
FK Tauras Taurage
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
LIT Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 21 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 30 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 14 |
Thành tích
2017 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 8 | 21 | 23 | -2 | 29% | 14% | 57% | 1.5 | 1.64 | 14 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 10 | 13 | 37 | -24 | 14% | 14% | 72% | 0.93 | 2.64 | 8 |
2015 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 1 | 0 | 11 | 24 | 58 | -34 | 33% | 6% | 61% | 1.33 | 3.22 | 19 |
Đội khách | 16 | 0 | 0 | 15 | 17 | 92 | -75 | 6% | 0% | 94% | 1.06 | 5.75 | 3 |
2014 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 100% | 0% | 0% | 3.5 | 2 | 6 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 0 | 50% | 0% | 50% | 3.5 | 3.5 | 3 |
2013 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 2 | 0 | 13 | 12 | 47 | -35 | 6% | 13% | 81% | 0.75 | 2.94 | 5 |
Đội khách | 16 | 0 | 0 | 14 | 13 | 45 | -32 | 13% | 0% | 88% | 0.81 | 2.81 | 6 |
2012 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 12 | 17 | 41 | -24 | 22% | 11% | 67% | 0.95 | 2.28 | 14 |
Đội khách | 18 | 0 | 0 | 15 | 18 | 56 | -38 | 17% | 0% | 83% | 1 | 3.11 | 9 |
2011-2012 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 | 2 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2011 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 6 | 0 | 4 | 38 | 23 | 15 | 45% | 33% | 22% | 2.11 | 1.28 | 30 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20% | 40% | 40% | 0.8 | 1 | 15 |
2010 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 3 | 20 | 9 | 11 | 43% | 36% | 22% | 1.43 | 0.64 | 23 |
Đội khách | 12 | 1 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | 58% | 8% | 33% | 1.58 | 1.33 | 22 |
2009 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 39% | 39% | 23% | 0.85 | 0.54 | 20 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 7 | 15 | 15 | 0 | 33% | 20% | 47% | 1 | 1 | 18 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Dmitrijs Borisovs | 1987-12-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Nikolaj Misiuk | 1987-01-04 | 195 cm | 84 kg | Tiền đạo | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Vytautas Dragunevicius | 1986-01-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Steve Dosse | 2000-10-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Benin | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Simonas Babilius | 1991-09-16 | 182 cm | 63 kg | Tiền đạo | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Kazeem Aderounmu | 2000-01-10 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nigeria | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
66 | Mindaugas Daunoravicius | 1985-01-25 | 184 cm | 76 kg | Tiền đạo | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Giampietro Demurtas | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Oleksandr Borysenko | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
17 | Lee Min Woo | 1991-12-01 | 177 cm | 69 kg | Tiền đạo trung tâm | Hàn Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Gedas Jucevicius | 1993-09-11 | 178 cm | 69 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Tomas Vysniauskas | 1988-03-07 | 177 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Marius Kizys | 1982-02-21 | 177 cm | 68 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Deimantas Karpenko | 2005-03-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Vladas Petkevicius | 1989-08-02 | 174 cm | 69 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Orestas Buitkus | 1975-04-11 | 176 cm | 71 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
36 | Augustas Morkunas | 2005-01-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
39 | Roman Kuzin | 1989-03-20 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
44 | Yuriy Shevchuk | 1996-02-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
91 | Deividas Malkevicius | 1991-02-16 | 180 cm | 80 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Vygantas Zubavicius | 1984-11-14 | 186 cm | 82 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lukas Martisauskis | 1990-01-03 | 188 cm | 80 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Regilio Seedorf | 1988-12-13 | 178 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Hà Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Karolis Gvildys | 1994-05-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Nedas Totilas | 2002-03-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Xavello Druiventak | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Paulius Trijonis | 2001-06-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Moshe Halabi | 2003-01-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Simonas Pilypas | 1992-04-23 | 180 cm | 67 kg | Hậu vệ | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Mantas Lekis | 1986-11-15 | 192 cm | 92 kg | Hậu vệ | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Lukas Bielskis | 1992-05-11 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Tomas Sirevicius | 1979-03-23 | 184 cm | 80 kg | Hậu vệ | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
32 | Egidijus Auryla | 1992-07-26 | 172 cm | 65 kg | Hậu vệ | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tomas Rimas | 1978-05-02 | 192 cm | 77 kg | Hậu vệ | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marius Stanaitis | 1987-12-26 | 188 cm | 76 kg | Hậu vệ | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Egidijus Dusevicius | 2001-04-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Mantas Gintalas | 1988-04-04 | 183 cm | 76 kg | Thủ môn | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Igor Daineko | 1989-05-20 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Nga | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania I Lyga | 14/06/2025 16:00 | FK Tauras Taurage | 0 - 0 | Ekranas Panevezys | - | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 31/05/2025 18:00 | Atomsfera Mazeikiai | 1 - 1 | FK Tauras Taurage | H | Chi tiết |
Cúp Lithuania | 28/05/2025 22:00 | FK Tauras Taurage | 1 - 3 | Suduva | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 24/05/2025 18:00 | FK Tauras Taurage | 2 - 1 | Nevezis | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 17/05/2025 18:00 | FK Tauras Taurage | 2 - 0 | Lietava Jonava | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 09/05/2025 23:00 | FK Neptunas Klaipeda | 1 - 1 | FK Tauras Taurage | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 03/05/2025 18:00 | FK Tauras Taurage | 0 - 0 | Babrungas | H | Chi tiết |
Cúp Lithuania | 29/04/2025 22:00 | Utenis Utena | 1 - 5 | FK Tauras Taurage | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 26/04/2025 18:00 | FK Tauras Taurage | 1 - 0 | NFA Kaunas | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 19/04/2025 19:00 | FK Tauras Taurage | 3 - 1 | TransINVEST Vilnius | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 04/04/2025 21:00 | FK Zalgiris Vilnius C | 0 - 2 | FK Tauras Taurage | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 29/03/2025 19:00 | FK Tauras Taurage | 3 - 0 | FK Minija | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 16/03/2025 18:00 | Siauliai B | 0 - 0 | FK Tauras Taurage | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 08/03/2025 19:00 | FK Tauras Taurage | 6 - 0 | FK Panevezys B | T | Chi tiết |
Giao hữu | 28/02/2025 20:00 | FK Tauras Taurage | 2 - 2 | Grobina | H | Chi tiết |
Giao hữu | 22/02/2025 17:00 | FK Tauras Taurage | 1 - 0 | Babrungas | T | Chi tiết |
Giao hữu | 16/02/2025 01:00 | NFA Kaunas | 0 - 1 | FK Tauras Taurage | T | Chi tiết |
Giao hữu | 08/02/2025 23:00 | Siauliai | 1 - 1 | FK Tauras Taurage | H | Chi tiết |
Giao hữu | 05/02/2025 19:00 | Dziugas Telsiai | 3 - 2 | FK Tauras Taurage | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 08/11/2024 23:00 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 0 - 1 | FK Tauras Taurage | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Lithuania I Lyga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 1 | - | ||
24/05/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 66% | 18 | - | ||
17/05/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 5 | - | ||
03/05/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
26/04/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/04/2025 19:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
04/04/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 41% | 3 | - | ||
29/03/2025 19:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
16/03/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
08/03/2025 19:00 | 6 - 0 (HT: 4-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
08/11/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
02/11/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 2 | - |

Cúp Lithuania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 49% | 7 | - | ||
29/04/2025 22:00 | 1 - 5 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 20:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/02/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/02/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|