
Zenit St.Petersburg
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 56.7% | 20.0% | 23.3% | 1.73 | 0.9 | 57 |
Đội nhà | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 12 | 11 | 60.0% | 13.3% | 26.7% | 1.53 | 0.8 | 29 |
Đội khách | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 15 | 14 | 53.3% | 26.7% | 20.0% | 1.93 | 1 | 28 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 11 | 4 | 25 | 11 | 14 | 50.0% | 36.7% | 13.3% | 0.83 | 0.37 | 56 |
Đội nhà | 15 | 8 | 6 | 1 | 12 | 3 | 9 | 53.3% | 40.0% | 6.7% | 0.8 | 0.2 | 30 |
Đội khách | 15 | 7 | 5 | 3 | 13 | 8 | 5 | 46.7% | 33.3% | 20.0% | 0.87 | 0.53 | 26 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 0 | 18 | 12 | 0 | -6 | 40% | 0% | 60% | 14 | |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 11 | 4 | 0 | -7 | 26.7% | 0% | 73.3% | 16 | |
Đội khách | 15 | 8 | 0 | 7 | 8 | 0 | 1 | 53.3% | 0% | 46.7% | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 0 | 15 | 15 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 3 | |
Đội nhà | 15 | 8 | 0 | 7 | 8 | 0 | 1 | 53.3% | 0% | 46.7% | 6 | |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 8 | 7 | 0 | -1 | 46.7% | 0% | 53.3% | 7 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 3 | 3 | % | 10% | % | |||||||
Đội nhà | 15 | 3 | 3 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 15 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 7 | % | 23.3% | % | |||||||
Đội nhà | 15 | 2 | 2 | % | 13.3% | % | |||||||
Đội khách | 15 | 5 | 5 | % | 33.3% | % |
Dữ liệu Cup
RUS Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 13 | 0 | 0 | 5 | 1 | 7 | -2 | 38.5% | 7.7% | 53.8% | 22 |
Đội nhà | 6 | 6 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50% | 16.7% | 33.3% | 13 |
Đội khách | 7 | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -3 | 28.6% | 0% | 71.4% | 23 |
Thành tích
2022-2023 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 1 | 48 | 11 | 37 | 87% | 7% | 7% | 3.2 | 0.73 | 40 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 1 | 26 | 9 | 17 | 53% | 40% | 7% | 1.73 | 0.6 | 30 |
2021-2022 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 1 | 43 | 15 | 28 | 87% | 7% | 7% | 2.87 | 1 | 40 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 2 | 23 | 13 | 10 | 40% | 47% | 13% | 1.53 | 0.87 | 25 |
2020-2021 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 1 | 53 | 13 | 40 | 87% | 7% | 7% | 3.53 | 0.87 | 40 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 2 | 23 | 13 | 10 | 40% | 47% | 13% | 1.53 | 0.87 | 25 |
2019-2020 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 0 | 37 | 9 | 28 | 67% | 33% | 0% | 2.47 | 0.6 | 35 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 2 | 28 | 9 | 19 | 80% | 7% | 13% | 1.87 | 0.6 | 37 |
2018-2019 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 1 | 39 | 13 | 26 | 87% | 7% | 7% | 2.6 | 0.87 | 40 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 5 | 18 | 16 | 2 | 47% | 20% | 33% | 1.2 | 1.07 | 24 |
2017-2018 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 31 | 10 | 21 | 60% | 20% | 20% | 2.07 | 0.67 | 30 |
Đội khách | 15 | 8 | 0 | 2 | 15 | 11 | 4 | 33% | 53% | 13% | 1 | 0.73 | 23 |
2016-2017 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 1 | 28 | 9 | 19 | 73% | 20% | 7% | 1.87 | 0.6 | 36 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 4 | 22 | 10 | 12 | 47% | 27% | 27% | 1.47 | 0.67 | 25 |
2015-2016 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 35 | 15 | 20 | 60% | 27% | 13% | 2.33 | 1 | 31 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 3 | 26 | 17 | 9 | 53% | 27% | 20% | 1.73 | 1.13 | 28 |
2014-2015 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 1 | 36 | 8 | 28 | 80% | 13% | 7% | 2.4 | 0.53 | 38 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 2 | 22 | 9 | 13 | 53% | 33% | 13% | 1.47 | 0.6 | 29 |
2013-2014 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 31 | 15 | 16 | 67% | 20% | 13% | 2.07 | 1 | 33 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 3 | 32 | 17 | 15 | 60% | 20% | 20% | 2.13 | 1.13 | 30 |
2012-2013 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 26 | 9 | 17 | 67% | 20% | 13% | 1.73 | 0.6 | 33 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 2 | 27 | 16 | 11 | 53% | 33% | 13% | 1.8 | 1.07 | 29 |
2011-2012 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 43% | 43% | 14% | 1.43 | 1 | 12 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 0 | 16 | 8 | 8 | 57% | 43% | 0% | 2.29 | 1.14 | 15 |
2010 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 1 | 31 | 8 | 23 | 67% | 27% | 7% | 2.07 | 0.53 | 34 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 1 | 30 | 13 | 17 | 67% | 27% | 7% | 2 | 0.87 | 34 |
