Auckland City

Auckland City

HLV: Albert Riera Vidal Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FCWC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 6
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 5
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 7

Oce CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 2 0 0 2 100% 0% 0% 1
Đội nhà 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 1
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 1

Thành tích

2023 NZFC Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 0 0 2 10 9 1 60% 0% 40% 2 1.8 9
Đội khách 4 0 0 0 9 3 6 100% 0% 0% 2.25 0.75 12

2022-2023 NZFC Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 0 0 0 11 1 10 100% 0% 0% 2.2 0.2 15
Đội khách 4 1 0 1 9 8 1 50% 25% 25% 2.25 2 7

2020-2021 NZFC Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 0 0 0 2 1 1 100% 0% 0% 2 1 3
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

2019-2020 NZFC Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 2 0 0 19 9 10 72% 29% 0% 2.72 1.29 17
Đội khách 9 2 0 1 23 6 17 67% 22% 11% 2.56 0.67 20

2018-2019 NZFC Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 0 0 0 28 14 14 100% 0% 0% 3.11 1.56 27
Đội khách 9 1 0 0 18 4 14 89% 11% 0% 2 0.45 25

2017-2018 NZFC Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 0 25 5 20 67% 33% 0% 2.78 0.56 21
Đội khách 9 1 0 1 19 5 14 78% 11% 11% 2.11 0.56 22

2016-2017 NZFC Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 1 20 4 16 78% 11% 11% 2.22 0.45 22
Đội khách 9 2 0 3 15 11 4 45% 22% 33% 1.67 1.22 14

2015-2016 NZFC Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 1 0 0 22 7 15 86% 14% 0% 3.14 1 19
Đội khách 7 1 0 0 21 5 16 86% 14% 0% 3 0.72 19

2014-2015 NZFC Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 0 0 1 21 10 11 88% 0% 13% 2.63 1.25 21
Đội khách 8 0 0 1 18 4 14 88% 0% 13% 2.25 0.5 21

2013-2014 NZFC Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 2 0 0 18 9 9 72% 29% 0% 2.57 1.29 17
Đội khách 7 1 0 1 22 3 19 72% 14% 14% 3.14 0.43 16

2012-2013 NZFC Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 1 0 1 25 10 15 72% 14% 14% 3.57 1.43 16
Đội khách 7 2 0 0 19 8 11 72% 29% 0% 2.72 1.14 17

2011-2012 NZFC Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 1 0 0 21 5 16 86% 14% 0% 3 0.72 19
Đội khách 7 2 0 0 22 6 16 72% 29% 0% 3.14 0.86 17

2010-2011 NZFC Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 1 0 2 16 6 10 57% 14% 29% 2.29 0.86 13
Đội khách 7 2 0 0 13 6 7 72% 29% 0% 1.86 0.86 17

2009-2010 NZFC Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 1 0 1 19 8 11 72% 14% 14% 2.72 1.14 16
Đội khách 7 3 0 0 14 5 9 57% 43% 0% 2 0.72 15

2008-2009 NZFC Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 0 0 2 18 6 12 72% 0% 29% 2.57 0.86 15
Đội khách 7 1 0 3 9 9 0 43% 14% 43% 1.29 1.29 10

2007-2008 NZFC Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 0 29 6 23 91% 9% 0% 2.64 0.55 31
Đội khách 10 1 0 3 15 10 5 60% 10% 30% 1.5 1 19

2006-2007 NZFC Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 3 0 1 26 18 8 60% 30% 10% 2.6 1.8 21
Đội khách 11 4 0 1 24 12 12 55% 36% 9% 2.18 1.09 22

