
Santa Cruz(RS)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2013 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 50% | 0% | 50% | 1.75 | 1.25 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 33% | 0% | 67% | 1 | 2 | 3 |
2012 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 25% | 25% | 50% | 1.75 | 2 | 4 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0% | 0% | 100% | 0.33 | 1.67 | 0 |
2011 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 67% | 33% | 0% | 1.33 | 0.67 | 7 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 25% | 50% | 25% | 1.5 | 1.5 | 5 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jean Lucca | 2002-09-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Pablo Bueno | 1990-07-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Marcio Jonatan | 1992-01-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Eduardo Junior | 1994-12-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Guilherme de Farias | 2002-11-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Paul | 2002-05-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Anderson Omar Lima da Rosa, Amaral | 1989-07-21 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | William Bartholdy | 1999-01-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mineiro R. | 1991-11-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Leylon | 1994-08-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Amaral | 1988-05-01 | 175 cm | 67 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.45 triệu | 2016-12-20 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Jefferson Reis Soares | 2001-04-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Thiago Sales | 1987-05-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Tairone | 1989-06-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Daniel Pereira da Silva | 1989-07-22 | 179 cm | 78 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Anderson Alagoano | 1992-01-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kevlin | 2000-10-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
David Luis | 1995-06-17 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | - | 2023-12-04 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Alexandre Villa | 1983-06-13 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marcelo Pitol | 1982-04-06 | 192 cm | 87 kg | Thủ môn | Brazil | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 16/06/2025 01:00 | Uniao Frederiquense RS | 2 - 1 | Santa Cruz(RS) | - | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 12/06/2025 06:00 | CE Lajeadense | 2 - 1 | Santa Cruz(RS) | - | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 08/06/2025 01:00 | Santa Cruz(RS) | 0 - 0 | Veranopolis RS | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 29/05/2025 01:00 | Santa Cruz(RS) | 2 - 0 | GA Farroupilha/RS | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 25/05/2025 01:00 | Santa Cruz(RS) | 0 - 2 | Aimore RS | B | Chi tiết |
19/05/2025 01:00 | Gloria RS | 0 - 0 | Santa Cruz(RS) | - | Chi tiết | |
Giao hữu | 08/12/2024 04:00 | Centro Sportivo Alagoano | 1 - 0 | Santa Cruz(RS) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 03/03/2024 02:30 | Sao Luiz(RS) | 1 - 0 | Santa Cruz(RS) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 27/02/2024 06:00 | Santa Cruz(RS) | 1 - 1 | Ypiranga(RS) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 18/02/2024 02:30 | Gremio (RS) | 6 - 2 | Santa Cruz(RS) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 15/02/2024 05:00 | Santa Cruz(RS) | 1 - 1 | Avenida RS | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 12/02/2024 06:00 | Caxias RS | 2 - 1 | Santa Cruz(RS) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 08/02/2024 07:30 | Santa Cruz(RS) | 0 - 2 | Internacional (RS) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 05/02/2024 06:00 | Brasil de Pelotas | 2 - 0 | Santa Cruz(RS) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 02/02/2024 06:00 | Santa Cruz(RS) | 1 - 1 | Sao Jose PoA RS | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 28/01/2024 02:00 | Santa Cruz(RS) | 1 - 1 | Guarany de Bage | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 24/01/2024 06:00 | Novo Hamburgo RS | 2 - 1 | Santa Cruz(RS) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 21/01/2024 05:00 | Santa Cruz(RS) | 0 - 1 | Juventude | B | Chi tiết |
Giao hữu | 31/12/2023 01:20 | Treze Campina Grande PB | 1 - 1 | Santa Cruz(RS) | H | Chi tiết |
27/08/2023 21:00 | Santa Cruz(RS) | 1 - 1 | Guarany de Bage | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Gaucho 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
29/05/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/05/2025 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 12 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 04:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 5 | - | ||
31/12/2023 01:20 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | 54% | 7 | - |

Brazil Campeonato Gaucho
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2024 02:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 59% | 13 | - | ||
27/02/2024 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 51% | 9 | - | ||
18/02/2024 02:30 | 6 - 2 (HT: 2-2) | - | 3 | 62% | 14 | - | ||
15/02/2024 05:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 52% | 9 | - | ||
12/02/2024 06:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 52% | 3 | - | ||
08/02/2024 07:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 32% | 4 | - | ||
05/02/2024 06:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 58% | 6 | - | ||
02/02/2024 06:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 6 | 34% | 3 | - | ||
28/01/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 59% | 6 | - | ||
24/01/2024 06:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 47% | 10 | - | ||
21/01/2024 05:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 44% | 6 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/08/2023 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 46% | 3 | - | ||
21/08/2023 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 55% | 8 | - | ||
14/08/2023 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|