
Fluminense RJ (Trẻ)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
CSP YC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0% | 0% | 100% | 129 |
Đội nhà | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 124 |
Đội khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 122 |
Bra YL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 13 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 13 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 13 |
Thành tích
2018-2019 BRA CPY Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | 0 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Joao Louranco | 2005-07-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kelwin | 2006-03-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luiz Freitas | 2004-03-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Henrique | 2005-10-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gustavo Cintra | 2005-10-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil trẻ | 26/06/2025 01:00 | Fluminense RJ (Trẻ) | 0 - 0 | Cuiaba (MT) (Youth) | - | Chi tiết |
Brazil trẻ | 18/06/2025 01:00 | U20 Vasco da Gama | 0 - 0 | Fluminense RJ (Trẻ) | - | Chi tiết |
Brazil trẻ | 12/06/2025 01:00 | Fluminense RJ (Trẻ) | 0 - 0 | Atletico Paranaense (Youth) | - | Chi tiết |
Brazil trẻ | 29/05/2025 01:00 | Bahia Youth | 2 - 1 | Fluminense RJ (Trẻ) | B | Chi tiết |
Brazil trẻ | 23/05/2025 01:00 | Fluminense RJ (Trẻ) | 2 - 1 | Gremio Youth | T | Chi tiết |
Brazil trẻ | 14/05/2025 04:00 | Botafogo RJ(Trẻ) | 3 - 1 | Fluminense RJ (Trẻ) | B | Chi tiết |
Brazil trẻ | 08/05/2025 01:00 | Fluminense RJ (Trẻ) | 2 - 0 | Sao Paulo Youth | T | Chi tiết |
Brazilian Brazil Copa Rio OPGU20 Cup | 05/05/2025 01:00 | Fluminense RJ (Trẻ) | 0 - 1 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | B | Chi tiết |
Brazil trẻ | 01/05/2025 01:00 | Juventude (Youth) | 2 - 0 | Fluminense RJ (Trẻ) | B | Chi tiết |
Giao hữu | 27/04/2025 01:00 | Madureira U20 | 0 - 2 | Fluminense RJ (Trẻ) | T | Chi tiết |
Brazil trẻ | 24/04/2025 01:00 | Fluminense RJ (Trẻ) | 1 - 1 | America MG (Youth) | H | Chi tiết |
Brazilian Brazil Copa Rio OPGU20 Cup | 20/04/2025 01:00 | Nova Iguacu U20 | 1 - 1 | Fluminense RJ (Trẻ) | H | Chi tiết |
Brazil trẻ | 17/04/2025 01:00 | Santos (Trẻ) | 1 - 2 | Fluminense RJ (Trẻ) | T | Chi tiết |
13/04/2025 01:00 | Fluminense RJ (Trẻ) | 3 - 0 | Volta Redonda U20 | T | Chi tiết | |
Brazil trẻ | 10/04/2025 01:00 | RB Bragantino Youth | 1 - 1 | Fluminense RJ (Trẻ) | H | Chi tiết |
Brazil trẻ | 04/04/2025 03:00 | Fluminense RJ (Trẻ) | 1 - 2 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | B | Chi tiết |
29/03/2025 20:00 | Fluminense RJ (Trẻ) | 2 - 0 | Portuguesa RJ U20 | T | Chi tiết | |
Brazil trẻ | 27/03/2025 01:00 | Fluminense RJ (Trẻ) | 0 - 1 | Fortaleza U20 | B | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 24/03/2025 01:00 | Sampaio Correa RJ U20 | 1 - 3 | Fluminense RJ (Trẻ) | T | Chi tiết |
Brazil trẻ | 20/03/2025 00:50 | Internacional (RS) (Trẻ) | 3 - 1 | Fluminense RJ (Trẻ) | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil trẻ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 6 | 43% | 7 | - | ||
23/05/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 63% | 9 | - | ||
14/05/2025 04:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 5 | 45% | 6 | - | ||
08/05/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 48% | 6 | - | ||
01/05/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 4 | 41% | 2 | - | ||
24/04/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
17/04/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 6 | 62% | 6 | - | ||
10/04/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 52% | 8 | - | ||
04/04/2025 03:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 13 | - | ||
27/03/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 62% | 11 | - | ||
20/03/2025 00:50 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | 41% | 1 | - | ||
11/03/2025 07:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |

Brazilian Brazil Copa Rio OPGU20 Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/05/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 58% | 6 | - | ||
20/04/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2025 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 8 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 53% | 6 | - | ||
29/03/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 11 | - | ||
15/03/2025 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 11 | - |

Brazil national youth (U20) Football Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 01:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Brazil Copa Sao Paulo de juniores
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 47% | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|