
Tikka
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 00:00 | VJS Vantaa B | 5 - 2 | Tikka | B | Chi tiết | |
23/05/2025 00:15 | Tikka | 2 - 3 | EBK Espoo | B | Chi tiết | |
16/05/2025 00:15 | HooGee | 6 - 0 | Tikka | B | Chi tiết | |
Finland Kolmonen | 10/05/2025 23:00 | FC Espoo | 1 - 0 | Tikka | B | Chi tiết |
25/04/2025 00:15 | Tikka | 3 - 0 | Poxyt | T | Chi tiết | |
Finland Kolmonen | 17/04/2025 00:00 | GrIFK Reservi | 7 - 0 | Tikka | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 16/04/2024 00:10 | Tikka | 0 - 2 | PuiU | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 06/04/2023 00:10 | ToTe/Taiskin Tykit | 2 - 2 | Tikka | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 23/03/2023 01:15 | Tikka | 0 - 0 | Kurvin Vauhti | H | Chi tiết |
01/10/2021 00:00 | Tikka | 1 - 4 | EsPa | B | Chi tiết | |
24/09/2021 22:15 | NuPS | 2 - 3 | Tikka | T | Chi tiết | |
17/09/2021 00:00 | Tikka | 1 - 2 | EIF Academy | B | Chi tiết | |
28/08/2021 00:00 | CLE | 6 - 3 | Tikka | B | Chi tiết | |
19/08/2021 00:00 | Tikka | 1 - 3 | EPS Reservi | B | Chi tiết | |
14/08/2021 18:30 | EsPa | 7 - 1 | Tikka | B | Chi tiết | |
10/08/2021 00:15 | Tikka | 1 - 3 | Toolon Taisto | B | Chi tiết | |
06/08/2021 00:00 | Tikka | 1 - 5 | FC Espoo | B | Chi tiết | |
30/07/2021 00:00 | Tikka | 5 - 1 | EIF Academy | T | Chi tiết | |
23/07/2021 22:15 | Poxyt | 5 - 1 | Tikka | B | Chi tiết | |
03/07/2021 19:00 | ToTe | 4 - 1 | Tikka | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 00:00 | 5 - 2 (HT: 3-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
23/05/2025 00:15 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | 35% | 6 | - | ||
16/05/2025 00:15 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 51% | 11 | - | ||
25/04/2025 00:15 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 26% | 0 | - |

Finland Kolmonen
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 12 | - | ||
17/04/2025 00:00 | 7 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | 1 | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/04/2024 00:10 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | 50% | 8 | - | ||
06/04/2023 00:10 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 3 | - | ||
23/03/2023 01:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 6 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2021 00:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 3 | 47% | 9 | - | ||
24/09/2021 22:15 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 52% | 7 | - | ||
17/09/2021 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 37% | 11 | - | ||
28/08/2021 00:00 | 6 - 3 (HT: 2-1) | - | 1 | 56% | 21 | - | ||
19/08/2021 00:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
14/08/2021 18:30 | 7 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 61% | 4 | - | ||
10/08/2021 00:15 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | 54% | 8 | - | ||
06/08/2021 00:00 | 1 - 5 (HT: 1-2) | - | 0 | 46% | 4 | - | ||
30/07/2021 00:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | 33% | 5 | - | ||
23/07/2021 22:15 | 5 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 59% | 10 | - | ||
03/07/2021 19:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 58% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|