
Vikingur Reykjavik
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 8 | 1 | 1 | 25 | 10 | 15 | 80.0% | 10.0% | 10.0% | 2.5 | 1 | 25 |
Đội nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 3.4 | 1 | 15 |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 60.0% | 20.0% | 20.0% | 1.6 | 1 | 10 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 60.0% | 30.0% | 10.0% | 1.2 | 0.5 | 21 |
Đội nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 1.8 | 0.6 | 15 |
Đội khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 20.0% | 60.0% | 20.0% | 0.6 | 0.4 | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 2 | 4 | 60% | 20% | 20% | 3 | |
Đội nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | -1 | 20% | 40% | 40% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 1 | 3 | 60% | 10% | 30% | 2 | |
Đội nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | -2 | 20% | 20% | 60% | 10 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA ECL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 100 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 52 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 147 |
ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 6 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 19 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 20 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 13 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 18 |
ICE SC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 2 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 2 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 |
REYT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 5 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 6 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 4 |
ICE PSC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Arnar Bergmann Gunnlaugsson | 1973-03-06 | 178 cm | 76 kg | HLV trưởng | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
17 | Ari Sigurpalsson | 2003-03-17 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Iceland | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Nikolaj Hansen | 1993-03-15 | 192 cm | 79 kg | Tiền đạo trung tâm | Đan Mạch | £0.22 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Vaaldimar Thor Ingimundarson | 1999-04-28 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | £0.32 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Helgi Gudjonsson | 1999-08-04 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Iceland | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Danijel Djuric | 2003-01-05 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Iceland | £0.3 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Johannes Dagur Geirdal | 2004-06-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dadi Jonsson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
21 | Aron Elis Thrandarson | 1994-11-10 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.4 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Erlingur Agnarsson | 1998-03-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Iceland | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Pablo Punyed | 1990-04-18 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | El Salvador | £0.22 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Oskar Orn Hauksson | 1984-08-22 | 175 cm | 71 kg | Tiền vệ tấn công | Iceland | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Matthias Vilhjalmsson | 1987-01-30 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Iceland | £0.15 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Viktor Orlygur Andrason | 2000-02-05 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iceland | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Sveinn Gisli Thorkelsson | 2003-08-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.05 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Jon Gudni Fjoluson | 1989-04-10 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Oliver Ekroth | 1992-01-18 | 187 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.35 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Gunnar Vatnhamar | 1995-03-29 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Quần đảo Faroe | £0.2 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Giisli Thordarson | 2004-09-12 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.01 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Halldor Smari Sigurdsson | 1988-10-04 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Karl Fridleifur Gunnarsson | 2001-07-06 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iceland | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | David Orn Atlason | 1994-08-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iceland | £0.07 triệu | 2024-10-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Ingvar Jonsson | 1989-10-18 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | £0.12 triệu | 2025-11-01 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Palmi Rafn Arinbjornsson | 2003-11-29 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | £0.1 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
99 | Uggi Johann Audunsson | 2004-12-04 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 28/07/2025 02:15 | Fram Reykjavik | 0 - 0 | Vikingur Reykjavik | - | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 21/07/2025 02:15 | Vikingur Reykjavik | 0 - 0 | Valur | - | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 17/06/2025 02:15 | Vikingur Reykjavik | 0 - 0 | KR Reykjavik | - | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 02/06/2025 02:15 | Breidablik | 3 - 1 | Vikingur Reykjavik | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 29/05/2025 21:00 | Vestri | 0 - 1 | Vikingur Reykjavik | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 25/05/2025 02:15 | Vikingur Reykjavik | 2 - 1 | IA Akranes | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 20/05/2025 02:15 | Stjarnan Gardabaer | 2 - 2 | Vikingur Reykjavik | H | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 12/05/2025 02:15 | Vikingur Reykjavik | 3 - 1 | Hafnarfjordur FH | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 06/05/2025 02:15 | Vikingur Reykjavik | 3 - 2 | Fram Reykjavik | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 29/04/2025 02:15 | Valur | 1 - 1 | Vikingur Reykjavik | H | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 25/04/2025 02:15 | UMF Afturelding | 1 - 0 | Vikingur Reykjavik | B | Chi tiết |
Cúp Iceland | 17/04/2025 23:00 | IBV Vestmannaeyjar | 3 - 0 | Vikingur Reykjavik | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 14/04/2025 02:15 | Vikingur Reykjavik | 4 - 0 | KA Akureyri | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 08/04/2025 01:00 | Vikingur Reykjavik | 2 - 0 | IBV Vestmannaeyjar | T | Chi tiết |
29/03/2025 02:00 | Vikingur Reykjavik | 5 - 1 | KR Reykjavik | T | Chi tiết | |
Cúp Liên đoàn Iceland | 07/03/2025 02:00 | Vikingur Reykjavik | 0 - 0 | UMF Afturelding | - | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 01/03/2025 01:30 | Hafnarfjordur FH | 0 - 0 | Vikingur Reykjavik | - | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 23/02/2025 22:00 | Vikingur Reykjavik | 0 - 0 | Thor Akureyri | - | Chi tiết |
Europa Conference League | 21/02/2025 03:00 | Panathinaikos | 2 - 0 | Vikingur Reykjavik | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 15/02/2025 22:00 | IR Rây-kia-vích | 0 - 0 | Vikingur Reykjavik | - | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 02:15 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 19 | 4 | 44% | 7 | 76% | ||
29/05/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 15 | 4 | 48% | 6 | 79% | ||
25/05/2025 02:15 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 8 | 2 | 61% | 3 | 86% | ||
20/05/2025 02:15 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 12 | 4 | 49% | 7 | 79% | ||
12/05/2025 02:15 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 9 | 2 | 62% | 4 | 84% | ||
06/05/2025 02:15 | 3 - 2 (HT: 2-1) | 11 | 2 | 54% | 15 | 85% | ||
29/04/2025 02:15 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 3 | 55% | 7 | 83% | ||
25/04/2025 02:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 21 | 3 | 44% | 8 | 72% | ||
14/04/2025 02:15 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 11 | 2 | 50% | 8 | 84% | ||
08/04/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 2 | 56% | 8 | 83% |

Cúp Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/04/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 7 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 02:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | 4 | - | 5 | - |

Cúp Liên đoàn Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/02/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 66% | 2 | - |

Europa Conference League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 03:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 64% | 12 | 86% | ||
14/02/2025 00:45 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 18 | 3 | 34% | 5 | 71% |

Iceland Reykjavik Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 21:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
ICELANDIC CHAMPION | 6 | 2021, 1991, 81/82, 80/81, 1923/24, 1919/20 |
ICELANDIC CUP WINNER | 4 | 2022, 2021, 2019, 70/71 |