
Morocco U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 35 |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 18 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 371 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mouad Dahak | 2005-07-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Chakib Benzoukane | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Hermach Adil | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Rachid Tiberkanine | 1985-03-28 | 173 cm | 68 kg | Tiền vệ trung tâm | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rida Doulyazal | 1985-09-03 | 174 cm | 68 kg | Tiền vệ trung tâm | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Naim Byar | 2005-02-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | El Amrani Hicham | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Kantari Ahmed | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Rabeh Youssef | 1985-04-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Mssassi Abderrahmane | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Salah SBAI | 1985-08-21 | 180 cm | 72 kg | Hậu vệ | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ismail Bakhti | 2006-11-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Bourkadi Mohammed | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
12 | Yahia Iraqui | 1988-02-29 | 182 cm | 71 kg | Thủ môn | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Mourad ATTA | 1985-01-01 | 184 cm | 74 kg | Thủ môn | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U20 | 05/10/2025 03:00 | Mexico U20 | 0 - 0 | Morocco U20 | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 02/10/2025 06:00 | Brazil U20 | 0 - 0 | Morocco U20 | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 29/09/2025 03:00 | Morocco U20 | 0 - 0 | Tây Ban Nha U20 | - | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 19/05/2025 01:00 | Nam Phi U20 | 1 - 0 | Morocco U20 | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 16/05/2025 01:00 | Morocco U20 | 1 - 0 | U20 Ai Cập | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 12/05/2025 22:00 | Morocco U20 | 0 - 0 | Sierra Leone U20 | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 07/05/2025 22:00 | Tunisia U20 | 1 - 3 | Morocco U20 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 05/05/2025 01:00 | Morocco U20 | 0 - 0 | Nigeria U20 | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U20 | 02/05/2025 01:00 | Kenya U20 | 2 - 3 | Morocco U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 05:00 | Morocco U20 | 0 - 0 | U20 Ghana | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2025 05:00 | Morocco U20 | 2 - 0 | Sierra Leone U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 05:00 | Morocco U20 | 1 - 0 | U20 Ghana | T | Chi tiết |
Cup Algerian | 24/11/2024 01:00 | Morocco U20 | 4 - 0 | Libya U20 | T | Chi tiết |
Cup Algerian | 21/11/2024 01:00 | Algeria U20 | 1 - 1 | Morocco U20 | H | Chi tiết |
Cup Algerian | 17/11/2024 22:00 | Tunisia U20 | 1 - 2 | Morocco U20 | T | Chi tiết |
Cup Algerian | 15/11/2024 01:00 | Morocco U20 | 2 - 1 | U20 Ai Cập | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2024 20:00 | Pháp U20 | 5 - 4 | Morocco U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 23:00 | Pháp U20 | 1 - 2 | Morocco U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 02:00 | Morocco U20 | 4 - 1 | U20 Ả Rập Xê Út | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 02:00 | Morocco U20 | 2 - 1 | U20 Ả Rập Xê Út | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Africa Cup of Nations U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 48% | 5 | - | ||
16/05/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 51% | 10 | - | ||
12/05/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 7 | - | ||
07/05/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
05/05/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 4 | - | ||
02/05/2025 01:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 39% | 10 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 05:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2024 20:00 | 5 - 4 (HT: 4-2) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2024 02:00 | 4 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
26/05/2024 00:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/05/2024 00:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2024 05:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 46% | 4 | - |

Cup Algerian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 01:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 58% | 8 | - | ||
21/11/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 46% | 5 | - | ||
17/11/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 37% | 3 | - | ||
15/11/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 39% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|