Fakel Voronezh

Fakel Voronezh

HLV: Dmitri Pyatibratov Sân vận động: Tsentralnyi Profsoyuz Sức chứa: 31743 Thành lập: 1954

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 30 7 11 12 22 31 -9 23.3% 36.7% 40.0% 0.73 1.03 32
Đội nhà 15 4 7 4 12 10 2 26.7% 46.7% 26.7% 0.8 0.67 19
Đội khách 15 3 4 8 10 21 -11 20.0% 26.7% 53.3% 0.67 1.4 13

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 30 5 16 9 8 12 -4 16.7% 53.3% 30.0% 0.27 0.4 31
Đội nhà 15 2 10 3 3 4 -1 13.3% 66.7% 20.0% 0.2 0.27 16
Đội khách 15 3 6 6 5 8 -3 20.0% 40.0% 40.0% 0.33 0.53 15

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 30 15 1 14 15 1 1 50% 3.3% 46.7% 7
Đội nhà 15 8 1 6 8 1 2 53.3% 6.7% 40% 5
Đội khách 15 7 0 8 7 0 -1 46.7% 0% 53.3% 9

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 30 13 7 10 13 7 3 43.3% 23.3% 33.3% 6
Đội nhà 15 4 7 4 4 7 0 26.7% 46.7% 26.7% 14
Đội khách 15 9 0 6 9 0 3 60% 0% 40% 1

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 30 0 0 % 0% %
Đội nhà 15 0 0 % 0% %
Đội khách 15 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 30 12 12 % 40% %
Đội nhà 15 5 5 % 33.3% %
Đội khách 15 7 7 % 46.7% %

Dữ liệu Cup

RUS Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 1 1 4 3 0 3 0 50% 0% 50% 17
Đội nhà 3 1 1 1 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 23
Đội khách 3 0 0 3 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 8

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 286
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 228
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 335

Thành tích

2022-2023 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 8 0 3 22 22 0 27% 53% 20% 1.47 1.47 20
Đội khách 15 4 0 9 14 26 -12 13% 27% 60% 0.93 1.73 10

2021-2022 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 2 29 10 19 74% 16% 11% 1.53 0.53 45
Đội khách 19 2 0 8 31 23 8 47% 11% 42% 1.63 1.21 29

2020-2021 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 10 0 3 26 13 13 38% 48% 14% 1.24 0.62 34
Đội khách 21 3 0 9 31 30 1 43% 14% 43% 1.48 1.43 30

2019-2020 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 5 0 7 5 18 -13 14% 36% 50% 0.36 1.29 11
Đội khách 13 2 0 9 9 26 -17 15% 15% 69% 0.69 2 8

2018-2019 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 10 0 4 21 16 5 26% 53% 21% 1.11 0.84 25
Đội khách 19 4 0 11 15 24 -9 21% 21% 58% 0.79 1.26 16

2017-2018 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 11 17 25 -8 32% 11% 58% 0.9 1.32 20
Đội khách 19 6 0 10 10 27 -17 16% 32% 53% 0.53 1.42 15

2016-2017 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 6 21 17 4 42% 26% 32% 1.11 0.9 29
Đội khách 19 6 0 7 17 23 -6 32% 32% 37% 0.9 1.21 24

2015-2016 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 1 0 8 30 22 8 53% 5% 42% 1.58 1.16 31
Đội khách 19 4 0 8 21 20 1 37% 21% 42% 1.11 1.05 25

2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 0 28 5 23 93% 7% 0% 1.87 0.33 43
Đội khách 15 4 0 0 36 9 27 73% 27% 0% 2.4 0.6 37

2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 0 27 7 20 73% 27% 0% 1.8 0.47 37
Đội khách 15 5 0 4 20 14 6 40% 33% 27% 1.33 0.93 23

2012-2013 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 1 30 14 16 73% 20% 7% 2 0.93 36
Đội khách 15 1 0 5 25 19 6 60% 7% 33% 1.67 1.27 28

2011-2012 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 8 16 21 -5 21% 37% 42% 0.84 1.11 19
Đội khách 19 5 0 12 10 25 -15 11% 26% 63% 0.53 1.32 11

2010 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 2 35 12 23 60% 27% 13% 2.33 0.8 31
Đội khách 15 5 0 4 18 16 2 40% 33% 27% 1.2 1.07 23

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Igor Cherevchenko 1974-08-21 0 cm 0 kg HLV trưởng Tajikistan - 0/0 0/0 0
72 Rayan Senhadji 1997-06-13 190 cm 0 kg Tiền đạo Pháp £0.13 triệu 2019-06-30 12/0 0/0 0
9 Maksim Maksimov 1995-11-04 190 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nga £0.5 triệu 2024-06-30 14/3 33/3 0
14 Khyzyr Appaev 1990-01-27 192 cm 68 kg Tiền đạo trung tâm Nga £0.3 triệu 2024-06-30 54/3 4/0 5
20 Evgeni Markov 1994-07-07 187 cm 78 kg Tiền đạo trung tâm Nga £0.5 triệu 2025-06-30 29/7 11/3 1
56 Matvey Ivakhnov 2003-07-21 188 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nga £0.15 triệu 2024-06-30 0/0 12/1 0
10 Ilnur Alshin 1993-08-31 175 cm 63 kg Tiền đạo cánh phải Nga £0.7 triệu 2024-06-30 52/2 2/0 1
64 Andrey Ivlev 2005-11-21 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nga - 0/0 0/0 0
77 Luka Bagatelia 2004-01-29 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nga - 0/0 3/0 0
5 Thabo Cele 1997-01-15 178 cm 0 kg Tiền vệ Nam Phi £0.09 triệu 2023-06-30 0/0 9/0 0
6 Denis Shepilov 2000-11-17 184 cm 0 kg Tiền vệ Nga £0.1 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
7 Roman Akbashev 1991-11-01 177 cm 64 kg Tiền vệ tấn công Nga £0.5 triệu 2025-06-30 32/8 10/0 5
11 Nichita Motpan 2001-07-17 177 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Moldova £0.7 triệu 2026-06-30 12/0 16/1 1
18 Andrey Mendel 1995-04-17 186 cm 78 kg Tiền vệ phòng ngự Nga £0.6 triệu 2024-06-30 29/1 14/0 0
23 Vyacheslav Yakimov 1998-01-05 178 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nga £0.7 triệu 2025-06-30 33/4 5/0 2
33 Irakli Kvekveskiri 1990-03-12 178 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nga £0.3 triệu 2024-06-30 51/3 7/0 0
30 Fedor Kudryashov 1987-04-05 181 cm 0 kg Hậu vệ Nga £0.4 triệu 2023-06-30 8/0 2/0 0
35 Vyacheslav Dorovskikh 2003-09-14 0 cm 0 kg Hậu vệ Nga - 0/0 0/0 0
15 Kirill Suslov 1991-10-26 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nga £0.3 triệu 2024-06-30 20/0 16/0 0
22 Igor Yurganov 1993-12-10 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nga £0.6 triệu 2025-06-30 9/0 1/0 0
47 Sergey Bozhin 1994-09-12 185 cm 70 kg Hậu vệ trung tâm Nga £0.9 triệu 2024-06-30 49/4 0/0 0
92 Sergei Bryzgalov 1992-11-15 182 cm 72 kg Hậu vệ trung tâm Nga £0.3 triệu 2024-06-30 11/0 2/0 0
13 Ihor Kalinin 1995-11-11 185 cm 75 kg Hậu vệ cánh trái Nga £0.9 triệu 2024-06-30 25/0 7/0 1
71 Nikolay Poyarkov 1999-10-16 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nga £0.35 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
2 Vasili Cherov 1996-01-13 185 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Nga £0.5 triệu 2024-06-30 37/1 13/0 4
28 Ruslan Magal 1991-09-24 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Nga £0.4 triệu 2024-06-30 26/0 26/1 2
88 Vladislav Masternoy 1995-11-17 179 cm 71 kg Hậu vệ cánh phải Nga £0.3 triệu 2024-06-30 24/0 12/0 0
1 Vitaly Gudiev 1995-04-22 192 cm 0 kg Thủ môn Nga £0.4 triệu 2024-06-30 6/0 0/0 0
31 Aleksandr Belenov 1986-09-13 198 cm 91 kg Thủ môn Nga £0.25 triệu 2024-06-30 24/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Nga 24/05/2025 20:30 Fakel Voronezh 1 - 1 Krylya Sovetov Samara H Chi tiết
VĐQG Nga 17/05/2025 23:00 FK Nizhny Novgorod 1 - 1 Fakel Voronezh - Chi tiết
VĐQG Nga 11/05/2025 20:30 Fakel Voronezh 0 - 1 Lokomotiv Moscow B Chi tiết
VĐQG Nga 04/05/2025 18:00 Fakel Voronezh 0 - 0 Spartak Moscow H Chi tiết
VĐQG Nga 27/04/2025 23:00 Rubin Kazan 2 - 1 Fakel Voronezh B Chi tiết
VĐQG Nga 20/04/2025 18:00 Fakel Voronezh 0 - 2 FK Rostov B Chi tiết
VĐQG Nga 13/04/2025 18:30 Akron Togliatti 1 - 0 Fakel Voronezh B Chi tiết
VĐQG Nga 05/04/2025 19:15 Fakel Voronezh 0 - 0 FC Terek Groznyi H Chi tiết
VĐQG Nga 30/03/2025 18:00 Krasnodar FK 5 - 0 Fakel Voronezh B Chi tiết
VĐQG Nga 15/03/2025 16:00 Gazovik Orenburg 1 - 0 Fakel Voronezh B Chi tiết
VĐQG Nga 08/03/2025 18:30 Fakel Voronezh 0 - 2 Zenit St.Petersburg B Chi tiết
VĐQG Nga 02/03/2025 18:00 FK Khimki 1 - 0 Fakel Voronezh B Chi tiết
Giao hữu 21/02/2025 15:00 Arsenal Tula 1 - 1 Fakel Voronezh H Chi tiết
Giao hữu 17/02/2025 21:00 Fakel Voronezh 1 - 1 CSKA Moscow H Chi tiết
Giao hữu 14/02/2025 21:00 Fakel Voronezh 0 - 0 Nasaf Qarshi H Chi tiết
Giao hữu 06/02/2025 21:00 Fakel Voronezh 2 - 1 FC Torpedo Moscow T Chi tiết
Giao hữu 01/02/2025 21:30 Fakel Voronezh 1 - 1 FK Nizhny Novgorod H Chi tiết
Giao hữu 29/01/2025 20:00 Fakel Voronezh 1 - 1 FK Makhachkala H Chi tiết
Giao hữu 22/01/2025 15:00 FK Zeleznicar Pancevo 0 - 0 Fakel Voronezh - Chi tiết
Giao hữu 17/01/2025 21:30 Fakel Voronezh 2 - 1 Spartak Subotica T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nga

