Zenit St.Petersburg

Zenit St.Petersburg

HLV: Sergei Semak Sân vận động: Krestovsky Stadium Sức chứa: 21570 Thành lập: 1931

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 30 17 6 7 52 27 25 56.7% 20.0% 23.3% 1.73 0.9 57
Đội nhà 15 9 2 4 23 12 11 60.0% 13.3% 26.7% 1.53 0.8 29
Đội khách 15 8 4 3 29 15 14 53.3% 26.7% 20.0% 1.93 1 28

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 30 15 11 4 25 11 14 50.0% 36.7% 13.3% 0.83 0.37 56
Đội nhà 15 8 6 1 12 3 9 53.3% 40.0% 6.7% 0.8 0.2 30
Đội khách 15 7 5 3 13 8 5 46.7% 33.3% 20.0% 0.87 0.53 26

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 30 12 0 18 12 0 -6 40% 0% 60% 14
Đội nhà 15 4 0 11 4 0 -7 26.7% 0% 73.3% 16
Đội khách 15 8 0 7 8 0 1 53.3% 0% 46.7% 5

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 30 15 0 15 15 0 0 50% 0% 50% 3
Đội nhà 15 8 0 7 8 0 1 53.3% 0% 46.7% 6
Đội khách 15 7 0 8 7 0 -1 46.7% 0% 53.3% 7

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 30 3 3 % 10% %
Đội nhà 15 3 3 % 20% %
Đội khách 15 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 30 7 7 % 23.3% %
Đội nhà 15 2 2 % 13.3% %
Đội khách 15 5 5 % 33.3% %

Dữ liệu Cup

RUS Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 13 13 0 0 5 1 7 -2 38.5% 7.7% 53.8% 22
Đội nhà 6 6 0 0 3 1 2 1 50% 16.7% 33.3% 13
Đội khách 7 7 0 0 2 0 5 -3 28.6% 0% 71.4% 23

Thành tích

2022-2023 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 1 48 11 37 87% 7% 7% 3.2 0.73 40
Đội khách 15 6 0 1 26 9 17 53% 40% 7% 1.73 0.6 30

2021-2022 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 1 43 15 28 87% 7% 7% 2.87 1 40
Đội khách 15 7 0 2 23 13 10 40% 47% 13% 1.53 0.87 25

2020-2021 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 1 53 13 40 87% 7% 7% 3.53 0.87 40
Đội khách 15 7 0 2 23 13 10 40% 47% 13% 1.53 0.87 25

2019-2020 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 0 37 9 28 67% 33% 0% 2.47 0.6 35
Đội khách 15 1 0 2 28 9 19 80% 7% 13% 1.87 0.6 37

2018-2019 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 1 39 13 26 87% 7% 7% 2.6 0.87 40
Đội khách 15 3 0 5 18 16 2 47% 20% 33% 1.2 1.07 24

2017-2018 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 3 31 10 21 60% 20% 20% 2.07 0.67 30
Đội khách 15 8 0 2 15 11 4 33% 53% 13% 1 0.73 23

2016-2017 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 1 28 9 19 73% 20% 7% 1.87 0.6 36
Đội khách 15 4 0 4 22 10 12 47% 27% 27% 1.47 0.67 25

2015-2016 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 2 35 15 20 60% 27% 13% 2.33 1 31
Đội khách 15 4 0 3 26 17 9 53% 27% 20% 1.73 1.13 28

2014-2015 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 1 36 8 28 80% 13% 7% 2.4 0.53 38
Đội khách 15 5 0 2 22 9 13 53% 33% 13% 1.47 0.6 29

2013-2014 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 2 31 15 16 67% 20% 13% 2.07 1 33
Đội khách 15 3 0 3 32 17 15 60% 20% 20% 2.13 1.13 30

2012-2013 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 2 26 9 17 67% 20% 13% 1.73 0.6 33
Đội khách 15 5 0 2 27 16 11 53% 33% 13% 1.8 1.07 29

2011-2012 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 3 0 1 10 7 3 43% 43% 14% 1.43 1 12
Đội khách 7 3 0 0 16 8 8 57% 43% 0% 2.29 1.14 15

2010 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 1 31 8 23 67% 27% 7% 2.07 0.53 34
Đội khách 15 4 0 1 30 13 17 67% 27% 7% 2 0.87 34

2009 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 1 24 10 14 67% 27% 7% 1.6 0.67 34
Đội khách 15 5 0 5 24 17 7 33% 33% 33% 1.6 1.13 20

2008 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 4 32 22 10 40% 33% 27% 2.13 1.47 23
Đội khách 15 7 0 2 27 15 12 40% 47% 13% 1.8 1 25

