FK Tauras Taurage

FK Tauras Taurage

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1922

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

LIT Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 21
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 30
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 14

Thành tích

2017 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 8 21 23 -2 29% 14% 57% 1.5 1.64 14
Đội khách 14 2 0 10 13 37 -24 14% 14% 72% 0.93 2.64 8

2015 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 1 0 11 24 58 -34 33% 6% 61% 1.33 3.22 19
Đội khách 16 0 0 15 17 92 -75 6% 0% 94% 1.06 5.75 3

2014 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 0 7 4 3 100% 0% 0% 3.5 2 6
Đội khách 2 0 0 1 7 7 0 50% 0% 50% 3.5 3.5 3

2013 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 2 0 13 12 47 -35 6% 13% 81% 0.75 2.94 5
Đội khách 16 0 0 14 13 45 -32 13% 0% 88% 0.81 2.81 6

2012 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 12 17 41 -24 22% 11% 67% 0.95 2.28 14
Đội khách 18 0 0 15 18 56 -38 17% 0% 83% 1 3.11 9

2011-2012 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 0 0 0 4 2 2 100% 0% 0% 4 2 3
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

2011 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 6 0 4 38 23 15 45% 33% 22% 2.11 1.28 30
Đội khách 15 6 0 6 12 15 -3 20% 40% 40% 0.8 1 15

2010 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 5 0 3 20 9 11 43% 36% 22% 1.43 0.64 23
Đội khách 12 1 0 4 19 16 3 58% 8% 33% 1.58 1.33 22

2009 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 3 11 7 4 39% 39% 23% 0.85 0.54 20
Đội khách 15 3 0 7 15 15 0 33% 20% 47% 1 1 18