2009 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 1 | 24 | 10 | 14 | 67% | 27% | 7% | 1.6 | 0.67 | 34 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 24 | 17 | 7 | 33% | 33% | 33% | 1.6 | 1.13 | 20 |
2008 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 4 | 32 | 22 | 10 | 40% | 33% | 27% | 2.13 | 1.47 | 23 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 2 | 27 | 15 | 12 | 40% | 47% | 13% | 1.8 | 1 | 25 |
2007 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 1 | 28 | 14 | 14 | 67% | 27% | 7% | 1.87 | 0.93 | 34 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 4 | 25 | 19 | 6 | 53% | 20% | 27% | 1.67 | 1.27 | 27 |
2006-2007 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 1 | 22 | 10 | 12 | 53% | 40% | 7% | 1.47 | 0.67 | 30 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 20 | 20 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.33 | 20 |
2006 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 1 | 22 | 10 | 12 | 53% | 40% | 7% | 1.47 | 0.67 | 30 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 20 | 20 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.33 | 20 |
2005 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 1 | 33 | 13 | 20 | 60% | 33% | 7% | 2.2 | 0.87 | 32 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 6 | 12 | 13 | -1 | 27% | 33% | 40% | 0.8 | 0.87 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sergei Semak | 1976-02-27 | 178 cm | 73 kg | HLV trưởng | Nga | - | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Andrey Mostovoy | 1997-11-05 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Nga | £3.5 triệu | 2027-06-30 | 54/13 | 65/9 | 10 |
24 | Pedro Henrique Silva dos Santos | 2006-02-05 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £7 triệu | 2028-12-31 | 4/1 | 7/0 | 0 |
31 | Gustavo Mantuan | 2001-06-20 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £3 triệu | 2027-06-30 | 19/4 | 30/5 | 7 |
10 | Wilson Isidor | 2000-08-27 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £6 triệu | 2024-06-30 | 4/2 | 10/0 | 0 |
30 | Zander Mateo Casierra Cabezas | 1997-04-13 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Colombia | £9 triệu | 2027-06-30 | 45/20 | 11/4 | 10 |
33 | Ivan Sergeyev | 1995-05-11 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nga | £6 triệu | 2025-06-30 | 34/11 | 33/10 | 9 |
9 | Artur Victor Guimaraes | 1998-02-15 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £10 triệu | 2027-06-30 | 8/1 | 3/2 | 0 |
8 | Marcus Wendel Valle da Silva | 1997-08-28 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | £24 triệu | 2027-06-30 | 98/19 | 8/0 | 18 |
18 | Aleksandr Kovalenko | 2003-08-08 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nga | £2.8 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 6/0 | 0 |
11 | Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel | 1997-01-28 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £20 triệu | 2027-06-30 | 78/18 | 8/1 | 21 |
21 | Aleksandr Erokhin | 1989-10-13 | 195 cm | 76 kg | Tiền vệ tấn công | Nga | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 83/24 | 107/10 | 12 |
77 | Ilzat Akhmetov | 1997-12-31 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nga | £3 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
5 | Wilmar Enrique Barrios Teheran | 1993-10-16 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Colombia | £18 triệu | 2027-06-30 | 168/3 | 4/0 | 6 |
79 | Dmitri Vasiljev | 2004-06-16 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nga | £0.12 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 9/0 | 0 |
53 | Matvey Bardachev | 2006-03-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nga | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
95 | Georgiy Korolev | 2003-08-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
25 | Strahinja Erakovic | 2001-01-22 | 188 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Serbia | £9 triệu | 2027-06-30 | 25/0 | 2/0 | 2 |
27 | Marcilio Florencia Mota Filho, Nino | 1997-04-10 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £11 triệu | 2028-06-30 | 12/0 | 0/0 | 0 |
28 | Nuraly Alip | 1999-12-22 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Kazakhstan | £3 triệu | 2025-06-30 | 31/0 | 12/0 | 0 |
55 | Rodrigo de Souza Prado | 1995-09-11 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £6 triệu | 2025-06-30 | 30/2 | 8/0 | 0 |
3 | Douglas dos Santos Justino de Melo | 1994-03-22 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £18 triệu | 2026-06-30 | 156/6 | 2/0 | 21 |
4 | Daniil Krugovoy | 1998-05-28 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nga | £2.5 triệu | 2024-06-30 | 29/2 | 60/0 | 6 |
