
Sweden U16
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 420 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 657 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 659 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ahmed Saeed | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Milian Oberg | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Glad Egbedi | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Benjamin Brantlind | 2008-08-15 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Vincent Ibrahimovic | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Vincent Larsson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Alexander Sandin | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Robin Krugel | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Svante Kalloff | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Elliot Eld | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Dino Kolic | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Emil Sadarangani | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Love Arrhov | 2008-05-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Axel Bronner | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Oliver Klang | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Filip Ohman | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Fred Nordbeck | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Elvis van der Laan | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 07/05/2025 17:00 | Sweden U16 | 0 - 1 | Switzerland U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/05/2025 20:00 | Sweden U16 | 5 - 0 | Iceland U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/05/2025 23:40 | Sweden U16 | 0 - 3 | Séc U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/04/2025 17:00 | Sweden U16 | 5 - 1 | Đan Mạch U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/04/2025 21:00 | Sweden U16 | 0 - 2 | Hà Lan U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/02/2025 00:00 | Séc U16 | 1 - 2 | Sweden U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/02/2025 00:00 | Sweden U16 | 4 - 2 | United Arab Emirates U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/02/2025 19:00 | Sweden U16 | 5 - 1 | Wales U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 03/11/2024 17:30 | Sweden U16 | 1 - 1 | Na Uy U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 01/11/2024 00:00 | Sweden U16 | 2 - 1 | Na Uy U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/09/2024 17:00 | Na Uy U16 | 4 - 4 | Sweden U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2024 22:00 | Na Uy U16 | 0 - 3 | Sweden U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/08/2024 15:30 | Sweden U16 | 3 - 1 | Phần Lan U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/04/2024 17:30 | Uruguay U16 | 0 - 2 | Sweden U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/04/2024 17:30 | Croatia U16 | 2 - 3 | Sweden U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/04/2024 17:30 | Phần Lan U16 | 0 - 2 | Sweden U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/04/2024 16:00 | Sweden U16 | 1 - 1 | Đan Mạch U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/04/2024 17:00 | Sweden U16 | 1 - 1 | Hà Lan U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/04/2024 00:00 | Bỉ U16 | 0 - 1 | Sweden U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/02/2024 21:00 | Sweden U16 | 3 - 1 | Saudi Arabia U16 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/05/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
04/05/2025 20:00 | 5 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/05/2025 23:40 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
15/04/2025 17:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
24/02/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
21/02/2025 00:00 | 4 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
18/02/2025 19:00 | 5 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
03/11/2024 17:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/11/2024 00:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
15/09/2024 17:00 | 4 - 4 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
12/09/2024 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
18/08/2024 15:30 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
29/04/2024 17:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | - | - | - | ||
26/04/2024 17:30 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
24/04/2024 17:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
13/04/2024 16:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
11/04/2024 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
10/04/2024 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/02/2024 21:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|