Nữ Hyundai Steel Redangels

Nữ Hyundai Steel Redangels

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

Asian w Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 1 0 2 1 1 1 0 33.3% 33.3% 33.3% 6
Đội nhà 0 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 1
Đội khách 0 1 0 1 0 1 1 -1 0% 50% 50% 6

Thành tích

2023 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 3 18 7 11 55% 18% 27% 1.64 0.64 20
Đội khách 10 1 0 2 18 7 11 70% 10% 20% 1.8 0.7 22

2022 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 1 23 9 14 73% 18% 9% 2.09 0.82 26
Đội khách 10 2 0 0 21 4 17 80% 20% 0% 2.1 0.4 26

2021 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 2 29 7 22 73% 9% 18% 2.64 0.64 25
Đội khách 10 0 0 1 22 7 15 90% 0% 10% 2.2 0.7 27

2020 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 1 35 6 29 91% 0% 9% 3.18 0.55 30
Đội khách 10 1 0 1 25 5 20 80% 10% 10% 2.5 0.5 25

2019 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 0 49 11 38 93% 7% 0% 3.27 0.73 43
Đội khách 13 3 0 0 33 8 25 77% 23% 0% 2.54 0.62 33

2018 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 0 41 12 29 79% 22% 0% 2.93 0.86 36
Đội khách 14 3 0 1 43 9 34 72% 22% 7% 3.07 0.64 33

2017 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 1 45 7 38 64% 29% 7% 3.22 0.5 31
Đội khách 14 0 0 1 43 11 32 93% 0% 7% 3.07 0.79 39

2016 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 4 0 1 24 10 14 58% 33% 8% 2 0.83 25
Đội khách 12 3 0 0 31 11 20 75% 25% 0% 2.58 0.92 30

2015 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 2 0 0 32 5 27 83% 17% 0% 2.67 0.42 32
Đội khách 12 2 0 1 25 11 14 75% 17% 8% 2.08 0.92 29

2014 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 2 18 7 11 60% 20% 20% 1.8 0.7 20
Đội khách 14 3 0 1 31 7 24 72% 22% 7% 2.22 0.5 33

2013 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 4 0 1 20 8 12 58% 33% 8% 1.67 0.67 25
Đội khách 12 1 0 3 24 7 17 67% 8% 25% 2 0.58 25

2012 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 0 0 1 23 9 14 89% 0% 11% 2.56 1 24
Đội khách 12 2 0 2 20 8 12 67% 17% 17% 1.67 0.67 26

2011 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 2 17 11 6 36% 46% 18% 1.55 1 17
Đội khách 10 0 0 2 20 7 13 80% 0% 20% 2 0.7 24

