
Juventus SP
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 16 | 3 | 40.0% | 26.7% | 33.3% | 1.27 | 1.07 | 22 |
Đội nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 4 | 4 | 42.9% | 28.6% | 28.6% | 1.14 | 0.57 | 11 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 37.5% | 25.0% | 37.5% | 1.38 | 1.5 | 11 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 7 | 3 | 6 | 3 | 3 | 33.3% | 46.7% | 20.0% | 0.4 | 0.2 | 22 |
Đội nhà | 7 | 2 | 5 | 0 | 3 | 0 | 3 | 28.6% | 71.4% | 0.0% | 0.43 | 0 | 11 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 0 | 37.5% | 25.0% | 37.5% | 0.38 | 0.38 | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 3 | 1 | 43.8% | 18.8% | 37.5% | 9 | |
Đội nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | -1 | 37.5% | 12.5% | 50% | 11 | |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 50% | 25% | 25% | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 2 | 7 | 6 | 2 | -1 | 40% | 13.3% | 46.7% | 8 | |
Đội nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | -1 | 37.5% | 12.5% | 50% | 10 | |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 42.9% | 14.3% | 42.9% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 3 | 3 | % | 18.8% | % | |||||||
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | % | 25% | % | |||||||
Đội khách | 8 | 1 | 1 | % | 12.5% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 2 | % | 13.3% | % | |||||||
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 7 | 2 | 2 | % | 28.6% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 29% | 29% | 43% | 1.29 | 1 | 8 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 25% | 50% | 25% | 1.13 | 0.88 | 10 |
2022 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 29% | 29% | 43% | 0.57 | 0.86 | 8 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 38% | 25% | 38% | 0.88 | 0.75 | 11 |
2021 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 25% | 38% | 38% | 1.13 | 1.38 | 9 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 29% | 29% | 43% | 0.86 | 1.14 | 8 |
2020 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 38% | 25% | 38% | 1.25 | 1.25 | 11 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 43% | 29% | 29% | 1.43 | 1.14 | 11 |
2019 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 3 | 7 | 5 | 2 | 43% | 14% | 43% | 1 | 0.72 | 10 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 1 | 13 | 10 | 3 | 50% | 38% | 13% | 1.63 | 1.25 | 15 |
2018 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 7 | 4 | 11 | -7 | 13% | 0% | 88% | 0.5 | 1.38 | 3 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 3 | 7 | 5 | 2 | 43% | 14% | 43% | 1 | 0.72 | 10 |
2017 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | 56% | 45% | 0% | 1.22 | 0.45 | 19 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 5 | 10 | 13 | -3 | 30% | 20% | 50% | 1 | 1.3 | 11 |
2016 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 56% | 33% | 11% | 0.89 | 0.45 | 18 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 20% | 30% | 50% | 0.6 | 1.5 | 9 |
2008 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 3 | 11 | 13 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1.22 | 1.45 | 12 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 7 | 10 | 23 | -13 | 10% | 20% | 70% | 1 | 2.3 | 5 |
2007 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 4 | 12 | 11 | 1 | 50% | 10% | 40% | 1.2 | 1.1 | 16 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 7 | 6 | 20 | -14 | 11% | 11% | 78% | 0.67 | 2.22 | 4 |
2006 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 4 | 12 | 11 | 1 | 33% | 22% | 45% | 1.33 | 1.22 | 11 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 4 | 19 | 17 | 2 | 50% | 10% | 40% | 1.9 | 1.7 | 16 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Edson Gabriel Justino | 1998-09-17 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Cesinha | 1997-02-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Leo Castro | 1994-07-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Gabriel Masson | 2002-07-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Guilherme Liberato | 2001-06-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thiago Canavez Rubim | 1999-03-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lissandro | 1999-07-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Matheus Devellard | 2000-08-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Iago Motta | 2003-04-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Caxambu | 1997-01-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rayne | 1997-01-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Paulista A2 | 09/03/2025 01:00 | Juventus SP | 0 - 0 | Primavera | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 03/03/2025 01:00 | Taubate | 0 - 0 | Juventus SP | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 27/02/2025 01:00 | Juventus SP | 2 - 2 | Capie Warrero | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 23/02/2025 01:00 | EC Santo Andre | 1 - 1 | Juventus SP | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 20/02/2025 01:00 | Juventus SP | 1 - 1 | Gremio Prudente | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 16/02/2025 02:00 | Sao Bento | 3 - 2 | Juventus SP | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 13/02/2025 05:30 | CA Votuporanguense SP | 1 - 1 | Juventus SP | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 09/02/2025 20:00 | Juventus SP | 2 - 0 | Esporte Clube Sao Jose SP | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 06/02/2025 06:00 | XV de Piracicaba | 0 - 1 | Juventus SP | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 02/02/2025 01:00 | Juventus SP | 4 - 3 | Ferroviaria SP | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 30/01/2025 01:00 | Juventus SP | 2 - 3 | Oeste FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 26/01/2025 02:00 | Ituano (SP) | 1 - 0 | Juventus SP | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 23/01/2025 01:00 | Juventus SP | 3 - 1 | AA Portuguesa Santista | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 19/01/2025 20:00 | Juventus SP | 2 - 2 | Rio Claro | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 16/01/2025 05:30 | Linense(BRA) | 1 - 0 | Juventus SP | B | Chi tiết |
BRA SPC | 01/09/2024 01:00 | CA Taquaritinga SP | 2 - 0 | Juventus SP | B | Chi tiết |
BRA SPC | 25/08/2024 20:00 | Juventus SP | 1 - 0 | CA Taquaritinga SP | T | Chi tiết |
BRA SPC | 18/08/2024 01:00 | Juventus SP | 1 - 0 | Uniao Suzano AC SP | T | Chi tiết |
BRA SPC | 11/08/2024 01:00 | EC Sao Bernardo/SP | 3 - 0 | Juventus SP | B | Chi tiết |
BRA SPC | 04/08/2024 20:00 | Juventus SP | 1 - 1 | Oeste FC | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Paulista A2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 60% | 17 | - | ||
03/03/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 8 | - | ||
27/02/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 3 | 52% | 4 | - | ||
23/02/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 42% | 4 | - | ||
20/02/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 46% | 4 | - | ||
16/02/2025 02:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 53% | 5 | - | ||
13/02/2025 05:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 49% | 7 | - | ||
09/02/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 44% | 4 | - | ||
06/02/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 11 | - | ||
02/02/2025 01:00 | 4 - 3 (HT: 1-3) | - | 4 | 60% | 10 | - | ||
30/01/2025 01:00 | 2 - 3 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
23/01/2025 01:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | 49% | 6 | - | ||
19/01/2025 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 4 | 59% | 9 | - | ||
16/01/2025 05:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 41% | 5 | - |

BRA SPC
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | 9% | 13 | - | ||
25/08/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 37% | 0 | - | ||
18/08/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 9 | - | ||
11/08/2024 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 40% | 4 | - | ||
04/08/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 63% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|