
Pulau Pinang U21
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
MAS PDC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Malaysia President Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/07/2024 18:50 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
01/07/2024 15:45 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/08/2023 16:15 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | 60% | 7 | - | ||
09/08/2023 15:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 43% | 4 | - | ||
02/08/2023 15:45 | 6 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 64% | 24 | - | ||
26/07/2023 15:45 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 55% | 5 | - | ||
19/07/2023 15:45 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | 45% | 8 | - | ||
12/07/2023 15:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 7 | - | ||
06/07/2023 15:45 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 47% | 10 | - | ||
07/07/2022 15:45 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | 46% | - | - | ||
23/06/2022 15:45 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
30/05/2022 15:45 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
31/03/2022 15:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 2 | - | ||
24/03/2022 15:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
17/03/2022 15:45 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | 53% | - | - | ||
12/03/2020 15:45 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 56% | 9 | - | ||
05/03/2020 15:45 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 0 | 37% | 1 | - | ||
24/02/2020 15:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 60% | - | - | ||
29/07/2019 15:15 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | 2 | - | 2 | - | ||
22/07/2019 15:50 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|