
Estrela Clube 1 de Maio
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2021 01:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 42% | 1 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2020 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
19/11/2020 01:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | 3 | 43% | 4 | - | ||
12/11/2020 21:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |

Angola Girabola
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2020 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2020 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/03/2020 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
29/02/2020 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/02/2020 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/02/2020 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/01/2020 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/01/2020 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/12/2019 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/12/2019 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/12/2019 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/11/2019 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/11/2019 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/11/2019 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2019 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/10/2019 21:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|