
Ba Lan U16
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 480 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 545 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 369 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Filip Skorb | 2008-03-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marcel Slusar | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Krystian Rostek | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Karol Delikat | 2008-03-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Antoni Uchronski | 2008-01-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Karol Oberszt-Golak | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mikolaj Czerniatowicz | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Bartosz Pinkowski | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 18/05/2025 15:00 | Ba Lan U16 | 1 - 0 | Canada U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/05/2025 16:00 | Ba Lan U16 | 1 - 1 | Egypt U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/05/2025 16:00 | Ba Lan U16 | 3 - 2 | Ireland U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2025 17:00 | U16 Romania | 0 - 4 | Ba Lan U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 20:00 | Montenegro U16 | 1 - 0 | Ba Lan U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 20:00 | Ba Lan U16 | 1 - 0 | U16 Ukraine | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2024 18:00 | Ba Lan U16 | 0 - 0 | Saudi Arabia U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 22:45 | Ba Lan U16 | 0 - 1 | Đan Mạch U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 18:00 | Ba Lan U16 | 2 - 1 | South Korea U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/10/2024 19:00 | Ba Lan U16 | 0 - 0 | Bỉ U16 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/10/2024 17:00 | Ba Lan U16 | 0 - 0 | Bỉ U16 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2024 17:30 | Germany U16 | 2 - 1 | Ba Lan U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 22:30 | Germany U16 | 4 - 4 | Ba Lan U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/05/2024 15:00 | Ba Lan U16 | 4 - 3 | Séc U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/05/2024 18:00 | Ba Lan U16 | 3 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/05/2024 18:00 | Ba Lan U16 | 3 - 0 | Wales U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/04/2024 21:00 | Ba Lan U16 | 4 - 1 | China U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/04/2024 16:00 | U16 Romania | 3 - 0 | Ba Lan U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/10/2023 17:00 | Ba Lan U16 | 4 - 0 | Sweden U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/10/2023 19:00 | Ba Lan U16 | 2 - 0 | Sweden U16 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 15:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/05/2025 16:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
13/05/2025 16:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
24/03/2025 17:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/11/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2024 22:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
14/11/2024 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/10/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/10/2024 17:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2024 17:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2024 22:30 | 4 - 4 (HT: 3-4) | - | - | - | - | - | ||
25/05/2024 15:00 | 4 - 3 (HT: 4-1) | - | - | - | - | - | ||
22/05/2024 18:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
20/05/2024 18:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | - | - | ||
27/04/2024 21:00 | 4 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/04/2024 16:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
29/10/2023 17:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
26/10/2023 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|