2007 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 1 28 14 14 67% 27% 7% 1.87 0.93 34
Đội khách 15 3 0 4 25 19 6 53% 20% 27% 1.67 1.27 27

2006-2007 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 1 22 10 12 53% 40% 7% 1.47 0.67 30
Đội khách 15 5 0 5 20 20 0 33% 33% 33% 1.33 1.33 20

2006 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 1 22 10 12 53% 40% 7% 1.47 0.67 30
Đội khách 15 5 0 5 20 20 0 33% 33% 33% 1.33 1.33 20

2005 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 1 33 13 20 60% 33% 7% 2.2 0.87 32
Đội khách 15 5 0 6 12 13 -1 27% 33% 40% 0.8 0.87 17

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Sergei Semak 1976-02-27 178 cm 73 kg HLV trưởng Nga - 2025-06-30 0/0 0/0 0
17 Andrey Mostovoy 1997-11-05 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Nga £3.5 triệu 2027-06-30 54/13 65/9 10
24 Pedro Henrique Silva dos Santos 2006-02-05 170 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Brazil £7 triệu 2028-12-31 4/1 7/0 0
31 Gustavo Mantuan 2001-06-20 176 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Brazil £3 triệu 2027-06-30 19/4 30/5 7
10 Wilson Isidor 2000-08-27 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £6 triệu 2024-06-30 4/2 10/0 0
30 Zander Mateo Casierra Cabezas 1997-04-13 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Colombia £9 triệu 2027-06-30 45/20 11/4 10
33 Ivan Sergeyev 1995-05-11 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nga £6 triệu 2025-06-30 34/11 33/10 9
9 Artur Victor Guimaraes 1998-02-15 168 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Brazil £10 triệu 2027-06-30 8/1 3/2 0
8 Marcus Wendel Valle da Silva 1997-08-28 180 cm 0 kg Tiền vệ Brazil £24 triệu 2027-06-30 98/19 8/0 18
18 Aleksandr Kovalenko 2003-08-08 177 cm 0 kg Tiền vệ Nga £2.8 triệu 2028-06-30 0/0 6/0 0
11 Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel 1997-01-28 170 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Brazil £20 triệu 2027-06-30 78/18 8/1 21
21 Aleksandr Erokhin 1989-10-13 195 cm 76 kg Tiền vệ tấn công Nga £0.7 triệu 2024-06-30 83/24 107/10 12
77 Ilzat Akhmetov 1997-12-31 173 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Nga £3 triệu 2026-06-30 0/0 2/0 0
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran 1993-10-16 178 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Colombia £18 triệu 2027-06-30 168/3 4/0 6
79 Dmitri Vasiljev 2004-06-16 184 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nga £0.12 triệu 2024-06-30 1/0 9/0 0
53 Matvey Bardachev 2006-03-24 0 cm 0 kg Hậu vệ Nga - 0/0 0/0 0
95 Georgiy Korolev 2003-08-22 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
25 Strahinja Erakovic 2001-01-22 188 cm 78 kg Hậu vệ trung tâm Serbia £9 triệu 2027-06-30 25/0 2/0 2
27 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino 1997-04-10 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £11 triệu 2028-06-30 12/0 0/0 0
28 Nuraly Alip 1999-12-22 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Kazakhstan £3 triệu 2025-06-30 31/0 12/0 0
55 Rodrigo de Souza Prado 1995-09-11 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £6 triệu 2025-06-30 30/2 8/0 0
3 Douglas dos Santos Justino de Melo 1994-03-22 176 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Brazil £18 triệu 2026-06-30 156/6 2/0 21
4 Daniil Krugovoy 1998-05-28 176 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nga £2.5 triệu 2024-06-30 29/2 60/0 6
6 Mario Figueira Fernandes 1990-09-19 189 cm 77 kg Hậu vệ cánh phải Nga £3 triệu 2024-06-30 9/0 3/0 0
15 Vyacheslav Karavaev 1995-05-20 175 cm 67 kg Hậu vệ cánh phải Nga £6 triệu 2026-06-30 112/4 14/0 14
1 Alexdaner Vasyutin 1995-03-04 190 cm 80 kg Thủ môn Nga £0.4 triệu 2024-06-30 6/0 0/0 0
16 Denis Adamov 1998-02-20 196 cm 0 kg Thủ môn Nga £0.9 triệu 2027-06-30 9/0 0/0 0
41 Mikhail Kerzhakov 1987-01-28 190 cm 75 kg Thủ môn Nga £0.5 triệu 2024-06-30 118/0 3/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Nga 24/05/2025 20:30 Zenit St.Petersburg 3 - 0 FC Terek Groznyi T Chi tiết
VĐQG Nga 18/05/2025 23:00 FK Rostov 0 - 1 Zenit St.Petersburg T Chi tiết
Cúp Nga 14/05/2025 23:30 CSKA Moscow 2 - 0 Zenit St.Petersburg B Chi tiết
VĐQG Nga 10/05/2025 21:00 FK Makhachkala 0 - 1 Zenit St.Petersburg T Chi tiết
VĐQG Nga 04/05/2025 23:30 Zenit St.Petersburg 2 - 1 FK Nizhny Novgorod T Chi tiết
Cúp Nga 01/05/2025 00:30 Zenit St.Petersburg 2 - 0 CSKA Moscow T Chi tiết
VĐQG Nga 26/04/2025 18:00 Dinamo Moscow 1 - 1 Zenit St.Petersburg H Chi tiết
VĐQG Nga 20/04/2025 20:30 Zenit St.Petersburg 1 - 0 FK Khimki T Chi tiết
Cúp Nga 16/04/2025 22:00 Zenit St.Petersburg 2 - 0 FK Rostov T Chi tiết
VĐQG Nga 13/04/2025 21:00 Zenit St.Petersburg 4 - 1 Krasnodar FK T Chi tiết
VĐQG Nga 05/04/2025 21:30 Lokomotiv Moscow 1 - 1 Zenit St.Petersburg H Chi tiết
VĐQG Nga 30/03/2025 23:30 Zenit St.Petersburg 4 - 0 Rubin Kazan T Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 21:00 Zenit St.Petersburg 5 - 0 BATE Borisov T Chi tiết
VĐQG Nga 16/03/2025 23:45 Spartak Moscow 2 - 1 Zenit St.Petersburg B Chi tiết
Cúp Nga 12/03/2025 22:15 FK Rostov 0 - 1 Zenit St.Petersburg T Chi tiết
VĐQG Nga 08/03/2025 18:30 Fakel Voronezh 0 - 2 Zenit St.Petersburg T Chi tiết
VĐQG Nga 01/03/2025 20:30 Zenit St.Petersburg 0 - 0 CSKA Moscow H Chi tiết
Giao hữu 14/02/2025 18:30 Zenit St.Petersburg 3 - 1 Ural S.r. T Chi tiết
Giao hữu 11/02/2025 23:30 Zenit St.Petersburg 3 - 0 Spartak Moscow T Chi tiết
Giao hữu 11/02/2025 14:00 Zenit St.Petersburg 2 - 0 FC Pyunik T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nga

