
U18 Nhật Bản
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 10/06/2025 19:00 | Pháp U18 | 3 - 0 | U18 Nhật Bản | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 15:30 | U18 Nhật Bản | 4 - 1 | Uruguay U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2025 21:00 | U18 Nhật Bản | 3 - 3 | Senegal U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 01/06/2025 21:00 | Portugal U18 | 1 - 1 | U18 Nhật Bản | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2024 18:00 | Croatia U18 | 1 - 2 | U18 Nhật Bản | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 19:00 | Portugal U18 | 3 - 1 | U18 Nhật Bản | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/11/2024 18:00 | Ireland U18 | 0 - 2 | U18 Nhật Bản | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2023 22:59 | Pháp U18 | 2 - 0 | U18 Nhật Bản | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2023 20:00 | England U18 | 0 - 4 | U18 Nhật Bản | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2023 20:00 | U18 Nhật Bản | 1 - 3 | Portugal U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/11/2022 18:30 | Denmark U18 | 0 - 2 | U18 Nhật Bản | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2022 19:30 | U18 Nhật Bản | 4 - 1 | Thụy Điển U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/11/2022 19:00 | U18 Nhật Bản | 0 - 0 | Bỉ U18 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/11/2022 22:00 | U18 Nhật Bản | 0 - 0 | Indonesia U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/08/2022 15:30 | U18 Nhật Bản | 1 - 1 | Uzbekistan U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2019 16:00 | Scotland U19 | 2 - 3 | U18 Nhật Bản | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/08/2019 15:35 | U18 Nhật Bản | 1 - 3 | Colombia U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/08/2019 16:30 | U18 Nhật Bản | 3 - 1 | Shizuoka XI U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/08/2019 16:30 | U18 Nhật Bản | 2 - 0 | U19 Bỉ | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/06/2019 22:00 | U18 Nhật Bản | 2 - 3 | Na Uy U18 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 19:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2025 15:30 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
04/06/2025 21:00 | 3 - 3 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
01/06/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
18/11/2024 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 19:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
13/11/2024 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2023 20:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2023 20:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
21/11/2022 18:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/11/2022 19:30 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
10/11/2022 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/11/2022 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/08/2022 15:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2019 16:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 3 | 39% | 6 | - | ||
11/08/2019 15:35 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
09/08/2019 16:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
08/08/2019 16:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/06/2019 22:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|