6 | Mario Figueira Fernandes | 1990-09-19 | 189 cm | 77 kg | Hậu vệ cánh phải | Nga | £3 triệu | 2024-06-30 | 9/0 | 3/0 | 0 |
15 | Vyacheslav Karavaev | 1995-05-20 | 175 cm | 67 kg | Hậu vệ cánh phải | Nga | £6 triệu | 2026-06-30 | 112/4 | 14/0 | 14 |
1 | Alexdaner Vasyutin | 1995-03-04 | 190 cm | 80 kg | Thủ môn | Nga | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 6/0 | 0/0 | 0 |
16 | Denis Adamov | 1998-02-20 | 196 cm | 0 kg | Thủ môn | Nga | £0.9 triệu | 2027-06-30 | 9/0 | 0/0 | 0 |
41 | Mikhail Kerzhakov | 1987-01-28 | 190 cm | 75 kg | Thủ môn | Nga | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 118/0 | 3/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 24/05/2025 20:30 | Zenit St.Petersburg | 3 - 0 | FC Terek Groznyi | T | Chi tiết |
VĐQG Nga | 18/05/2025 23:00 | FK Rostov | 0 - 1 | Zenit St.Petersburg | T | Chi tiết |
Cúp Nga | 14/05/2025 23:30 | CSKA Moscow | 2 - 0 | Zenit St.Petersburg | B | Chi tiết |
VĐQG Nga | 10/05/2025 21:00 | FK Makhachkala | 0 - 1 | Zenit St.Petersburg | T | Chi tiết |
VĐQG Nga | 04/05/2025 23:30 | Zenit St.Petersburg | 2 - 1 | FK Nizhny Novgorod | T | Chi tiết |
Cúp Nga | 01/05/2025 00:30 | Zenit St.Petersburg | 2 - 0 | CSKA Moscow | T | Chi tiết |
VĐQG Nga | 26/04/2025 18:00 | Dinamo Moscow | 1 - 1 | Zenit St.Petersburg | H | Chi tiết |
VĐQG Nga | 20/04/2025 20:30 | Zenit St.Petersburg | 1 - 0 | FK Khimki | T | Chi tiết |
Cúp Nga | 16/04/2025 22:00 | Zenit St.Petersburg | 2 - 0 | FK Rostov | T | Chi tiết |
VĐQG Nga | 13/04/2025 21:00 | Zenit St.Petersburg | 4 - 1 | Krasnodar FK | T | Chi tiết |
VĐQG Nga | 05/04/2025 21:30 | Lokomotiv Moscow | 1 - 1 | Zenit St.Petersburg | H | Chi tiết |
VĐQG Nga | 30/03/2025 23:30 | Zenit St.Petersburg | 4 - 0 | Rubin Kazan | T | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 21:00 | Zenit St.Petersburg | 5 - 0 | BATE Borisov | T | Chi tiết |
VĐQG Nga | 16/03/2025 23:45 | Spartak Moscow | 2 - 1 | Zenit St.Petersburg | B | Chi tiết |
Cúp Nga | 12/03/2025 22:15 | FK Rostov | 0 - 1 | Zenit St.Petersburg | T | Chi tiết |
VĐQG Nga | 08/03/2025 18:30 | Fakel Voronezh | 0 - 2 | Zenit St.Petersburg | T | Chi tiết |
VĐQG Nga | 01/03/2025 20:30 | Zenit St.Petersburg | 0 - 0 | CSKA Moscow | H | Chi tiết |
Giao hữu | 14/02/2025 18:30 | Zenit St.Petersburg | 3 - 1 | Ural S.r. | T | Chi tiết |
Giao hữu | 11/02/2025 23:30 | Zenit St.Petersburg | 3 - 0 | Spartak Moscow | T | Chi tiết |
Giao hữu | 11/02/2025 14:00 | Zenit St.Petersburg | 2 - 0 | FC Pyunik | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 20:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 6 | 0 | 55% | 13 | 84% | ||
18/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 18 | 5 | 44% | 4 | 78% | ||
10/05/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 25 | 0 | 49% | 6 | 79% | ||
04/05/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 75% | 23 | 92% | ||
26/04/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 16 | 2 | 55% | 8 | 84% | ||
20/04/2025 20:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 8 | 0 | 66% | 21 | 88% | ||
13/04/2025 21:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | 16 | 3 | 45% | 15 | 76% | ||
05/04/2025 21:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 18 | 2 | 30% | 0 | 75% | ||
30/03/2025 23:30 | 4 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 1 | 71% | 6 | 88% | ||
16/03/2025 23:45 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 19 | 4 | 48% | 6 | 85% | ||
08/03/2025 18:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 21 | 3 | 25% | 1 | 75% | ||
01/03/2025 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 54% | 13 | 86% |

Cúp Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/05/2025 23:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 51% | 5 | - | ||
01/05/2025 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 52% | 5 | - | ||
16/04/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 0 | 52% | 15 | - | ||
12/03/2025 22:15 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 51% | 1 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 21:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
14/02/2025 18:30 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
11/02/2025 23:30 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 4 | - | - | - | ||
11/02/2025 14:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
UEFA SUPER CUP WINNER | 1 | 08/09 |
EUROPA LEAGUE WINNER | 1 | 07/08 |
RUSSIAN CHAMPION | 9 | 22/23, 21/22, 20/21, 19/20, 18/19, 14/15, 11/12, 2010, 2007 |
RUSSIAN CUP WINNER | 4 | 19/20, 15/16, 09/10, 98/99 |
Soviet Champion | 1 | 1984 |
Russian Super Cup winner | 8 | 23/24, 22/23, 21/22, 20/21, 16/17, 15/16, 2011, 07/08 |
Soviet Cup Winner | 1 | 1944 |