
U23 Triều Tiên
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 2 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 2 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % |
Dữ liệu Cup
AGS Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80% | 0% | 20% | 2 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 2 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 |
AFC U23 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 38 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 24 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 35 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kim Hwi Hwang | 2000-01-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Triều Tiên | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kim Yong IL | 1994-07-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
So Kyongjin | 1994-01-08 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Triều Tiên | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jo Sol Song | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Kim Nam II | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Chol Hyok An | 1985-06-27 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Triều Tiên | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ri Chung Gyu | 1998-09-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Triều Tiên | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luigi Garzja | 1969-07-07 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Song Kum Song | 1995-08-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Triều Tiên | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Choe Ok Chol | 1998-11-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Triều Tiên | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kuk-Chol Kang | 1999-09-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Triều Tiên | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
22 | Kim Kuk Bom | 1995-02-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Asian Games | 01/10/2023 18:30 | U23 Nhật Bản | 2 - 1 | U23 Triều Tiên | B | Chi tiết |
Asian Games | 27/09/2023 15:30 | U23 Triều Tiên | 2 - 0 | U23 Bahrain | T | Chi tiết |
Asian Games | 24/09/2023 15:00 | U23 Triều Tiên | 1 - 0 | U23 Indonesia | T | Chi tiết |
Asian Games | 21/09/2023 18:30 | U23 Kyrgyzstan | 0 - 1 | U23 Triều Tiên | T | Chi tiết |
Asian Games | 19/09/2023 15:00 | U23 Triều Tiên | 2 - 0 | U23 Đài Loan | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 15/09/2023 19:00 | U23 Triều Tiên | 0 - 0 | U23 Tajikistan | - | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 12/09/2023 19:00 | U23 Lào | 0 - 0 | U23 Triều Tiên | - | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 10/09/2023 19:00 | U23 Australia | 0 - 0 | U23 Triều Tiên | - | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 16/01/2020 20:15 | U23 Việt Nam | 1 - 2 | U23 Triều Tiên | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 13/01/2020 17:15 | U23 UAE | 2 - 0 | U23 Triều Tiên | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 10/01/2020 20:15 | U23 Triều Tiên | 1 - 2 | U23 Jordan | B | Chi tiết |
19/11/2019 18:35 | China U22 | 0 - 1 | U23 Triều Tiên | T | Chi tiết | |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2019 15:00 | U23 Australia | 4 - 0 | U23 Triều Tiên | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 26/03/2019 12:00 | U23 Triều Tiên | 2 - 0 | Hong Kong U22 | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 24/03/2019 12:00 | U23 Singapore | 1 - 1 | U23 Triều Tiên | H | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 22/03/2019 16:00 | U23 Mông Cổ | 0 - 1 | U23 Triều Tiên | T | Chi tiết |
Asian Games | 27/08/2018 19:30 | U23 UAE | 1 - 1 | U23 Triều Tiên | H | Chi tiết |
Asian Games | 24/08/2018 19:30 | U23 Bangladesh | 1 - 3 | U23 Triều Tiên | T | Chi tiết |
Asian Games | 20/08/2018 16:00 | U23 Triều Tiên | 3 - 0 | U23 Saudi Arabia | T | Chi tiết |
Asian Games | 17/08/2018 16:00 | U23 Iran | 3 - 0 | U23 Triều Tiên | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Asian Games
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2023 18:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 51% | 0 | - | ||
27/09/2023 15:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 58% | 9 | - | ||
24/09/2023 15:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 51% | 6 | - | ||
21/09/2023 18:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 44% | 2 | - | ||
19/09/2023 15:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 50% | 8 | - | ||
27/08/2018 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
24/08/2018 19:30 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 5 | 44% | 1 | - | ||
20/08/2018 16:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
17/08/2018 16:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 63% | 5 | - |

AFC U23 Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2023 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/09/2023 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2023 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/01/2020 20:15 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | 62% | 8 | - | ||
13/01/2020 17:15 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 51% | 5 | - | ||
10/01/2020 20:15 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 52% | 8 | - | ||
26/03/2019 12:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 58% | 10 | - | ||
24/03/2019 12:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 32% | 0 | - | ||
22/03/2019 16:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 36% | 4 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2019 18:35 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 54% | 6 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2019 15:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 54% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|