
Paragominas FC PA
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Brazil Campeonato Maranhense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 47% | 6 | - | ||
15/10/2024 19:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 48% | 7 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2023 05:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 5 | 43% | - | - | ||
07/03/2022 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 55% | 1 | - | ||
22/02/2022 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/02/2022 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 5 | - | ||
13/02/2022 06:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 6 | 50% | 1 | - | ||
09/02/2022 19:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 50% | 9 | - | ||
07/02/2022 02:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 3 | 52% | 4 | - | ||
31/01/2022 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 52% | 0 | - | ||
28/01/2022 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 60% | 9 | - | ||
04/10/2021 02:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 66% | 8 | - | ||
26/09/2021 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 6 | - | ||
20/09/2021 03:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 56% | 7 | - | ||
13/09/2021 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 68% | 9 | - | ||
29/08/2021 02:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 6 | 54% | 11 | - | ||
22/08/2021 04:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 52% | 5 | - | ||
15/08/2021 01:30 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 2 | 65% | 18 | - | ||
09/08/2021 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 62% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|