VĐQG Nga

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/05/2025
20:30
1 - 1
(HT: 0-1)
17 6 57% 6 81%
11/05/2025
20:30
0 - 1
(HT: 0-1)
16 1 45% 5 70%
04/05/2025
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
22 2 43% 10 72%
27/04/2025
23:00
2 - 1
(HT: 0-1)
13 2 67% 12 83%
20/04/2025
18:00
0 - 2
(HT: 0-1)
17 3 52% 13 72%
13/04/2025
18:30
1 - 0
(HT: 0-0)
13 1 55% 13 77%
05/04/2025
19:15
0 - 0
(HT: 0-0)
18 0 34% 6 57%
30/03/2025
18:00
5 - 0
(HT: 0-0)
15 3 68% 7 86%
15/03/2025
16:00
1 - 0
(HT: 0-0)
16 2 68% 7 76%
08/03/2025
18:30
0 - 2
(HT: 0-1)
21 3 25% 1 75%
02/03/2025
18:00
1 - 0
(HT: 1-0)
9 1 42% 8 64%
08/12/2024
20:30
0 - 1
(HT: 0-1)
13 3 41% 5 67%
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
21/02/2025
15:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
17/02/2025
21:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 3 - - -
14/02/2025
21:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 - - -
06/02/2025
21:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
01/02/2025
21:30
1 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
29/01/2025
20:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
22/01/2025
15:00
0 - 0
(HT: -0)
- - - - -
17/01/2025
21:30
2 - 1
(HT: 2-1)
- 2 - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
Russian third tier champion 1 14/15
Soviet Second Division Champion 1 83/84

Sơ lược đội bóng