
Fakel Voronezh
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 23.3% | 36.7% | 40.0% | 0.73 | 1.03 | 32 |
Đội nhà | 15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 10 | 2 | 26.7% | 46.7% | 26.7% | 0.8 | 0.67 | 19 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 20.0% | 26.7% | 53.3% | 0.67 | 1.4 | 13 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 16 | 9 | 8 | 12 | -4 | 16.7% | 53.3% | 30.0% | 0.27 | 0.4 | 31 |
Đội nhà | 15 | 2 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 13.3% | 66.7% | 20.0% | 0.2 | 0.27 | 16 |
Đội khách | 15 | 3 | 6 | 6 | 5 | 8 | -3 | 20.0% | 40.0% | 40.0% | 0.33 | 0.53 | 15 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 1 | 14 | 15 | 1 | 1 | 50% | 3.3% | 46.7% | 7 | |
Đội nhà | 15 | 8 | 1 | 6 | 8 | 1 | 2 | 53.3% | 6.7% | 40% | 5 | |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 8 | 7 | 0 | -1 | 46.7% | 0% | 53.3% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 7 | 3 | 43.3% | 23.3% | 33.3% | 6 | |
Đội nhà | 15 | 4 | 7 | 4 | 4 | 7 | 0 | 26.7% | 46.7% | 26.7% | 14 | |
Đội khách | 15 | 9 | 0 | 6 | 9 | 0 | 3 | 60% | 0% | 40% | 1 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 15 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 15 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 12 | % | 40% | % | |||||||
Đội nhà | 15 | 5 | 5 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 15 | 7 | 7 | % | 46.7% | % |
Dữ liệu Cup
RUS Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 17 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 23 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 8 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 286 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 228 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 335 |
Thành tích
2022-2023 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 8 | 0 | 3 | 22 | 22 | 0 | 27% | 53% | 20% | 1.47 | 1.47 | 20 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 9 | 14 | 26 | -12 | 13% | 27% | 60% | 0.93 | 1.73 | 10 |
2021-2022 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 2 | 29 | 10 | 19 | 74% | 16% | 11% | 1.53 | 0.53 | 45 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 8 | 31 | 23 | 8 | 47% | 11% | 42% | 1.63 | 1.21 | 29 |
2020-2021 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 10 | 0 | 3 | 26 | 13 | 13 | 38% | 48% | 14% | 1.24 | 0.62 | 34 |
Đội khách | 21 | 3 | 0 | 9 | 31 | 30 | 1 | 43% | 14% | 43% | 1.48 | 1.43 | 30 |
2019-2020 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 7 | 5 | 18 | -13 | 14% | 36% | 50% | 0.36 | 1.29 | 11 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 9 | 9 | 26 | -17 | 15% | 15% | 69% | 0.69 | 2 | 8 |
2018-2019 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 10 | 0 | 4 | 21 | 16 | 5 | 26% | 53% | 21% | 1.11 | 0.84 | 25 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 11 | 15 | 24 | -9 | 21% | 21% | 58% | 0.79 | 1.26 | 16 |
2017-2018 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 11 | 17 | 25 | -8 | 32% | 11% | 58% | 0.9 | 1.32 | 20 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 10 | 27 | -17 | 16% | 32% | 53% | 0.53 | 1.42 | 15 |
2016-2017 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 21 | 17 | 4 | 42% | 26% | 32% | 1.11 | 0.9 | 29 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 7 | 17 | 23 | -6 | 32% | 32% | 37% | 0.9 | 1.21 | 24 |
2015-2016 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 1 | 0 | 8 | 30 | 22 | 8 | 53% | 5% | 42% | 1.58 | 1.16 | 31 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 8 | 21 | 20 | 1 | 37% | 21% | 42% | 1.11 | 1.05 | 25 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 0 | 28 | 5 | 23 | 93% | 7% | 0% | 1.87 | 0.33 | 43 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 0 | 36 | 9 | 27 | 73% | 27% | 0% | 2.4 | 0.6 | 37 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 0 | 27 | 7 | 20 | 73% | 27% | 0% | 1.8 | 0.47 | 37 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 4 | 20 | 14 | 6 | 40% | 33% | 27% | 1.33 | 0.93 | 23 |
2012-2013 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 1 | 30 | 14 | 16 | 73% | 20% | 7% | 2 | 0.93 | 36 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 5 | 25 | 19 | 6 | 60% | 7% | 33% | 1.67 | 1.27 | 28 |
