
England U18
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 134 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 662 |
Đội khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 57 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Leo Black | 2006-02-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Ishe Samuels-Smith | 2006-06-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Anh | - | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 29/05/2025 00:00 | Morocco U18 | 2 - 1 | England U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/05/2025 00:00 | Morocco U18 | 1 - 3 | England U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 18:00 | Portugal U18 | 0 - 1 | England U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 19:00 | Pháp U18 | 2 - 2 | England U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 22:00 | England U18 | 2 - 2 | Czech Republic U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2024 17:00 | Đức U18 | 1 - 0 | England U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 18:00 | England U18 | 1 - 3 | Ba Lan U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2024 18:30 | England U18 | 3 - 1 | U19 Ukraine | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 19:00 | Thụy Điển U18 | 2 - 0 | England U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2024 23:00 | Pháp U18 | 1 - 1 | England U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 20:00 | Switzerland U18 | 1 - 1 | England U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/09/2024 20:00 | England U18 | 2 - 2 | Portugal U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/05/2024 19:00 | England U18 | 2 - 1 | Morocco U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2024 19:00 | Hà Lan U18 | 1 - 2 | England U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 19:00 | England U18 | 0 - 0 | Đức U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2024 19:00 | Czech Republic U18 | 1 - 2 | England U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/10/2023 22:30 | England U18 | 1 - 1 | South Korea U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2023 19:30 | England U18 | 1 - 0 | U17 Morocco | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2023 20:00 | England U18 | 1 - 1 | Bỉ U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2023 20:00 | Portugal U18 | 2 - 1 | England U18 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
26/05/2025 00:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 19:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/11/2024 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2024 18:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2024 18:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2024 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/09/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/05/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2024 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
20/03/2024 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
17/10/2023 22:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2023 19:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2023 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2023 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|