
U17 Lithuania
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 16 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 38 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 19 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 28 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 22 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 20 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 16 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 38 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 19 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 25/03/2025 14:00 | U17 Kazakhstan | 5 - 2 | U17 Lithuania | B | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 14:00 | U17 Lithuania | 3 - 0 | U17 Georgia | T | Chi tiết |
Euro U17 | 04/11/2024 22:00 | U17 Lithuania | 3 - 1 | Bắc Ireland U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 01/11/2024 19:00 | Scotland U17 | 2 - 1 | U17 Lithuania | B | Chi tiết |
Euro U17 | 29/10/2024 19:00 | Ireland U17 | 2 - 2 | U17 Lithuania | H | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 30/06/2024 16:00 | U17 Estonia | 0 - 5 | U17 Lithuania | T | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 28/06/2024 20:00 | U17 Lithuania | 3 - 2 | Phần Lan U17 | T | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 26/06/2024 20:00 | U17 Latvia | 2 - 2 | U17 Lithuania | H | Chi tiết |
Euro U17 | 17/10/2023 20:00 | U17 Lithuania | 1 - 1 | U17 Georgia | H | Chi tiết |
Euro U17 | 14/10/2023 18:00 | Áo U17 | 1 - 0 | U17 Lithuania | B | Chi tiết |
Euro U17 | 11/10/2023 18:00 | Denmark U17 | 4 - 1 | U17 Lithuania | B | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 02/07/2023 15:00 | U17 Lithuania | 2 - 0 | U17 Latvia | T | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 30/06/2023 22:10 | U17 Lithuania | 1 - 3 | Phần Lan U17 | B | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 28/06/2023 22:00 | U17 Lithuania | 2 - 4 | U17 Estonia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 31/10/2022 21:00 | U17 Lithuania | 0 - 3 | U17 Georgia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 28/10/2022 18:00 | U17 Israel | 1 - 1 | U17 Lithuania | H | Chi tiết |
Euro U17 | 25/10/2022 18:00 | Anh U17 | 3 - 1 | U17 Lithuania | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 03/07/2022 19:00 | U17 Latvia | 4 - 0 | U17 Lithuania | B | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 01/07/2022 17:00 | Phần Lan U17 | 1 - 0 | U17 Lithuania | B | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 29/06/2022 17:00 | U17 Lithuania | 3 - 3 | U17 Estonia | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 14:00 | 5 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | - | - | - | ||
22/03/2025 14:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
04/11/2024 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
01/11/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
29/10/2024 19:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
17/10/2023 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
14/10/2023 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
11/10/2023 18:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | - | 0 | - | - | - | ||
31/10/2022 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
28/10/2022 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
25/10/2022 18:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Baltic Cup U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 16:00 | 0 - 5 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
28/06/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
26/06/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
02/07/2023 15:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
30/06/2023 22:10 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
28/06/2023 22:00 | 2 - 4 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
01/07/2022 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
29/06/2022 17:00 | 3 - 3 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/07/2022 19:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|