
Đan Mạch U16
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 634 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 489 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 212 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 661 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 318 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 237 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 634 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 489 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 212 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Julius Lucena | 2008-03-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mark Steffensen | 2008-02-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tjalfe Holm Svendsen | 2008-03-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
William Faber | 2008-07-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oskar Fenger | 2008-03-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jacob Ambaek | 2008-03-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Valdemar Rubaek | 2008-01-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Johan Hvistendahl | 2008-02-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Malthe Egebaek Mortensen | 2008-01-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sander Larsen | 2008-09-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adam Fuglsang | 2008-05-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ali Al Najar | 2008-01-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Valdemar Rosenberg | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Nicolai Hjulmand | 2008-08-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Liam Eggert | 2008-11-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lucas Bryde | 2008-02-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sebastian Christensen | 2008-10-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gustav Toft | 2008-06-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Matteo Grosso | 2005-07-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 15/04/2025 17:00 | Sweden U16 | 5 - 1 | Đan Mạch U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/04/2025 21:00 | Đan Mạch U16 | 0 - 5 | Bỉ U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/03/2025 17:00 | Đan Mạch U16 | 3 - 0 | Colombia U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/03/2025 23:00 | Anh U16 | 7 - 3 | Đan Mạch U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/02/2025 19:00 | Đan Mạch U16 | 2 - 1 | Pháp U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2024 22:00 | Đan Mạch U16 | 2 - 0 | South Korea U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 22:45 | Ba Lan U16 | 0 - 1 | Đan Mạch U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 01:00 | Đan Mạch U16 | 4 - 0 | Saudi Arabia U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 00:00 | Đan Mạch U16 | 0 - 0 | U16 Morocco | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/09/2024 15:00 | U16 Romania | 0 - 1 | Đan Mạch U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/09/2024 20:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U16 | 4 - 2 | Đan Mạch U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/09/2024 17:00 | Bồ Đào Nha U16 | 1 - 2 | Đan Mạch U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/04/2024 16:00 | U16 Romania | 1 - 1 | Đan Mạch U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/04/2024 21:00 | China U16 | 4 - 4 | Đan Mạch U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/04/2024 16:00 | Sweden U16 | 1 - 1 | Đan Mạch U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/04/2024 00:00 | Bỉ U16 | 0 - 0 | Đan Mạch U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/04/2024 17:00 | Đan Mạch U16 | 0 - 3 | Hà Lan U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/03/2024 14:30 | Đan Mạch U16 | 1 - 1 | Spain U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 01/03/2024 16:00 | Đan Mạch U16 | 2 - 1 | Nhật Bản U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/02/2024 21:30 | Đan Mạch U16 | 1 - 4 | Pháp U16 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/04/2025 17:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 21:00 | 0 - 5 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/03/2025 17:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 23:00 | 7 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/02/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
18/11/2024 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2024 22:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2024 01:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
14/11/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/09/2024 15:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/09/2024 20:00 | 4 - 2 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
14/09/2024 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/04/2024 16:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/04/2024 21:00 | 4 - 4 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2024 16:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
12/04/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/04/2024 17:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/03/2024 14:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2024 16:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
28/02/2024 21:30 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|