
Pháp U18
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
TOUT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25% | 25% | 50% | 10 |
Đội nhà | 4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25% | 25% | 50% | 10 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 427 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 398 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 855 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ayman Aiki | 2005-01-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mamadou Sarr | 2005-08-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ilyes Housni | 2005-05-14 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | £3.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sael Kumbedi | 2005-03-26 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | £12 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Eliesse Ben Seghir | 2005-02-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | £18 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Christian Mawissa Elebi | 2005-04-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mamadou Diakhon | 2005-09-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jeanuel Belocian | 2005-02-17 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £7 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Leny Yoro | 2005-11-13 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Pháp | £10 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 10/06/2025 19:00 | Pháp U18 | 3 - 0 | U18 Nhật Bản | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 21:00 | Pháp U18 | 1 - 1 | Argentina U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2025 20:40 | Pháp U18 | 3 - 0 | Australia U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 01/06/2025 16:00 | Pháp U18 | 2 - 2 | Mỹ U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 18:00 | Czech Republic U18 | 4 - 1 | Pháp U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 19:00 | Pháp U18 | 2 - 2 | England U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 00:00 | Portugal U18 | 4 - 0 | Pháp U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 19:00 | Pháp U18 | 0 - 1 | Hà Lan U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/11/2024 19:00 | Turkey U18 | 1 - 0 | Pháp U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2024 19:00 | Pháp U18 | 0 - 0 | Bỉ U18 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2024 23:00 | Pháp U18 | 1 - 1 | England U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 00:00 | Pháp U18 | 2 - 2 | Portugal U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2024 00:00 | Pháp U18 | 2 - 2 | Switzerland U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/10/2023 19:00 | Pháp U18 | 1 - 0 | Switzerland U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2023 00:30 | Pháp U18 | 3 - 0 | Switzerland U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2023 22:59 | Pháp U18 | 2 - 0 | U18 Nhật Bản | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2023 00:00 | Pháp U18 | 1 - 0 | Portugal U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2023 00:00 | Pháp U18 | 2 - 0 | England U18 | T | Chi tiết |
Toulon Tournament | 18/06/2023 19:30 | Pháp U18 | 0 - 2 | U23 Australia | B | Chi tiết |
Toulon Tournament | 16/06/2023 22:59 | Pháp U18 | 2 - 2 | Mexico U21 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 19:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
04/06/2025 20:40 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
01/06/2025 16:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2025 18:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 19:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 00:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
13/11/2024 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2024 00:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
05/09/2024 00:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
16/10/2023 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
14/10/2023 00:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 74% | 2 | - | ||
10/09/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2023 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
07/09/2023 00:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |

Toulon Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/06/2023 19:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 12 | 3 | 55% | 9 | - | ||
16/06/2023 22:59 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 15 | 0 | 61% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|