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Albert Riera Vidal 1983-12-28 173 cm 0 kg HLV trưởng Tây Ban Nha £0.26 triệu 2023-12-31 2/0 0/0 0
16 Joseph Lee 2002-07-12 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái New Zealand £0.3 triệu 2024-12-31 0/0 2/0 0
22 Zhou Tong 1990-01-12 167 cm 66 kg Tiền đạo cánh trái Trung Quốc £0.15 triệu 2023-12-31 0/0 1/0 0
6 Riley Sexton 2003-11-17 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm New Zealand £0.05 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
9 Angus Kilkolly 1996-04-18 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm New Zealand £0.32 triệu 2023-12-31 0/0 2/0 0
11 Ryan de Vries 1991-09-14 182 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm New Zealand £0.22 triệu 2023-12-31 5/1 0/0 0
12 Oliver Colloty 2003-07-04 188 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm New Zealand - 2023-12-31 0/0 0/0 0
20 Emiliano Tade 178 cm 72 kg Tiền đạo trung tâm Argentina £0.18 triệu 2023-12-31 5/0 1/0 0
Stipe Ukich 2007-01-03 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm New Zealand - 2023-12-31 0/0 0/0 0
19 Liam Gillion 2002-10-17 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải New Zealand £0.3 triệu 2023-12-31 1/0 1/0 0
7 Cameron Howieson 1994-12-22 177 cm 69 kg Tiền vệ New Zealand £0.42 triệu 2023-12-31 3/0 0/0 0
8 Gerard Garriga Gibert 1993-05-28 0 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.2 triệu 2023-12-31 2/0 0/0 0
15 Aidan Carey 188 cm 79 kg Tiền vệ New Zealand £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
10 Dylan Manickum 1992-06-16 176 cm 0 kg Tiền vệ tấn công New Zealand £0.25 triệu 2023-12-31 2/0 0/0 0
Rayan Tayeb 2004-02-12 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công New Zealand £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
2 Mario Ilich 1995-06-23 190 cm 75 kg Tiền vệ phòng ngự New Zealand £0.25 triệu 2023-12-31 1/0 0/0 0
5 Michael den Heijer 1996-04-14 186 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự New Zealand £0.1 triệu 2023-12-31 2/0 0/0 0
3 Adam Mitchell 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm New Zealand £0.25 triệu 2023-12-31 1/0 1/0 0
3 Timothy Boulet 1998-11-29 173 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Vanuatu - 2023-12-31 0/0 0/0 0
4 Christian Gray 1996-11-29 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm New Zealand £0.18 triệu 2023-12-31 1/0 0/0 0
6 Daniel Morgan 1990-11-20 182 cm 78 kg Hậu vệ cánh trái New Zealand £0.18 triệu 2023-12-31 0/0 1/0 0
13 Nathan Lobo 2002-12-16 177 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái New Zealand £0.3 triệu 2024-12-31 2/0 0/0 0
22 Adam Bell 2004-02-12 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái New Zealand £0.25 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
23 Alfie Rogers 1995-02-06 187 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái New Zealand £0.15 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
25 Takuya Iwata 1983-04-22 174 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản - 2023-12-31 0/0 0/0 0
12 Regont Murati 184 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Kosovo £0.18 triệu 2023-12-31 2/0 0/0 0
14 Jordan Vale 1994-01-15 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải New Zealand £0.22 triệu 2023-12-31 1/0 1/0 0
1 Conor Tracey 1997-04-13 187 cm 0 kg Thủ môn New Zealand £0.28 triệu 2023-12-31 2/0 0/0 0
24 Cameron Brown 1999-07-09 186 cm 0 kg Thủ môn New Zealand £0.08 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
24 Joe Wallis 2005-06-07 0 cm 0 kg Thủ môn New Zealand £0.2 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
Sebastian Ciganda 1993-08-30 0 cm 0 kg Thủ môn Uruguay - 2023-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
FIFA Club World Cup 25/06/2025 02:00 Auckland City 0 - 0 Boca Juniors - Chi tiết
FIFA Club World Cup 20/06/2025 23:00 SL Benfica 0 - 0 Auckland City - Chi tiết
FIFA Club World Cup 15/06/2025 23:00 Bayern Munich 0 - 0 Auckland City - Chi tiết
30/05/2025 14:00 West Coast Rangers 2 - 5 Auckland City T Chi tiết
24/05/2025 09:00 Auckland City 1 - 0 Auckland United T Chi tiết
21/05/2025 14:30 Auckland City 5 - 2 Manurewa AFC T Chi tiết
17/05/2025 12:30 East Coast Bays 2 - 2 Auckland City H Chi tiết
14/05/2025 14:00 Auckland City 0 - 0 Western Springs AFC - Chi tiết
Northern New Zealand League 10/05/2025 10:00 Eastern Suburbs AFC 1 - 0 Auckland City B Chi tiết
Northern New Zealand League 03/05/2025 10:00 Auckland City 0 - 1 Auckland FC Reserves B Chi tiết
Northern New Zealand League 26/04/2025 14:00 Fencibles United 1 - 2 Auckland City T Chi tiết
Northern New Zealand League 21/04/2025 10:00 Auckland City 1 - 0 Bay Olympic T Chi tiết
Northern New Zealand League 18/04/2025 10:00 Birkenhead United 2 - 1 Auckland City B Chi tiết
OFC Champions League 12/04/2025 14:00 Auckland City 2 - 0 Hekari Souths United FC T Chi tiết
OFC Champions League 09/04/2025 08:00 Auckland City 2 - 0 Ifira Black Bird T Chi tiết
OFC Champions League 05/04/2025 11:00 Rewa FC 1 - 1 Auckland City H Chi tiết
OFC Champions League 02/04/2025 11:00 Auckland City 2 - 0 AS Tiga Sport T Chi tiết
OFC Champions League 30/03/2025 10:50 Auckland City 1 - 0 AS Pirae T Chi tiết
23/03/2025 09:00 Manurewa AFC 0 - 1 Auckland City T Chi tiết
Northern New Zealand League 18/03/2025 13:30 Auckland City 2 - 1 West Coast Rangers T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
30/05/2025
14:00
2 - 5
(HT: 1-3)
- 2 - 2 -
24/05/2025
09:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
21/05/2025
14:30
5 - 2
(HT: 2-1)
- 0 64% 10 -
17/05/2025
12:30
2 - 2
(HT: 1-1)
- 1 42% 2 -
14/05/2025
14:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
23/03/2025
09:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 0 - 5 -
Northern New Zealand League

Northern New Zealand League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/05/2025
10:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 2 - 1 -
03/05/2025
10:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 58% 9 -
26/04/2025
14:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- 1 - 0 -
21/04/2025
10:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - 8 -
18/04/2025
10:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 2 - 6 -
18/03/2025
13:30
2 - 1
(HT: 1-1)
- 1 - 3 -
15/03/2025
09:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
OFC Champions League

OFC Champions League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
12/04/2025
14:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
09/04/2025
08:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
05/04/2025
11:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 3 - 7 -
02/04/2025
11:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 0 - 4 -
30/03/2025
10:50
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - 4 -
VĐQG New Zealand

VĐQG New Zealand

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/12/2024
10:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 2 39% 9 -
24/11/2024
08:00
5 - 1
(HT: 3-0)
- - 72% - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
OFC Champions League Winner 11 22/23, 21/22, 16/17, 15/16, 14/15, 13/14, 12/13, 11/12, 10/11, 08/09, 05/06
New Zealand champion 9 2022, 19/20, 17/18, 14/15, 13/14, 08/09, 06/07, 05/06, 04/05
ASB Charity cup winner 5 19/20, 16/17, 15/16, 13/14, 11/12

Sơ lược đội bóng