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
7 Dmitrijs Borisovs 1987-12-20 0 cm 0 kg Tiền đạo Latvia - 0/0 0/0 0
8 Nikolaj Misiuk 1987-01-04 195 cm 84 kg Tiền đạo Lithuania - 0/0 0/0 0
10 Vytautas Dragunevicius 1986-01-09 0 cm 0 kg Tiền đạo Lithuania - 0/0 0/0 0
11 Steve Dosse 2000-10-15 0 cm 0 kg Tiền đạo Benin - 0/0 0/0 0
25 Simonas Babilius 1991-09-16 182 cm 63 kg Tiền đạo Lithuania - 0/0 0/0 0
25 Kazeem Aderounmu 2000-01-10 189 cm 0 kg Tiền đạo Nigeria £0.02 triệu 0/0 0/0 0
66 Mindaugas Daunoravicius 1985-01-25 184 cm 76 kg Tiền đạo Lithuania - 0/0 0/0 0
Giampietro Demurtas 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Oleksandr Borysenko 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
17 Lee Min Woo 1991-12-01 177 cm 69 kg Tiền đạo trung tâm Hàn Quốc - 0/0 0/0 0
4 Gedas Jucevicius 1993-09-11 178 cm 69 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
6 Tomas Vysniauskas 1988-03-07 177 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
13 Marius Kizys 1982-02-21 177 cm 68 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
22 Deimantas Karpenko 2005-03-02 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
23 Vladas Petkevicius 1989-08-02 174 cm 69 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
24 Orestas Buitkus 1975-04-11 176 cm 71 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
36 Augustas Morkunas 2005-01-24 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
39 Roman Kuzin 1989-03-20 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nga - 0/0 0/0 0
44 Yuriy Shevchuk 1996-02-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ukraine - 0/0 0/0 0
91 Deividas Malkevicius 1991-02-16 180 cm 80 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
Vygantas Zubavicius 1984-11-14 186 cm 82 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
Lukas Martisauskis 1990-01-03 188 cm 80 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
Regilio Seedorf 1988-12-13 178 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Hà Lan - 0/0 0/0 0
Karolis Gvildys 1994-05-13 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Nedas Totilas 2002-03-14 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
Xavello Druiventak 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
Paulius Trijonis 2001-06-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
Moshe Halabi 2003-01-13 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Israel - 0/0 0/0 0
2 Simonas Pilypas 1992-04-23 180 cm 67 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
3 Mantas Lekis 1986-11-15 192 cm 92 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
15 Lukas Bielskis 1992-05-11 171 cm 0 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
19 Tomas Sirevicius 1979-03-23 184 cm 80 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
32 Egidijus Auryla 1992-07-26 172 cm 65 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
Tomas Rimas 1978-05-02 192 cm 77 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
Marius Stanaitis 1987-12-26 188 cm 76 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
Egidijus Dusevicius 2001-04-26 0 cm 0 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
1 Mantas Gintalas 1988-04-04 183 cm 76 kg Thủ môn Lithuania - 0/0 0/0 0
Igor Daineko 1989-05-20 185 cm 0 kg Thủ môn Nga - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Lithuania I Lyga 14/06/2025 16:00 FK Tauras Taurage 0 - 0 Ekranas Panevezys - Chi tiết
Lithuania I Lyga 31/05/2025 18:00 Atomsfera Mazeikiai 1 - 1 FK Tauras Taurage H Chi tiết
Cúp Lithuania 28/05/2025 22:00 FK Tauras Taurage 1 - 3 Suduva B Chi tiết
Lithuania I Lyga 24/05/2025 18:00 FK Tauras Taurage 2 - 1 Nevezis T Chi tiết
Lithuania I Lyga 17/05/2025 18:00 FK Tauras Taurage 2 - 0 Lietava Jonava T Chi tiết
Lithuania I Lyga 09/05/2025 23:00 FK Neptunas Klaipeda 1 - 1 FK Tauras Taurage H Chi tiết
Lithuania I Lyga 03/05/2025 18:00 FK Tauras Taurage 0 - 0 Babrungas H Chi tiết
Cúp Lithuania 29/04/2025 22:00 Utenis Utena 1 - 5 FK Tauras Taurage T Chi tiết
Lithuania I Lyga 26/04/2025 18:00 FK Tauras Taurage 1 - 0 NFA Kaunas T Chi tiết
Lithuania I Lyga 19/04/2025 19:00 FK Tauras Taurage 3 - 1 TransINVEST Vilnius T Chi tiết
Lithuania I Lyga 04/04/2025 21:00 FK Zalgiris Vilnius C 0 - 2 FK Tauras Taurage T Chi tiết
Lithuania I Lyga 29/03/2025 19:00 FK Tauras Taurage 3 - 0 FK Minija T Chi tiết
Lithuania I Lyga 16/03/2025 18:00 Siauliai B 0 - 0 FK Tauras Taurage H Chi tiết
Lithuania I Lyga 08/03/2025 19:00 FK Tauras Taurage 6 - 0 FK Panevezys B T Chi tiết
Giao hữu 28/02/2025 20:00 FK Tauras Taurage 2 - 2 Grobina H Chi tiết
Giao hữu 22/02/2025 17:00 FK Tauras Taurage 1 - 0 Babrungas T Chi tiết
Giao hữu 16/02/2025 01:00 NFA Kaunas 0 - 1 FK Tauras Taurage T Chi tiết
Giao hữu 08/02/2025 23:00 Siauliai 1 - 1 FK Tauras Taurage H Chi tiết
Giao hữu 05/02/2025 19:00 Dziugas Telsiai 3 - 2 FK Tauras Taurage B Chi tiết
Lithuania I Lyga 08/11/2024 23:00 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 0 - 1 FK Tauras Taurage T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Lithuania I Lyga

Lithuania I Lyga

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
18:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 1 - 1 -
24/05/2025
18:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 2 66% 18 -
17/05/2025
18:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
09/05/2025
23:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 5 - 5 -
03/05/2025
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 - 4 -
26/04/2025
18:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
19/04/2025
19:00
3 - 1
(HT: 3-0)
- - - - -
04/04/2025
21:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- 2 41% 3 -
29/03/2025
19:00
3 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 2 -
16/03/2025
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 4 -
08/03/2025
19:00
6 - 0
(HT: 4-0)
- 1 - 5 -
08/11/2024
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 2 - 3 -
02/11/2024
18:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 2 - 2 -
Cúp Lithuania

Cúp Lithuania

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
22:00
1 - 3
(HT: 0-2)
- 2 49% 7 -
29/04/2025
22:00
1 - 5
(HT: 0-1)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/02/2025
20:00
2 - 2
(HT: 2-0)
- - - - -
22/02/2025
17:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
16/02/2025
01:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
08/02/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
05/02/2025
19:00
3 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng