
Poxyt
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 139 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 139 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 91 |
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 6 | 12 | 23 | -11 | 27% | 18% | 55% | 1.09 | 2.09 | 11 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 8 | 8 | 28 | -20 | 9% | 18% | 73% | 0.73 | 2.55 | 5 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Niklas Ahvonen | 2003-06-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Mustafa Mukhlis | 2000-05-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Dudu | 1985-07-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Janne Leivo | 2006-11-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Arthur Isohanni | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
17 | Sebastian Nuorala | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
30 | Meysam Hajizadeh | 1998-03-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
37 | Otto Ollikainen | 2001-01-22 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
53 | Emil Vanhanen | 2004-04-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
80 | Erfan Zeneli | 1986-12-28 | 170 cm | 64 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.18 triệu | 2018-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Nikita Hypponen | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Konstantin Lyback | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
24 | Ahmed Alaeddine | 1997-12-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Suka | 2002-02-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Thomas Saarinen | 2004-01-20 | 195 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
45 | Veeti Vaatainen | 2001-07-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
65 | Oliver Kulp | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Markus Halsti | 1984-03-19 | 185 cm | 82 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
93 | Toni Korkiakoski | 1993-08-09 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
27/05/2025 23:05 | HooGee | 4 - 1 | Poxyt | B | Chi tiết | |
Finland Kolmonen | 24/05/2025 20:00 | Poxyt | 2 - 0 | VJS Vantaa B | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 17/05/2025 00:10 | FC Espoo | 0 - 6 | Poxyt | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 07/05/2025 22:00 | Poxyt | 0 - 3 | PK-35 | B | Chi tiết |
03/05/2025 20:00 | Poxyt | 1 - 3 | EPS Reservi | B | Chi tiết | |
Cúp Phần Lan | 27/04/2025 18:00 | ToBK | 1 - 2 | Poxyt | T | Chi tiết |
25/04/2025 00:15 | Tikka | 3 - 0 | Poxyt | B | Chi tiết | |
Finland Kolmonen | 12/04/2025 20:00 | Poxyt | 5 - 1 | EsPa/Renat | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 22/09/2024 18:00 | Poxyt | 0 - 1 | Ilves Tampere II | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 07/09/2024 19:00 | FC Ilves-Kissat | 0 - 3 | Poxyt | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 30/08/2024 22:30 | Honka | 4 - 1 | Poxyt | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 25/08/2024 21:30 | Poxyt | 0 - 4 | EBK Espoo | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 10/08/2024 19:00 | Poxyt | 0 - 2 | P-Iirot | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 02/08/2024 22:59 | TPV Tampere | 3 - 1 | Poxyt | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 27/07/2024 20:00 | Poxyt | 0 - 2 | Ilves Tampere II | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 20/07/2024 20:00 | Honka | 3 - 1 | