
Taubate
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | 4 | 9 | 9 | 0 | 43% | 0% | 57% | 1.29 | 1.29 | 9 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 13% | 50% | 38% | 0.63 | 0.88 | 7 |
2022 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 0 | 9 | 8 | 1 | 14% | 86% | 0% | 1.29 | 1.14 | 9 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 6 | 8 | 13 | -5 | 13% | 13% | 75% | 1 | 1.63 | 4 |
2021 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 11 | -4 | 0% | 63% | 38% | 0.88 | 1.38 | 5 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 4 | 9 | 11 | -2 | 43% | 0% | 57% | 1.29 | 1.57 | 9 |
2020 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 63% | 13% | 25% | 1.13 | 0.88 | 16 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 29% | 29% | 43% | 0.86 | 1.29 | 8 |
2019 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 38% | 38% | 25% | 1.5 | 1.13 | 12 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 29% | 14% | 57% | 0.57 | 1 | 7 |
2018 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 72% | 14% | 14% | 1.72 | 0.57 | 16 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 4 | 9 | 18 | -9 | 13% | 38% | 50% | 1.13 | 2.25 | 6 |
2017 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 3 | 13 | 12 | 1 | 45% | 22% | 33% | 1.45 | 1.33 | 14 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 3 | 16 | 20 | -4 | 30% | 40% | 30% | 1.6 | 2 | 13 |
2016 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 0 | 16 | 5 | 11 | 67% | 33% | 0% | 1.78 | 0.56 | 21 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 5 | 14 | 17 | -3 | 30% | 20% | 50% | 1.4 | 1.7 | 11 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
BRA SPC | 16/06/2025 01:00 | Esporte Clube Sao Jose SP | 2 - 0 | Taubate | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 30/03/2025 01:00 | Primavera | 2 - 1 | Taubate | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 23/03/2025 21:00 | Taubate | 0 - 2 | Primavera | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 20/03/2025 06:00 | Taubate | 1 - 0 | Esporte Clube Sao Jose SP | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 16/03/2025 03:00 | Esporte Clube Sao Jose SP | 0 - 0 | Taubate | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 09/03/2025 01:00 | XV de Piracicaba | 1 - 3 | Taubate | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 03/03/2025 01:00 | Taubate | 0 - 0 | Juventus SP | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 27/02/2025 05:00 | Ituano (SP) | 1 - 0 | Taubate | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 23/02/2025 02:00 | Gremio Prudente | 1 - 2 | Taubate | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 20/02/2025 06:00 | Taubate | 2 - 1 | Rio Claro | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 16/02/2025 01:00 | Primavera | 2 - 1 | Taubate | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 13/02/2025 06:00 | Taubate | 2 - 0 | Capie Warrero | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 09/02/2025 01:00 | Taubate | 0 - 2 | Linense(BRA) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 06/02/2025 01:00 | Oeste FC | 2 - 2 | Taubate | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 03/02/2025 01:00 | Taubate | 1 - 0 | Sao Bento | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 30/01/2025 05:00 | Ferroviaria SP | 3 - 2 | Taubate | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 26/01/2025 01:00 | Taubate | 2 - 0 | CA Votuporanguense SP | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 23/01/2025 01:00 | EC Santo Andre | 0 - 1 | Taubate | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 20/01/2025 02:00 | Esporte Clube Sao Jose SP | 3 - 0 | Taubate | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista A2 | 16/01/2025 01:00 | Taubate | 1 - 2 | AA Portuguesa Santista | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

BRA SPC
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/06/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Brazil Campeonato Paulista A2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 35% | 1 | - | ||
23/03/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 59% | 5 | - | ||
20/03/2025 06:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 41% | 1 | - | ||
16/03/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 59% | 8 | - | ||
09/03/2025 01:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | 72% | 4 | - | ||
03/03/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 8 | - | ||
27/02/2025 05:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 47% | 8 | - | ||
23/02/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 62% | 13 | - | ||
20/02/2025 06:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 47% | 7 | - | ||
16/02/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 65% | 10 | - | ||
13/02/2025 06:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 27% | 1 | - | ||
09/02/2025 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 11 | - | ||
06/02/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 4 | 42% | 7 | - | ||
03/02/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 42% | 12 | - | ||
30/01/2025 05:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 61% | 9 | - | ||
26/01/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 38% | 9 | - | ||
23/01/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 68% | 3 | - | ||
20/01/2025 02:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 3 | 57% | 4 | - | ||
16/01/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 56% | 18 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|