
Switzerland U16
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 371 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 264 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 557 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Norbu Lhakpa | 2008-06-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Sĩ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Giacomo Koloto | 2008-01-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Sĩ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alonzo Vincent | 2008-10-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Sĩ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sandro Wyss | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Sĩ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Eliah Kupfer | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Sĩ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Erwin Mahic | 2008-12-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Sĩ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Danilo Lebrino | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Sĩ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Nico Lazri | 2008-01-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Sĩ | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 22/05/2025 16:00 | Switzerland U16 | 5 - 1 | Tunisia U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/05/2025 21:30 | Switzerland U16 | 1 - 1 | Guatemala U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/05/2025 21:30 | Switzerland U16 | 2 - 3 | New Zealand U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/05/2025 17:00 | Sweden U16 | 0 - 1 | Switzerland U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/05/2025 20:00 | Séc U16 | 3 - 1 | Switzerland U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/05/2025 23:30 | Switzerland U16 | 0 - 2 | Iceland U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/03/2025 17:00 | Slovenia U16 | 0 - 2 | Switzerland U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/03/2025 21:00 | Slovenia U16 | 2 - 1 | Switzerland U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/11/2024 19:00 | Switzerland U16 | 1 - 1 | Hungary U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/11/2024 00:00 | Switzerland U16 | 0 - 1 | Hungary U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/11/2024 20:00 | Nhật Bản U16 | 3 - 1 | Switzerland U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 31/10/2024 20:00 | Switzerland U16 | 2 - 2 | Ý U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/10/2024 22:00 | Pháp U16 | 5 - 1 | Switzerland U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/09/2024 23:00 | Scotland U16 | 1 - 2 | Switzerland U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/09/2024 23:00 | Indonesia U16 | 0 - 1 | Switzerland U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/05/2024 17:00 | Áo U16 | 1 - 2 | Switzerland U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/05/2024 17:00 | Bồ Đào Nha U16 | 3 - 1 | Switzerland U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/05/2024 17:00 | Switzerland U16 | 3 - 2 | Ireland U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/04/2024 18:00 | Switzerland U16 | 3 - 4 | Australia(U16) | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/03/2024 00:00 | U16 Malta | 0 - 0 | Switzerland U16 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 16:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
20/05/2025 21:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
18/05/2025 21:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
07/05/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
04/05/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
02/05/2025 23:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/03/2025 17:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
11/03/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
28/11/2024 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
27/11/2024 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/11/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
31/10/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
29/10/2024 22:00 | 5 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/09/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
18/09/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
14/05/2024 17:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2024 17:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/05/2024 17:00 | 3 - 2 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
11/04/2024 18:00 | 3 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
14/03/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|