
Georgia U16
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 300 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 601 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 428 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 19/04/2025 18:30 | U16 Moldova | 1 - 0 | Georgia U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/04/2025 15:00 | Azerbaijan U16 | 1 - 0 | Georgia U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/04/2025 15:00 | Georgia U16 | 4 - 0 | Estonia U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/02/2025 20:00 | Georgia U16 | 1 - 3 | Thổ Nhĩ Kỳ U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/02/2025 20:00 | Georgia U16 | 1 - 2 | Thổ Nhĩ Kỳ U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/04/2024 18:00 | U16 Malta | 0 - 0 | Georgia U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/04/2023 15:30 | Georgia U16 | 1 - 3 | Slovenia U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/04/2023 20:00 | San Marino U16 | 1 - 4 | Georgia U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/04/2023 16:00 | Montenegro U16 | 0 - 2 | Georgia U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/10/2022 20:00 | Georgia U16 | 3 - 0 | Montenegro U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/06/2022 22:00 | Georgia U16 | 0 - 3 | Thổ Nhĩ Kỳ U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 01/03/2020 17:00 | U17 Lithuania | 0 - 0 | Georgia U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/02/2020 17:00 | AlbaniaU16 | 1 - 1 | Georgia U16 | H | Chi tiết |
02/02/2020 16:00 | Georgia U16 | 2 - 0 | Belarus U16 | T | Chi tiết | |
Giao hữu quốc tế | 29/01/2020 16:00 | Georgia U16 | 0 - 1 | Ba Lan U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/11/2018 19:00 | Serbia(U16) | 2 - 1 | Georgia U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2018 17:00 | Georgia U16 | 1 - 1 | U16 Ukraine | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2018 17:00 | Georgia U16 | 0 - 3 | U16 Ukraine | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/04/2017 18:00 | Georgia U16 | 0 - 0 | U16 Moldova | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/12/2016 17:00 | Georgia U16 | 0 - 1 | Azerbaijan U16 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2025 18:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/04/2025 15:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
14/04/2025 15:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
27/02/2025 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
25/02/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
08/04/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/04/2023 15:30 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2023 20:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
04/04/2023 16:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/10/2022 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
27/06/2022 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2020 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/02/2020 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
29/01/2020 16:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/11/2018 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
24/03/2018 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2018 17:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
27/04/2017 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/12/2016 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2020 16:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|