2011-2012 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 8 | 16 | 21 | -5 | 21% | 37% | 42% | 0.84 | 1.11 | 19 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 12 | 10 | 25 | -15 | 11% | 26% | 63% | 0.53 | 1.32 | 11 |
2010 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 35 | 12 | 23 | 60% | 27% | 13% | 2.33 | 0.8 | 31 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 4 | 18 | 16 | 2 | 40% | 33% | 27% | 1.2 | 1.07 | 23 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Igor Cherevchenko | 1974-08-21 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tajikistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
72 | Rayan Senhadji | 1997-06-13 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | £0.13 triệu | 2019-06-30 | 12/0 | 0/0 | 0 |
9 | Maksim Maksimov | 1995-11-04 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nga | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 14/3 | 33/3 | 0 |
14 | Khyzyr Appaev | 1990-01-27 | 192 cm | 68 kg | Tiền đạo trung tâm | Nga | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 54/3 | 4/0 | 5 |
20 | Evgeni Markov | 1994-07-07 | 187 cm | 78 kg | Tiền đạo trung tâm | Nga | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 29/7 | 11/3 | 1 |
56 | Matvey Ivakhnov | 2003-07-21 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nga | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 12/1 | 0 |
10 | Ilnur Alshin | 1993-08-31 | 175 cm | 63 kg | Tiền đạo cánh phải | Nga | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 52/2 | 2/0 | 1 |
64 | Andrey Ivlev | 2005-11-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
77 | Luka Bagatelia | 2004-01-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | - | 0/0 | 3/0 | 0 | |
5 | Thabo Cele | 1997-01-15 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nam Phi | £0.09 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 9/0 | 0 |
6 | Denis Shepilov | 2000-11-17 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nga | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Roman Akbashev | 1991-11-01 | 177 cm | 64 kg | Tiền vệ tấn công | Nga | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 32/8 | 10/0 | 5 |
11 | Nichita Motpan | 2001-07-17 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Moldova | £0.7 triệu | 2026-06-30 | 12/0 | 16/1 | 1 |
18 | Andrey Mendel | 1995-04-17 | 186 cm | 78 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nga | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 29/1 | 14/0 | 0 |
23 | Vyacheslav Yakimov | 1998-01-05 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nga | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 33/4 | 5/0 | 2 |
33 | Irakli Kvekveskiri | 1990-03-12 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nga | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 51/3 | 7/0 | 0 |
30 | Fedor Kudryashov | 1987-04-05 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nga | £0.4 triệu | 2023-06-30 | 8/0 | 2/0 | 0 |
35 | Vyacheslav Dorovskikh | 2003-09-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nga | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Kirill Suslov | 1991-10-26 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nga | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 20/0 | 16/0 | 0 |
22 | Igor Yurganov | 1993-12-10 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nga | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 9/0 | 1/0 | 0 |
47 | Sergey Bozhin | 1994-09-12 | 185 cm | 70 kg | Hậu vệ trung tâm | Nga | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 49/4 | 0/0 | 0 |
92 | Sergei Bryzgalov | 1992-11-15 | 182 cm | 72 kg | Hậu vệ trung tâm | Nga | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 11/0 | 2/0 | 0 |
13 | Ihor Kalinin | 1995-11-11 | 185 cm | 75 kg | Hậu vệ cánh trái | Nga | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 25/0 | 7/0 | 1 |
71 | Nikolay Poyarkov | 1999-10-16 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nga | £0.35 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Vasili Cherov | 1996-01-13 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nga | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 37/1 | 13/0 | 4 |
