
Cariri
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Cearense | 28/02/2025 05:00 | Floresta CE | 2 - 1 | Cariri | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 23/02/2025 02:00 | Cariri | 1 - 1 | Barbalha | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 16/02/2025 01:50 | Iguatu CE | 3 - 0 | Cariri | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 09/02/2025 02:30 | Cariri | 0 - 2 | Ferroviario CE | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 04/02/2025 06:00 | Cariri | 1 - 5 | Iguatu CE | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 31/01/2025 05:00 | CEFAT Tirol | 4 - 0 | Cariri | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 28/01/2025 06:20 | Fortaleza CE | 7 - 0 | Cariri | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 24/01/2025 06:40 | Barbalha | 3 - 1 | Cariri | B | Chi tiết |
06/08/2023 01:00 | Maranguape CE | 0 - 2 | Cariri | T | Chi tiết | |
23/07/2023 01:00 | Terra e Mar | 0 - 4 | Cariri | T | Chi tiết | |
16/07/2023 01:00 | Cariri | 0 - 1 | Calouros do Ar | B | Chi tiết | |
09/07/2023 01:20 | Cariri | 0 - 1 | Maranguape CE | B | Chi tiết | |
25/06/2023 01:00 | Cariri | 2 - 0 | Terra e Mar | T | Chi tiết | |
30/06/2022 01:10 | Barbalha | 1 - 0 | Cariri | B | Chi tiết | |
24/06/2022 01:00 | Cariri | 4 - 1 | Maranguape CE | T | Chi tiết | |
18/06/2022 01:00 | Floresta CE | 0 - 0 | Cariri | H | Chi tiết | |
12/06/2022 01:00 | Itapipoca CE | 0 - 0 | Cariri | H | Chi tiết | |
08/06/2022 05:00 | Cariri | 0 - 0 | Guarany CE | H | Chi tiết | |
01/06/2022 01:00 | Cariri | 0 - 0 | Tiradentes CE | H | Chi tiết | |
25/05/2022 01:00 | CEFAT Tirol | 4 - 2 | Cariri | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Cearense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 05:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 10 | - | ||
23/02/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | 50% | 5 | - | ||
16/02/2025 01:50 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 3 | - | 15 | - | ||
09/02/2025 02:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 9 | - | ||
04/02/2025 06:00 | 1 - 5 (HT: 1-3) | - | 3 | 37% | 3 | - | ||
31/01/2025 05:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 19 | - | ||
28/01/2025 06:20 | 7 - 0 (HT: 4-0) | - | 0 | 65% | 16 | - | ||
24/01/2025 06:40 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 47% | 10 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/08/2023 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 42% | 10 | - | ||
23/07/2023 01:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 1 | 52% | 10 | - | ||
16/07/2023 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 66% | 11 | - | ||
09/07/2023 01:20 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 11 | - | ||
25/06/2023 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 55% | 2 | - | ||
30/06/2022 01:10 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 8 | - | ||
24/06/2022 01:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
18/06/2022 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 5 | - | ||
12/06/2022 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
08/06/2022 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 9 | - | ||
01/06/2022 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 4 | - | ||
25/05/2022 01:00 | 4 - 2 (HT: 1-1) | - | 5 | 54% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|