
U20 Peru
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 300 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 214 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 277 |
Thành tích
2015 CSU20 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 0 | 2 | 0 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alexis Cossio Zamora | 1995-02-11 | 185 cm | 79 kg | Tiền đạo trung tâm | Peru | £0.35 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
22 | Adrian Ugarriza | 1997-01-01 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Peru | £0.27 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Roberto Siucho Neira | 1997-02-07 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Peru | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jose Aldair Cotrina Uculmana | 1997-08-08 | 179 cm | 76 kg | Tiền vệ trung tâm | Peru | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fernando Jose Pacheco Rivas | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
South American Championship U20 | 01/02/2025 04:00 | U20 Peru | 0 - 0 | Uruguay U20 | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 30/01/2025 04:00 | Uruguay U20 | 2 - 0 | U20 Peru | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 30/01/2025 04:00 | U20 Venezuela | 0 - 0 | U20 Peru | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 28/01/2025 04:00 | U20 Chi Lê | 3 - 2 | U20 Peru | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 26/01/2025 06:30 | U20 Peru | 0 - 4 | U20 Venezuela | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 26/01/2025 04:00 | Argentina U20 | 0 - 0 | U20 Peru | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 24/01/2025 04:00 | U20 Peru | 1 - 2 | U20 Paraguay | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 24/01/2025 04:00 | U20 Peru | 0 - 0 | U20 Paraguay | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/01/2025 05:00 | Colombia U20 | 2 - 2 | U20 Peru | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/01/2025 05:00 | Colombia U20 | 3 - 1 | U20 Peru | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/12/2024 23:00 | U20 Peru | 2 - 2 | Ecuador U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/12/2024 23:00 | U20 Peru | 0 - 0 | Ecuador U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 21:00 | U20 Chi Lê | 3 - 0 | U20 Peru | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2024 04:30 | U20 Chi Lê | 1 - 0 | U20 Peru | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 02:30 | Uruguay U20 | 0 - 0 | U20 Peru | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/11/2024 02:30 | Uruguay U20 | 1 - 2 | U20 Peru | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 30/06/2024 22:59 | U20 Peru | 1 - 1 | Colombia U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/05/2024 21:30 | U20 Peru | 1 - 0 | U20 Costa Rica | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/05/2024 22:00 | U20 Peru | 3 - 2 | U20 Costa Rica | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 26/01/2023 05:00 | Argentina U20 | 1 - 0 | U20 Peru | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|