VĐQG Nga

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/05/2025
20:30
3 - 0
(HT: 2-0)
6 0 55% 13 84%
18/05/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-1)
18 5 44% 4 78%
10/05/2025
21:00
0 - 1
(HT: 0-1)
25 0 49% 6 79%
04/05/2025
23:30
2 - 1
(HT: 0-1)
11 1 75% 23 92%
26/04/2025
18:00
1 - 1
(HT: 1-1)
16 2 55% 8 84%
20/04/2025
20:30
1 - 0
(HT: 1-0)
8 0 66% 21 88%
13/04/2025
21:00
4 - 1
(HT: 2-1)
16 3 45% 15 76%
05/04/2025
21:30
1 - 1
(HT: 0-0)
18 2 30% 0 75%
30/03/2025
23:30
4 - 0
(HT: 0-0)
5 1 71% 6 88%
16/03/2025
23:45
2 - 1
(HT: 1-0)
19 4 48% 6 85%
08/03/2025
18:30
0 - 2
(HT: 0-1)
21 3 25% 1 75%
01/03/2025
20:30
0 - 0
(HT: 0-0)
14 2 54% 13 86%
Cúp Nga

Cúp Nga

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
14/05/2025
23:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- 2 51% 5 -
01/05/2025
00:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- 3 52% 5 -
16/04/2025
22:00
2 - 0
(HT: 0-0)
7 0 52% 15 -
12/03/2025
22:15
0 - 1
(HT: 0-0)
11 2 51% 1 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/03/2025
21:00
5 - 0
(HT: 3-0)
- - - - -
14/02/2025
18:30
3 - 1
(HT: 0-1)
- 2 - 2 -
11/02/2025
23:30
3 - 0
(HT: 3-0)
- 4 - - -
11/02/2025
14:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
UEFA SUPER CUP WINNER 1 08/09
EUROPA LEAGUE WINNER 1 07/08
RUSSIAN CHAMPION 9 22/23, 21/22, 20/21, 19/20, 18/19, 14/15, 11/12, 2010, 2007
RUSSIAN CUP WINNER 4 19/20, 15/16, 09/10, 98/99
Soviet Champion 1 1984
Russian Super Cup winner 8 23/24, 22/23, 21/22, 20/21, 16/17, 15/16, 2011, 07/08
Soviet Cup Winner 1 1944

Sơ lược đội bóng