28 | Ruslan Magal | 1991-09-24 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nga | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 26/0 | 26/1 | 2 |
88 | Vladislav Masternoy | 1995-11-17 | 179 cm | 71 kg | Hậu vệ cánh phải | Nga | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 24/0 | 12/0 | 0 |
1 | Vitaly Gudiev | 1995-04-22 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Nga | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 6/0 | 0/0 | 0 |
31 | Aleksandr Belenov | 1986-09-13 | 198 cm | 91 kg | Thủ môn | Nga | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 24/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 24/05/2025 20:30 | Fakel Voronezh | 1 - 1 | Krylya Sovetov Samara | H | Chi tiết |
VĐQG Nga | 17/05/2025 23:00 | FK Nizhny Novgorod | 1 - 1 | Fakel Voronezh | - | Chi tiết |
VĐQG Nga | 11/05/2025 20:30 | Fakel Voronezh | 0 - 1 | Lokomotiv Moscow | B | Chi tiết |
VĐQG Nga | 04/05/2025 18:00 | Fakel Voronezh | 0 - 0 | Spartak Moscow | H | Chi tiết |
VĐQG Nga | 27/04/2025 23:00 | Rubin Kazan | 2 - 1 | Fakel Voronezh | B | Chi tiết |
VĐQG Nga | 20/04/2025 18:00 | Fakel Voronezh | 0 - 2 | FK Rostov | B | Chi tiết |
VĐQG Nga | 13/04/2025 18:30 | Akron Togliatti | 1 - 0 | Fakel Voronezh | B | Chi tiết |
VĐQG Nga | 05/04/2025 19:15 | Fakel Voronezh | 0 - 0 | FC Terek Groznyi | H | Chi tiết |
VĐQG Nga | 30/03/2025 18:00 | Krasnodar FK | 5 - 0 | Fakel Voronezh | B | Chi tiết |
VĐQG Nga | 15/03/2025 16:00 | Gazovik Orenburg | 1 - 0 | Fakel Voronezh | B | Chi tiết |
VĐQG Nga | 08/03/2025 18:30 | Fakel Voronezh | 0 - 2 | Zenit St.Petersburg | B | Chi tiết |
VĐQG Nga | 02/03/2025 18:00 | FK Khimki | 1 - 0 | Fakel Voronezh | B | Chi tiết |
Giao hữu | 21/02/2025 15:00 | Arsenal Tula | 1 - 1 | Fakel Voronezh | H | Chi tiết |
Giao hữu | 17/02/2025 21:00 | Fakel Voronezh | 1 - 1 | CSKA Moscow | H | Chi tiết |
Giao hữu | 14/02/2025 21:00 | Fakel Voronezh | 0 - 0 | Nasaf Qarshi | H | Chi tiết |
Giao hữu | 06/02/2025 21:00 | Fakel Voronezh | 2 - 1 | FC Torpedo Moscow | T | Chi tiết |
Giao hữu | 01/02/2025 21:30 | Fakel Voronezh | 1 - 1 | FK Nizhny Novgorod | H | Chi tiết |
Giao hữu | 29/01/2025 20:00 | Fakel Voronezh | 1 - 1 | FK Makhachkala | H | Chi tiết |
Giao hữu | 22/01/2025 15:00 | FK Zeleznicar Pancevo | 0 - 0 | Fakel Voronezh | - | Chi tiết |
Giao hữu | 17/01/2025 21:30 | Fakel Voronezh | 2 - 1 | Spartak Subotica | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 20:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 17 | 6 | 57% | 6 | 81% | ||
11/05/2025 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 1 | 45% | 5 | 70% | ||
04/05/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 22 | 2 | 43% | 10 | 72% | ||
27/04/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 2 | 67% | 12 | 83% | ||
20/04/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 17 | 3 | 52% | 13 | 72% | ||
13/04/2025 18:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 55% | 13 | 77% | ||
05/04/2025 19:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 0 | 34% | 6 | 57% | ||
30/03/2025 18:00 | 5 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 3 | 68% | 7 | 86% | ||
15/03/2025 16:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 68% | 7 | 76% | ||
08/03/2025 18:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 21 | 3 | 25% | 1 | 75% | ||
02/03/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 42% | 8 | 64% | ||
08/12/2024 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 3 | 41% | 5 | 67% |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 15:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/02/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | - | - | ||
14/02/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
06/02/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
01/02/2025 21:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
29/01/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
22/01/2025 15:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
17/01/2025 21:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Russian third tier champion | 1 | 14/15 |
Soviet Second Division Champion | 1 | 83/84 |