
Sparta Sarpsborg (U19)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Norway Youth Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/02/2025 00:50 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 5 | - |

Norwegian Junior U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 55% | 6 | - | ||
20/11/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
14/11/2024 01:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | 59% | 6 | - | ||
09/11/2024 19:00 | 3 - 3 (HT: 2-1) | - | 3 | 51% | 6 | - | ||
06/11/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 53% | 7 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2022 01:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 10 | - | ||
06/10/2022 23:30 | 3 - 4 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
29/09/2022 22:59 | 2 - 4 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 3 | - | ||
09/09/2022 01:15 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 5 | - | ||
02/09/2022 01:00 | 7 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
19/08/2022 01:15 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
12/08/2022 01:15 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
01/07/2022 01:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 9 | - | ||
24/06/2022 01:15 | 4 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 4 | - | ||
10/06/2022 01:15 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 9 | - | ||
01/06/2022 01:00 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 6 | - | ||
20/05/2022 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/05/2022 01:15 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 51% | 4 | - | ||
29/04/2022 01:15 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | 55% | 13 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|