
Nữ Jianghan Vũ Hán
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 55.6% | 33.3% | 11.1% | 1.56 | 0.78 | 18 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 60.0% | 20.0% | 20.0% | 1.6 | 1.2 | 10 |
Đội khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 1.5 | 0.25 | 8 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | 3 | 5 | -2 | 22.2% | 33.3% | 44.4% | 0.33 | 0.56 | 9 |
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 20.0% | 20.0% | 60.0% | 0.2 | 0.8 | 4 |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 25.0% | 50.0% | 25.0% | 0.5 | 0.25 | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 12 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 12 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 12 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 12 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Chinese STU Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
2023 CWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 1 | 41 | 4 | 37 | 91% | 0% | 9% | 3.73 | 0.36 | 30 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 0 | 35 | 1 | 34 | 91% | 9% | 0% | 3.18 | 0.09 | 31 |
2022 CWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 2 | 26 | 7 | 19 | 78% | 0% | 22% | 2.89 | 0.78 | 21 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 1 | 23 | 5 | 18 | 89% | 0% | 11% | 2.56 | 0.56 | 24 |
2021 CWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 50% | 50% | 0% | 2 | 0.5 | 4 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1.5 | 1.5 | 2 |
2020 CWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 67% | 0% | 33% | 2.67 | 1.33 | 6 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 100% | 0% | 0% | 4 | 0 | 3 |
2019 CWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 43% | 14% | 43% | 1 | 1.14 | 10 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 43% | 0% | 57% | 1.29 | 1.86 | 9 |
2018 CWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 57% | 0% | 43% | 2.14 | 1.29 | 12 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 4 | 15 | 17 | -2 | 43% | 0% | 57% | 2.14 | 2.43 | 9 |
2014 CWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 10 | 4 | 41 | -37 | 0% | 17% | 83% | 0.33 | 3.42 | 2 |
Đội khách | 16 | 2 | 0 | 12 | 10 | 45 | -35 | 13% | 13% | 75% | 0.63 | 2.81 | 8 |
2013 CWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 15 | -11 | 0% | 29% | 72% | 0.57 | 2.14 | 2 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 7 | 1 | 30 | -29 | 0% | 13% | 88% | 0.13 | 3.75 | 1 |
2012 CWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 6 | 16 | 19 | -3 | 29% | 29% | 43% | 1.14 | 1.36 | 16 |
Đội khách | 16 | 3 | 0 | 12 | 10 | 46 | -36 | 6% | 19% | 75% | 0.63 | 2.88 | 6 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zhang Linyan | 2001-01-16 | 154 cm | 50 kg | Tiền đạo | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Wang Ying | 1997-11-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Zhu Yu | 1997-07-23 | 184 cm | 72 kg | Thủ môn | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc Super League Nữ | 14/06/2025 15:00 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 0 - 0 | Nữ SơnĐông | - | Chi tiết |
Trung Quốc Super League Nữ | 11/06/2025 15:00 | Nữ Oya Thiểm Tây | 0 - 0 | Nữ Jianghan Vũ Hán | - | Chi tiết |
Trung Quốc Super League Nữ | 07/06/2025 15:00 | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 0 - 1 | Nữ Jianghan Vũ Hán | T | Chi tiết |
Cup Asian Nữ | 24/05/2025 19:00 | Nữ Melbourne City | 1 - 1 | Nữ Jianghan Vũ Hán | H | Chi tiết |
Cup Asian Nữ | 21/05/2025 15:00 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 2 - 0 | Nữ CLB TPHCM | T | Chi tiết |
Trung Quốc Super League Nữ | 16/05/2025 14:00 | Nữ Huishang Hà Nam | 0 - 0 | Nữ Jianghan Vũ Hán | - | Chi tiết |
Trung Quốc Super League Nữ | 20/04/2025 14:00 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 2 - 1 | Nữ Changchun RCB | T | Chi tiết |
Trung Quốc Super League Nữ | 13/04/2025 14:00 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 3 - 1 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | T | Chi tiết |
Cup Asian Nữ | 23/03/2025 13:00 | Nữ Urawa Reds | 0 - 0 | Nữ Jianghan Vũ Hán | H | Chi tiết |
Trung Quốc Super League Nữ | 15/03/2025 14:00 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 0 - 0 | Nữ RCB Thượng Hải | H | Chi tiết |
Trung Quốc Super League Nữ | 12/03/2025 14:00 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 3 - 3 | Nữ Beikong Bắc Kinh | H | Chi tiết |
Trung Quốc Super League Nữ | 08/03/2025 14:00 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 0 - 3 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | B | Chi tiết |
Chinese Women FA Cup | 28/10/2024 13:30 | Shanghai Jiading Huilong (W) | 1 - 1 | Nữ Jianghan Vũ Hán | H | Chi tiết |
Chinese Women FA Cup | 25/10/2024 14:00 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 2 - 0 | Nữ Triết Giang | T | Chi tiết |
Chinese Women FA Cup | 22/10/2024 14:00 | Nữ Changchun RCB | 3 - 1 | Nữ Jianghan Vũ Hán | B | Chi tiết |
Cup Asian Nữ | 09/10/2024 19:00 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 0 - 2 | Nữ Hyundai Steel Redangels | B | Chi tiết |
Cup Asian Nữ | 06/10/2024 15:00 | Sabah FA (W) | 0 - 7 | Nữ Jianghan Vũ Hán | T | Chi tiết |
Cup Asian Nữ | 03/10/2024 15:00 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 1 - 2 | Abu Dhabi CC (W) | B | Chi tiết |
Trung Quốc Super League Nữ | 28/09/2024 15:00 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 1 - 0 | Nữ Oya Thiểm Tây | T | Chi tiết |
Trung Quốc Super League Nữ | 21/09/2024 15:00 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 3 - 1 | Nữ RCB Thượng Hải | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Trung Quốc Super League Nữ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 15:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
16/05/2025 14:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/04/2025 14:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 2 | - | ||
13/04/2025 14:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
15/03/2025 14:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/03/2025 14:00 | 3 - 3 (HT: 2-3) | - | 1 | - | 7 | - | ||
08/03/2025 14:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 10 | - | ||
28/09/2024 15:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 2 | - | ||
21/09/2024 15:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
14/09/2024 18:35 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 2 | - | ||
07/09/2024 15:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 45% | 6 | - |

Cup Asian Nữ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
21/05/2025 15:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 61% | 12 | - | ||
23/03/2025 13:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/10/2024 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 37% | 7 | - | ||
06/10/2024 15:00 | 0 - 7 (HT: 0-3) | - | - | 47% | 2 | - | ||
03/10/2024 15:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 60% | 8 | - |

Chinese Women FA Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 13:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
25/10/2024 14:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
22/10/2024 14:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|