudamericana | 08/05/2025 05:00 | Union Santa Fe | 1 - 2 | Palestino | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 03/05/2025 04:00 | Union Santa Fe | 1 - 1 | Belgrano | H | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 29/04/2025 01:00 | Barracas Central | 2 - 1 | Union Santa Fe | B | Chi tiết |
Copa Sudamericana | 24/04/2025 09:00 | Mushuc Runa | 3 - 0 | Union Santa Fe | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 19/04/2025 07:30 | Union Santa Fe | 1 - 1 | Newells Old Boys | H | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 15/04/2025 05:00 | Defensa Y Justicia | 0 - 0 | Union Santa Fe | H | Chi tiết |
Copa Sudamericana | 10/04/2025 05:00 | Palestino | 2 - 0 | Union Santa Fe | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 07/04/2025 01:30 | Union Santa Fe | 1 - 0 | Central Cordoba SDE | T | Chi tiết |
Copa Sudamericana | 02/04/2025 05:00 | Union Santa Fe | 1 - 0 | Cruzeiro (MG) | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 28/03/2025 01:30 | Aldosivi | 2 - 1 | Union Santa Fe | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 21/03/2025 07:00 | Union Santa Fe | 0 - 1 | Racing Club | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 18/03/2025 05:00 | Union Santa Fe | 3 - 1 | CA Banfield | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 11/03/2025 07:15 | Independiente Rivadavia | 2 - 0 | Union Santa Fe | B | Chi tiết |
Cúp Argentina | 06/03/2025 05:20 | Union Santa Fe | 3 - 1 | Club Atletico Colegiales | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 02/03/2025 07:30 | Union Santa Fe | 1 - 0 | Gimnasia LP | T | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 17/02/2025 07:30 | CA Huracan | 1 - 0 | Union Santa Fe | B | Chi tiết |
VĐQG Argentina | 14/02/2025 08:15 | Union Santa Fe | 0 - 0 | Instituto | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Copa Sudamericana
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2025 07:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 7 | - | 57% | 7 | 85% | ||
14/05/2025 07:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 0 | - | 68% | 4 | 78% | ||
08/05/2025 05:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 15 | 0 | 48% | 9 | 76% | ||
24/04/2025 09:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 34% | 14 | 65% | ||
10/04/2025 05:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 2 | 40% | 5 | 72% | ||
02/04/2025 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 45% | 14 | 79% |

VĐQG Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2025 04:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 6 | 1 | 48% | 13 | 82% | ||
29/04/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 1 | 43% | 15 | 36% | ||
19/04/2025 07:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 16 | 4 | 66% | 5 | 84% | ||
15/04/2025 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 3 | 53% | 8 | 82% | ||
07/04/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 47% | 9 | 71% | ||
28/03/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 19 | 0 | 37% | 6 | 74% | ||
21/03/2025 07:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/03/2025 05:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 52% | 8 | 79% | ||
11/03/2025 07:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 5 | 0 | 52% | 1 | 79% | ||
02/03/2025 07:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 67% | 8 | 80% | ||
17/02/2025 07:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 56% | 4 | 85% | ||
14/02/2025 08:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 0 | 47% | 9 | 72% | ||
08/02/2025 08:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 1 | 49% | 10 | 80% |

Cúp Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/03/2025 05:20 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 52% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|