
Mexico U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 566 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 701 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 883 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Abel Fuentes Garcia | 1993-11-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Efrain Orona Zavala | 1999-02-22 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | £0.8 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kevin Uriel Magana Araujo | 1998-02-01 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ronaldo Cisneros Morell | 1997-01-08 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | £1.5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Josue Dominguez | 1999-10-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Carlos Torres | 1994-10-20 | 174 cm | 76 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adrian Lozano Magallanes | 1999-05-08 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mario Alejandro Trejo Castro | 1999-03-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Arturo Cardenas | 1999-04-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Esteban Lozano | 2003-03-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U20 | 05/10/2025 03:00 | Mexico U20 | 0 - 0 | Morocco U20 | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 02/10/2025 03:00 | Tây Ban Nha U20 | 0 - 0 | Mexico U20 | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 29/09/2025 06:00 | Brazil U20 | 0 - 0 | Mexico U20 | - | Chi tiết |
Toulon Tournament | 10/06/2025 22:30 | Mexico U20 | 2 - 1 | Congo U21 | - | Chi tiết |
Toulon Tournament | 07/06/2025 19:00 | U20 Nhật Bản | 1 - 1 | Mexico U20 | H | Chi tiết |
Toulon Tournament | 04/06/2025 22:30 | Mexico U20 | 3 - 3 | Đan Mạch U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2025 17:00 | Pháp U20 | 1 - 0 | Mexico U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/03/2025 18:00 | Benidorm CD | 0 - 3 | Mexico U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 23:00 | Mexico U20 | 1 - 1 | U20 Nhật Bản | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 01:30 | Mexico U20 | 0 - 0 | U20 Venezuela | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/10/2024 15:00 | Mexico U20 | 0 - 2 | Ireland U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/10/2024 17:30 | U19 Hy Lạp | 3 - 3 | Mexico U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 04:30 | Brazil U20 | 3 - 2 | Mexico U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 04:30 | Brazil U20 | 2 - 1 | Mexico U20 | B | Chi tiết |
CONCACAF Championship U20 | 05/08/2024 04:00 | Mexico U20 | 1 - 1 | Mỹ U20 | H | Chi tiết |
CONCACAF Championship U20 | 03/08/2024 09:05 | U20 Cuba | 0 - 2 | Mexico U20 | T | Chi tiết |
CONCACAF Championship U20 | 01/08/2024 06:00 | Mexico U20 | 2 - 1 | U20 Costa Rica | T | Chi tiết |
CONCACAF Championship U20 | 28/07/2024 09:05 | Mexico U20 | 1 - 1 | Panama U20 | H | Chi tiết |
CONCACAF Championship U20 | 25/07/2024 09:00 | Guatemala U20 | 1 - 2 | Mexico U20 | T | Chi tiết |
CONCACAF Championship U20 | 22/07/2024 08:05 | Mexico U20 | 4 - 0 | U20 Ai-ti | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Toulon Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 7 | 2 | 48% | 2 | - | ||
04/06/2025 22:30 | 3 - 3 (HT: 1-1) | 15 | 3 | 49% | 4 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 52% | 3 | - | ||
19/03/2025 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
14/11/2024 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/10/2024 15:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 6 | - | 7 | - | ||
12/10/2024 17:30 | 3 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2024 04:30 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
06/09/2024 04:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
11/09/2023 20:00 | 2 - 4 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2023 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/09/2022 06:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 43% | 3 | - | ||
25/09/2022 06:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 36% | 5 | - |

CONCACAF Championship U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/08/2024 04:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 64% | 15 | - | ||
03/08/2024 09:05 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | 50% | - | - | ||
01/08/2024 06:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 62% | 8 | - | ||
28/07/2024 09:05 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 60% | 4 | - | ||
25/07/2024 09:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 27% | 8 | - | ||
22/07/2024 08:05 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 72% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|