
Auckland City
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FCWC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 6 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 7 |
Oce CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Thành tích
2023 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 60% | 0% | 40% | 2 | 1.8 | 9 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 100% | 0% | 0% | 2.25 | 0.75 | 12 |
2022-2023 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 100% | 0% | 0% | 2.2 | 0.2 | 15 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 1 | 50% | 25% | 25% | 2.25 | 2 | 7 |
2020-2021 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2019-2020 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 0 | 19 | 9 | 10 | 72% | 29% | 0% | 2.72 | 1.29 | 17 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 1 | 23 | 6 | 17 | 67% | 22% | 11% | 2.56 | 0.67 | 20 |
2018-2019 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 14 | 100% | 0% | 0% | 3.11 | 1.56 | 27 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 0 | 18 | 4 | 14 | 89% | 11% | 0% | 2 | 0.45 | 25 |
2017-2018 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 0 | 25 | 5 | 20 | 67% | 33% | 0% | 2.78 | 0.56 | 21 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 1 | 19 | 5 | 14 | 78% | 11% | 11% | 2.11 | 0.56 | 22 |
2016-2017 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 78% | 11% | 11% | 2.22 | 0.45 | 22 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 3 | 15 | 11 | 4 | 45% | 22% | 33% | 1.67 | 1.22 | 14 |
2015-2016 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 0 | 22 | 7 | 15 | 86% | 14% | 0% | 3.14 | 1 | 19 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 0 | 21 | 5 | 16 | 86% | 14% | 0% | 3 | 0.72 | 19 |
2014-2015 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 1 | 21 | 10 | 11 | 88% | 0% | 13% | 2.63 | 1.25 | 21 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 1 | 18 | 4 | 14 | 88% | 0% | 13% | 2.25 | 0.5 | 21 |
2013-2014 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 0 | 18 | 9 | 9 | 72% | 29% | 0% | 2.57 | 1.29 | 17 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 1 | 22 | 3 | 19 | 72% | 14% | 14% | 3.14 | 0.43 | 16 |
2012-2013 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 1 | 25 | 10 | 15 | 72% | 14% | 14% | 3.57 | 1.43 | 16 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 0 | 19 | 8 | 11 | 72% | 29% | 0% | 2.72 | 1.14 | 17 |
2011-2012 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 0 | 21 | 5 | 16 | 86% | 14% | 0% | 3 | 0.72 | 19 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 0 | 22 | 6 | 16 | 72% | 29% | 0% | 3.14 | 0.86 | 17 |
2010-2011 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 2 | 16 | 6 | 10 | 57% | 14% | 29% | 2.29 | 0.86 | 13 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 0 | 13 | 6 | 7 | 72% | 29% | 0% | 1.86 | 0.86 | 17 |
2009-2010 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 1 | 19 | 8 | 11 | 72% | 14% | 14% | 2.72 | 1.14 | 16 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 0 | 14 | 5 | 9 | 57% | 43% | 0% | 2 | 0.72 | 15 |
2008-2009 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | 2 | 18 | 6 | 12 | 72% | 0% | 29% | 2.57 | 0.86 | 15 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 43% | 14% | 43% | 1.29 | 1.29 | 10 |
2007-2008 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 0 | 29 | 6 | 23 | 91% | 9% | 0% | 2.64 | 0.55 | 31 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 3 | 15 | 10 | 5 | 60% | 10% | 30% | 1.5 | 1 | 19 |
2006-2007 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 3 | 0 | 1 | 26 | 18 | 8 | 60% | 30% | 10% | 2.6 | 1.8 | 21 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 1 | 24 | 12 | 12 | 55% | 36% | 9% | 2.18 | 1.09 | 22 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Albert Riera Vidal | 1983-12-28 | 173 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | £0.26 triệu | 2023-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Joseph Lee | 2002-07-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | New Zealand | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
22 | Zhou Tong | 1990-01-12 | 167 cm | 66 kg | Tiền đạo cánh trái | Trung Quốc | £0.15 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
6 | Riley Sexton | 2003-11-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | New Zealand | £0.05 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Angus Kilkolly | 1996-04-18 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | New Zealand | £0.32 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
11 | Ryan de Vries | 1991-09-14 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | New Zealand | £0.22 triệu | 2023-12-31 | 5/1 | 0/0 | 0 |
12 | Oliver Colloty | 2003-07-04 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | New Zealand | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Emiliano Tade | 178 cm | 72 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | £0.18 triệu | 2023-12-31 | 5/0 | 1/0 | 0 | |
Stipe Ukich | 2007-01-03 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | New Zealand | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Liam Gillion | 2002-10-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | New Zealand | £0.3 triệu | 2023-12-31 | 1/0 | 1/0 | 0 |
7 | Cameron Howieson | 1994-12-22 | 177 cm | 69 kg | Tiền vệ | New Zealand | £0.42 triệu | 2023-12-31 | 3/0 | 0/0 | 0 |
8 | Gerard Garriga Gibert | 1993-05-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.2 triệu | 2023-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
15 | Aidan Carey | 188 cm | 79 kg | Tiền vệ | New Zealand | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Dylan Manickum | 1992-06-16 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | New Zealand | £0.25 triệu | 2023-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
Rayan Tayeb | 2004-02-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | New Zealand | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Mario Ilich | 1995-06-23 | 190 cm | 75 kg | Tiền vệ phòng ngự | New Zealand | £0.25 triệu | 2023-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
