
Johor Darul Tazim III U21
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/09/2023 19:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 7 | - | ||
28/08/2023 15:35 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 53% | - | - | ||
16/08/2023 19:15 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 62% | 8 | - | ||
02/08/2023 19:15 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 9 | - | ||
26/07/2023 19:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 58% | 6 | - | ||
19/07/2023 15:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 41% | 7 | - | ||
12/07/2023 19:15 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 56% | 5 | - | ||
28/08/2022 19:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 9 | - | ||
21/08/2022 19:15 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 0 | 54% | 11 | - | ||
15/08/2022 15:15 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 6 | - | 5 | - | ||
08/08/2022 19:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 12 | - | ||
01/08/2022 19:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 7 | - | ||
25/07/2022 15:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
18/07/2022 15:15 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/07/2022 15:45 | 1 - 5 (HT: 1-2) | - | 0 | - | 2 | - | ||
07/07/2022 15:45 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 56% | 9 | - | ||
04/07/2022 19:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
30/06/2022 15:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
30/05/2022 19:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
31/03/2022 19:15 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | 60% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|