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Son Hwa Yeon 1997-03-15 165 cm 0 kg Tiền đạo Hàn Quốc - 0/0 0/0 0
20 Yoko Tanaka 1993-07-30 157 cm 47 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
22 Jeon Ga Eul 1988-09-14 160 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hàn Quốc - 0/0 0/0 0
Lee Sea Eun 1989-02-27 165 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hàn Quốc - 0/0 0/0 0
Lee Min A 1991-11-08 158 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hàn Quốc - 0/0 0/0 0
Villa 1993-12-17 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Brazil - 0/0 0/0 0
Lee Se Eun 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Triều Tiên - 0/0 0/0 0
Lim Seon Joo 1990-11-27 167 cm 0 kg Hậu vệ Hàn Quốc - 0/0 0/0 0
Kim Hye Ri 1990-06-25 166 cm 54 kg Hậu vệ Hàn Quốc - 0/0 0/0 0
Im Ship Owner 1990-11-27 0 cm 0 kg Hậu vệ Triều Tiên - 0/0 0/0 0
Kim Jung Mi 1984-10-16 177 cm 62 kg Thủ môn Hàn Quốc - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
WK League Nữ Hàn Quốc 12/06/2025 17:00 Nữ Seoul Amazones 0 - 0 Nữ Hyundai Steel Redangels - Chi tiết
WK League Nữ Hàn Quốc 09/06/2025 17:00 Nữ Hyundai Steel Redangels 0 - 0 Nữ Busan Sangmu - Chi tiết
WK League Nữ Hàn Quốc 05/06/2025 17:00 Nữ Suwon Fcm 2 - 2 Nữ Hyundai Steel Redangels H Chi tiết
WK League Nữ Hàn Quốc 22/05/2025 17:00 Nữ Gyeongju FC 0 - 0 Nữ Hyundai Steel Redangels - Chi tiết
Cup Asian Nữ 21/05/2025 19:00 Nữ Hyundai Steel Redangels 0 - 1 Nữ Melbourne City B Chi tiết
WK League Nữ Hàn Quốc 19/05/2025 17:00 Nữ Hyundai Steel Redangels 0 - 0 Nữ Changnyeong - Chi tiết
WK League Nữ Hàn Quốc 12/05/2025 17:00 Nữ Hyundai Steel Redangels 0 - 0 Nữ Gumi Sportstoto H Chi tiết
WK League Nữ Hàn Quốc 08/05/2025 17:00 Nữ Jeonbuk KSPO 3 - 1 Nữ Hyundai Steel Redangels B Chi tiết
WK League Nữ Hàn Quốc 01/05/2025 17:00 Nữ Hyundai Steel Redangels 1 - 1 Nữ Seoul Amazones H Chi tiết
WK League Nữ Hàn Quốc 28/04/2025 14:00 Nữ Busan Sangmu 0 - 0 Nữ Hyundai Steel Redangels H Chi tiết
WK League Nữ Hàn Quốc 24/04/2025 17:00 Nữ Hyundai Steel Redangels 0 - 0 Nữ Suwon Fcm H Chi tiết
WK League Nữ Hàn Quốc 17/04/2025 17:00 Nữ Hyundai Steel Redangels 2 - 1 Nữ Gyeongju FC T Chi tiết
WK League Nữ Hàn Quốc 14/04/2025 17:00 Nữ Changnyeong 0 - 1 Nữ Hyundai Steel Redangels T Chi tiết
WK League Nữ Hàn Quốc 10/04/2025 17:00 Nữ Hyundai Steel Redangels 0 - 0 Nữ Gumi Sportstoto H Chi tiết
WK League Nữ Hàn Quốc 27/03/2025 17:00 Nữ Hyundai Steel Redangels 1 - 0 Nữ Jeonbuk KSPO T Chi tiết
Cup Asian Nữ 22/03/2025 17:00 Nữ Hyundai Steel Redangels 1 - 0 Bam Khatoon (W) T Chi tiết
WK League Nữ Hàn Quốc 15/03/2025 12:00 Nữ Hyundai Steel Redangels 1 - 0 Nữ Busan Sangmu T Chi tiết
Cup Asian Nữ 09/10/2024 19:00 Nữ Jianghan Vũ Hán 0 - 2 Nữ Hyundai Steel Redangels T Chi tiết
Cup Asian Nữ 06/10/2024 19:00 Abu Dhabi CC (W) 2 - 2 Nữ Hyundai Steel Redangels H Chi tiết
Cup Asian Nữ 03/10/2024 19:00 Nữ Hyundai Steel Redangels 3 - 0 Sabah FA (W) T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

WK League Nữ Hàn Quốc

WK League Nữ Hàn Quốc

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/06/2025
17:00
2 - 2
(HT: 1-1)
- - - 12 -
22/05/2025
17:00
0 - 0
(HT: -0)
- - - - -
19/05/2025
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
12/05/2025
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 - 3 -
08/05/2025
17:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
01/05/2025
17:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - 7 -
28/04/2025
14:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 6 -
24/04/2025
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 6 -
17/04/2025
17:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- - - 2 -
14/04/2025
17:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - 4 -
10/04/2025
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 7 -
27/03/2025
17:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 2 -
15/03/2025
12:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
26/09/2024
17:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 1 - 5 -
19/09/2024
17:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- - - 5 -
Cup Asian Nữ

Cup Asian Nữ

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
21/05/2025
19:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 46% 10 -
22/03/2025
17:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
09/10/2024
19:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 1 37% 7 -
06/10/2024
19:00
2 - 2
(HT: 1-1)
- 0 20% 0 -
03/10/2024
19:00
3 - 0
(HT: 3-0)
- 1 80% 12 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng