
Magenta
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Oce CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 13 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 13 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germain Haewegene | 1996-07-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | New Caledonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gilbert Kugogne | 2004-05-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | New Caledonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Cyril Drawilo | 2000-04-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | New Caledonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Romarick Luepak | 1997-10-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | New Caledonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Romaric Walone | 1994-06-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | New Caledonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Florian Gope | 2004-03-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | New Caledonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Louis Brunet | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | New Caledonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
OFC Champions League | 23/05/2024 07:00 | Auckland City | 1 - 0 | Magenta | B | Chi tiết |
OFC Champions League | 21/05/2024 08:00 | Ifira Black Bird | 1 - 2 | Magenta | T | Chi tiết |
OFC Champions League | 19/05/2024 11:00 | Magenta | 0 - 0 | AS Pirae | H | Chi tiết |
OFC Champions League | 16/05/2024 08:00 | Magenta | 8 - 0 | Vaivase Tai FC | T | Chi tiết |
OFC Champions League | 24/02/2024 11:00 | Magenta | 0 - 0 | Gaïtcha | H | Chi tiết |
OFC Champions League | 17/02/2024 11:00 | Gaïtcha | 1 - 2 | Magenta | T | Chi tiết |
Giao hữu | 10/07/2021 10:00 | Magenta | 0 - 2 | Dumbea FC | B | Chi tiết |
Giao hữu | 12/06/2021 10:00 | AS Lossi | 0 - 1 | Magenta | T | Chi tiết |
OFC Champions League | 07/03/2020 15:00 | Magenta | 2 - 0 | Solomon Warriors FC | T | Chi tiết |
OFC Champions League | 04/03/2020 16:00 | Magenta | 3 - 2 | Tiare Tahiti | T | Chi tiết |
OFC Champions League | 01/03/2020 15:00 | Tupapa Maraerenga | 0 - 0 | Magenta | - | Chi tiết |
OFC Champions League | 11/05/2019 12:00 | Magenta | 0 - 1 | Hienghene Sport | B | Chi tiết |
OFC Champions League | 28/04/2019 13:30 | Magenta | 2 - 1 | Auckland City | T | Chi tiết |
OFC Champions League | 08/04/2019 12:00 | AS Central Sport | 0 - 8 | Magenta | T | Chi tiết |
OFC Champions League | 02/03/2019 09:00 | Magenta | 10 - 1 | Tupapa Maraerenga | T | Chi tiết |
OFC Champions League | 27/02/2019 12:00 | Solomon Warriors FC | 0 - 3 | Magenta | T | Chi tiết |
OFC Champions League | 24/02/2019 09:00 | Auckland City | 2 - 1 | Magenta | B | Chi tiết |
Cúp Pháp | 17/11/2018 22:00 | Magenta | 0 - 1 | Bobigny A.C. | B | Chi tiết |
OFC Champions League | 02/03/2018 09:00 | Team Wellington | 5 - 1 | Magenta | B | Chi tiết |
OFC Champions League | 27/02/2018 12:00 | Marist FC Honiara | 1 - 1 | Magenta | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

OFC Champions League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2024 07:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/05/2024 08:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
19/05/2024 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/05/2024 08:00 | 8 - 0 (HT: 5-0) | - | - | - | - | - | ||
24/02/2024 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/02/2024 11:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
07/03/2020 15:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
04/03/2020 16:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2020 15:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2019 12:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/04/2019 13:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
08/04/2019 12:00 | 0 - 8 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2019 09:00 | 10 - 1 (HT: 6-0) | - | - | - | - | - | ||
27/02/2019 12:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
24/02/2019 09:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2018 09:00 | 5 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
27/02/2018 12:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

Giao hữu

Cúp Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2018 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|