
U23 Indonesia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 350 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 325 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 281 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 457 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 234 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 463 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
AFC U23 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 0 | 2 | 4 | 75% | 0% | 25% | 3 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 5 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80% | 0% | 20% | 1 |
Olympic Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 350 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 325 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 281 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Titan Agung | 2001-06-05 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo | Indonesia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Ramai Melvin Rumakiek | 2002-04-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Indonesia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alfred Redinan | 1988-09-18 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo | Indonesia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bayu Sanggiawan | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Indonesia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Alberto Goncalves da Costa | 1980-12-31 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
12 | Rafael Struick | 2003-03-27 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Indonesia | £0.07 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Ramadhan Sananta | 2002-11-27 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Indonesia | £0.27 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Witan Sulaeman | 2001-10-08 | 170 cm | 67 kg | Tiền đạo cánh phải | Indonesia | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Syahrian Abimanyu | 1999-04-25 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Indonesia | £0.13 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Robi Darwis | 2003-08-02 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Indonesia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rizki Ramdani Lestaluhu | 1991-11-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Indonesia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Osvaldo Haay | 1998-05-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Indonesia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Muhammad Hargianto | 1996-06-24 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Sulaeman | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Indonesia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Rafli | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Ivar Jenner | 2004-01-10 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ | Indonesia | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Marselino Ferdinan | 2004-09-09 | 176 cm | 60 kg | Tiền vệ tấn công | Indonesia | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Alfeandra Dewangga | 2001-06-28 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Indonesia | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
34 | Andy Setyo Nugroho | 1997-09-16 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Indonesia | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Miswar Saputra | 1995-09-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
5 | Rizky Ridho | 2001-11-21 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Indonesia | £0.4 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Justin Hubner | 2003-09-14 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Indonesia | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Nathan Tjoe-A-On | 2001-12-22 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Indonesia | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Dwi | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Mangkualam | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Pratama Arhan Alief Rifai | 2001-12-21 | 172 cm | 64 kg | Hậu vệ cánh trái | Indonesia | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
AFF U23 Championship | 21/07/2025 20:00 | U23 Indonesia | 0 - 0 | U23 Malaysia | - | Chi tiết |
AFF U23 Championship | 18/07/2025 20:00 | U23 Philippines | 0 - 0 | U23 Indonesia | - | Chi tiết |
AFF U23 Championship | 15/07/2025 20:00 | U23 Indonesia | 0 - 0 | U23 Brunei | - | Chi tiết |
09/05/2024 20:00 | U23 Indonesia | 0 - 1 | Guinea U23 | B | Chi tiết | |
AFC U23 Asian Cup | 02/05/2024 22:30 | U23 Iraq | 1 - 1 | U23 Indonesia | H | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 29/04/2024 21:00 | U23 Indonesia | 0 - 2 | U23 Uzbekistan | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 26/04/2024 00:30 | U23 Hàn Quốc | 2 - 2 | U23 Indonesia | H | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 21/04/2024 22:30 | U23 Jordan | 1 - 4 | U23 Indonesia | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 18/04/2024 20:00 | U23 Indonesia | 1 - 0 | U23 Australia | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 15/04/2024 22:30 | U23 Qatar | 2 - 0 | U23 Indonesia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/04/2024 01:00 | U23 UAE | 0 - 1 | U23 Indonesia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/04/2024 00:30 | U23 Saudi Arabia | 3 - 1 | U23 Indonesia | B | Chi tiết |
Asian Games | 28/09/2023 15:30 | U23 Uzbekistan | 0 - 0 | U23 Indonesia | H | Chi tiết |
Asian Games | 24/09/2023 15:00 | U23 Triều Tiên | 1 - 0 | U23 Indonesia | B | Chi tiết |
Asian Games | 21/09/2023 15:00 | U23 Đài Loan | 1 - 0 | U23 Indonesia | B | Chi tiết |
Asian Games | 19/09/2023 18:30 | U23 Indonesia | 2 - 0 | U23 Kyrgyzstan | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 12/09/2023 19:00 | U23 Turkmenistan | 0 - 2 | U23 Indonesia | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 09/09/2023 19:00 | U23 Indonesia | 9 - 0 | U23 Đài Loan | T | Chi tiết |
AFF U23 Championship | 26/08/2023 20:00 | U23 Việt Nam | 0 - 0 | U23 Indonesia | H | Chi tiết |
AFF U23 Championship | 24/08/2023 20:00 | U23 Thái Lan | 1 - 3 | U23 Indonesia | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/05/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | - | - |

AFC U23 Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/05/2024 22:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 48% | 14 | - | ||
29/04/2024 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 38% | 4 | - | ||
26/04/2024 00:30 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | 47% | 5 | - | ||
21/04/2024 22:30 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | 47% | 15 | - | ||
18/04/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 36% | 7 | - | ||
15/04/2024 22:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 44% | 5 | - | ||
12/09/2023 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2023 19:00 | 9 - 0 (HT: 5-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/04/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2024 00:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

Asian Games
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2023 15:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 62% | 12 | - | ||
24/09/2023 15:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 51% | 6 | - | ||
21/09/2023 15:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
19/09/2023 18:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 4 | - |

AFF U23 Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/08/2023 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | 50% | 3 | - | ||
24/08/2023 20:00 | 1 - 3 (HT: 1-3) | - | 3 | 54% | 7 | - | ||
20/08/2023 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 64% | 14 | - | ||
18/08/2023 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 35% | 6 | - |

SEA Games
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2022 16:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|