
Rio Claro
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 6 | 4 | 26 | 22 | 4 | 33.3% | 40.0% | 26.7% | 1.73 | 1.47 | 21 |
Đội nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 42.9% | 42.9% | 14.3% | 1.71 | 1.29 | 12 |
Đội khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 25.0% | 37.5% | 37.5% | 1.75 | 1.63 | 9 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 5 | 4 | 10 | 8 | 2 | 40.0% | 33.3% | 26.7% | 0.67 | 0.53 | 23 |
Đội nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 57.1% | 28.6% | 14.3% | 0.71 | 0.43 | 14 |
Đội khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 25.0% | 37.5% | 37.5% | 0.63 | 0.63 | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 2 | 6 | 5 | 2 | -1 | 38.5% | 15.4% | 46.2% | 11 | |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 50% | 16.7% | 33.3% | 6 | |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | -2 | 28.6% | 14.3% | 57.1% | 14 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 3 | 2 | 46.2% | 23.1% | 30.8% | 5 | |
Đội nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 50% | 33.3% | 16.7% | 5 | |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 42.9% | 14.3% | 42.9% | 9 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 5 | % | 38.5% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 2 | 2 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 7 | 3 | 3 | % | 42.9% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 3 | 13 | 11 | 2 | 38% | 25% | 38% | 1.63 | 1.38 | 11 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 29% | 14% | 57% | 0.72 | 1.29 | 7 |
2022 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 50% | 25% | 25% | 0.88 | 0.63 | 14 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 29% | 43% | 29% | 0.72 | 0.72 | 9 |
2021 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 1 | 11 | 10 | 1 | 43% | 43% | 14% | 1.57 | 1.43 | 12 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 38% | 50% | 13% | 0.88 | 0.38 | 13 |
2020 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 50% | 38% | 13% | 1.38 | 0.63 | 15 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 14% | 14% | 72% | 0.57 | 1.43 | 4 |
2019 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 72% | 14% | 14% | 1.29 | 0.43 | 16 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 38% | 25% | 38% | 0.5 | 0.63 | 11 |
2018 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 4 | 12 | 13 | -1 | 38% | 13% | 50% | 1.5 | 1.63 | 10 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 2 | 9 | 10 | -1 | 29% | 43% | 29% | 1.29 | 1.43 | 9 |
2017 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 5 | 0 | 0 | 19 | 8 | 11 | 50% | 50% | 0% | 1.9 | 0.8 | 20 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 4 | 16 | 17 | -1 | 45% | 11% | 45% | 1.78 | 1.89 | 13 |
2016 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 3 | 10 | -7 | 0% | 43% | 57% | 0.43 | 1.43 | 3 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 6 | 6 | 16 | -10 | 25% | 0% | 75% | 0.75 | 2 | 6 |
2015 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 29% | 29% | 43% | 0.86 | 0.86 | 8 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 25% | 25% | 50% | 0.63 | 1.25 | 8 |
2014 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 57% | 29% | 14% | 1.86 | 0.86 | 14 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 4 | 16 | 21 | -5 | 13% | 38% | 50% | 2 | 2.63 | 6 |
2010 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 45% | 22% | 33% | 1.22 | 1 | 14 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 6 | 11 | 22 | -11 | 10% | 30% | 60% | 1.1 | 2.2 | 6 |
2008 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 2 | 10 | 10 | 0 | 33% | 45% | 22% | 1.11 | 1.11 | 13 |
Đội khách | 10 | 0 | 0 | 10 | 6 | 22 | -16 | 0% | 0% | 100% | 0.6 | 2.2 | 0 |
2007 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 45% | 33% | 22% | 1.56 | 1.11 | 15 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 5 | 9 | 21 | -12 | 10% | 40% | 50% | 0.9 | 2.1 | 7 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Marcos Alexandre da Costa | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
18 | Andre Luiz Da Silva | 1985-09-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Eduardo Junqueira Sales(Edu Sales | 1977-12-13 | 173 cm | 69 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Wendell Nogueira de Araujo | 1989-04-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Silas Abner G. Ferreira | 1988-04-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Edgar Santos De Carvalho,Mirandinha | 1979-02-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Osny Almeida Pereira | 1976-04-05 | 188 cm | 85 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gustavo Sapeka | 1992-01-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Denilson Santos | 1998-03-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Leo Xavier | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Erick Luis Palma dos Santos | 1992-07-16 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cleber Gaucho Nelson | 1974-05-13 | 172 cm | 76 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Valfredo O. Vieira | 1980-07-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Neno | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Geovany dos Santos Soares | 2000-07-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Vinicius Bueno Bovi | 1981-12-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Flavio Dias Ribeiro | 1978-04-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pedro Henrique De Souza Chicarelli | 1989-11-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vinicius Alberto Nunes | 1988-01-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Carlos Ademir Santos Miranda | 1989-03-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luiz Eduardo Felix da Costa | 1993-04-28 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | £0.18 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mauricio Heitor da Silva Junior | 1994-09-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Anderson Luiz Domingos | 1988-09-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Edilson Jose dos Santos | 1974-09-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Lucas Bevilaqua Madalosso | 1982-12-30 | 179 cm | 76 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cesar | 1986-09-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
l Peixoto | 1997-06-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alysson | 1999-09-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ronei Gleison Rodrigues dos Reis,Roni | 1991-01-26 | 171 cm | 65 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.67 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Paulista A2 | 09/03/2025 01:00 | Sao Bento | 3 - 0 | Rio Claro | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 02/03/2025 01:00 | Rio Claro | 1 - 0 | Ferroviaria SP | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 27/02/2025 01:00 | Rio Claro | 0 - 0 | Gremio Prudente | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 23/02/2025 04:00 | CA Votuporanguense SP | 0 - 0 | Rio Claro | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 20/02/2025 06:00 | Taubate | 2 - 1 | Rio Claro | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 16/02/2025 01:00 | Rio Claro | 1 - 1 | AA Portuguesa Santista | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 13/02/2025 01:00 | Oeste FC | 0 - 0 | Rio Claro | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 09/02/2025 01:00 | Rio Claro | 2 - 3 | XV de Piracicaba | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 06/02/2025 01:00 | EC Santo Andre | 5 - 1 | Rio Claro | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 02/02/2025 01:00 | Primavera | 3 - 1 | Rio Claro | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 30/01/2025 01:00 | Rio Claro | 0 - 0 | Capie Warrero | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 26/01/2025 20:00 | Linense(BRA) | 1 - 1 | Rio Claro | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 23/01/2025 01:00 | Rio Claro | 0 - 0 | Esporte Clube Sao Jose SP | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 19/01/2025 20:00 | Juventus SP | 2 - 2 | Rio Claro | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 17/01/2025 01:00 | Rio Claro | 1 - 1 | Ituano (SP) | H | Chi tiết |
BRA SPC | 18/08/2024 01:00 | Rio Claro | 0 - 2 | Uniao Sao Joao EC | B | Chi tiết |
BRA SPC | 11/08/2024 01:00 | CA Taquaritinga SP | 1 - 0 | Rio Claro | B | Chi tiết |
BRA SPC | 28/07/2024 01:00 | Rio Claro | 0 - 0 | XV de Piracicaba | H | Chi tiết |
BRA SPC | 21/07/2024 02:00 | Gremio Saocarlense/SP | 0 - 0 | Rio Claro | H | Chi tiết |
BRA SPC | 14/07/2024 01:00 | Uniao Sao Joao EC | 0 - 0 | Rio Claro | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Paulista A2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 4 | - | ||
02/03/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 45% | 9 | - | ||
27/02/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 49% | 8 | - | ||
23/02/2025 04:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 60% | 6 | - | ||
20/02/2025 06:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 47% | 7 | - | ||
16/02/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 66% | 7 | - | ||
13/02/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 3 | - | ||
09/02/2025 01:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | 3 | 45% | 2 | - | ||
06/02/2025 01:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | 4 | 46% | 9 | - | ||
02/02/2025 01:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 47% | 16 | - | ||
30/01/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 56% | 16 | - | ||
26/01/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 47% | 11 | - | ||
23/01/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 54% | 7 | - | ||
19/01/2025 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 4 | 59% | 9 | - | ||
17/01/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 59% | 10 | - |

BRA SPC
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 45% | 6 | - | ||
11/08/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 65% | 7 | - | ||
28/07/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 49% | 4 | - | ||
21/07/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 6 | - | ||
14/07/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 14 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|