5 | Michael den Heijer | 1996-04-14 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | New Zealand | £0.1 triệu | 2023-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
3 | Adam Mitchell | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | New Zealand | £0.25 triệu | 2023-12-31 | 1/0 | 1/0 | 0 | |
3 | Timothy Boulet | 1998-11-29 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Vanuatu | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Christian Gray | 1996-11-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | New Zealand | £0.18 triệu | 2023-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
6 | Daniel Morgan | 1990-11-20 | 182 cm | 78 kg | Hậu vệ cánh trái | New Zealand | £0.18 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
13 | Nathan Lobo | 2002-12-16 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | New Zealand | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
22 | Adam Bell | 2004-02-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | New Zealand | £0.25 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Alfie Rogers | 1995-02-06 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | New Zealand | £0.15 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Takuya Iwata | 1983-04-22 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Regont Murati | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Kosovo | £0.18 triệu | 2023-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Jordan Vale | 1994-01-15 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | New Zealand | £0.22 triệu | 2023-12-31 | 1/0 | 1/0 | 0 |
1 | Conor Tracey | 1997-04-13 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | New Zealand | £0.28 triệu | 2023-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
24 | Cameron Brown | 1999-07-09 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | New Zealand | £0.08 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Joe Wallis | 2005-06-07 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | New Zealand | £0.2 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Sebastian Ciganda | 1993-08-30 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Uruguay | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 25/06/2025 02:00 | Auckland City | 0 - 0 | Boca Juniors | - | Chi tiết |
FIFA Club World Cup | 20/06/2025 23:00 | SL Benfica | 0 - 0 | Auckland City | - | Chi tiết |
FIFA Club World Cup | 15/06/2025 23:00 | Bayern Munich | 0 - 0 | Auckland City | - | Chi tiết |
30/05/2025 14:00 | West Coast Rangers | 2 - 5 | Auckland City | T | Chi tiết | |
24/05/2025 09:00 | Auckland City | 1 - 0 | Auckland United | T | Chi tiết | |
21/05/2025 14:30 | Auckland City | 5 - 2 | Manurewa AFC | T | Chi tiết | |
17/05/2025 12:30 | East Coast Bays | 2 - 2 | Auckland City | H | Chi tiết | |
14/05/2025 14:00 | Auckland City | 0 - 0 | Western Springs AFC | - | Chi tiết | |
Northern New Zealand League | 10/05/2025 10:00 | Eastern Suburbs AFC | 1 - 0 | Auckland City | B | Chi tiết |
Northern New Zealand League | 03/05/2025 10:00 | Auckland City | 0 - 1 | Auckland FC Reserves | B | Chi tiết |
Northern New Zealand League | 26/04/2025 14:00 | Fencibles United | 1 - 2 | Auckland City | T | Chi tiết |
Northern New Zealand League | 21/04/2025 10:00 | Auckland City | 1 - 0 | Bay Olympic | T | Chi tiết |
Northern New Zealand League | 18/04/2025 10:00 | Birkenhead United | 2 - 1 | Auckland City | B | Chi tiết |
OFC Champions League | 12/04/2025 14:00 | Auckland City | 2 - 0 | Hekari Souths United FC | T | Chi tiết |
OFC Champions League | 09/04/2025 08:00 | Auckland City | 2 - 0 | Ifira Black Bird | T | Chi tiết |
OFC Champions League | 05/04/2025 11:00 | Rewa FC | 1 - 1 | Auckland City | H | Chi tiết |
OFC Champions League | 02/04/2025 11:00 | Auckland City | 2 - 0 | AS Tiga Sport | T | Chi tiết |
OFC Champions League | 30/03/2025 10:50 | Auckland City | 1 - 0 | AS Pirae | T | Chi tiết |
23/03/2025 09:00 | Manurewa AFC | 0 - 1 | Auckland City | T | Chi tiết | |
Northern New Zealand League | 18/03/2025 13:30 | Auckland City | 2 - 1 | West Coast Rangers | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 14:00 | 2 - 5 (HT: 1-3) | - | 2 | - | 2 | - | ||
24/05/2025 09:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/05/2025 14:30 | 5 - 2 (HT: 2-1) | - | 0 | 64% | 10 | - | ||
17/05/2025 12:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 42% | 2 | - | ||
14/05/2025 14:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 09:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 5 | - |

Northern New Zealand League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 10:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
03/05/2025 10:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 9 | - | ||
26/04/2025 14:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 0 | - | ||
21/04/2025 10:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 8 | - | ||
18/04/2025 10:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
18/03/2025 13:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
15/03/2025 09:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

OFC Champions League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/04/2025 14:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/04/2025 08:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 11:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 7 | - | ||
02/04/2025 11:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 4 | - | ||
30/03/2025 10:50 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 4 | - |

VĐQG New Zealand
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 10:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 39% | 9 | - | ||
24/11/2024 08:00 | 5 - 1 (HT: 3-0) | - | - | 72% | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
OFC Champions League Winner | 11 | 22/23, 21/22, 16/17, 15/16, 14/15, 13/14, 12/13, 11/12, 10/11, 08/09, 05/06 |
New Zealand champion | 9 | 2022, 19/20, 17/18, 14/15, 13/14, 08/09, 06/07, 05/06, 04/05 |
ASB Charity cup winner | 5 | 19/20, 16/17, 15/16, 13/14, 11/12 |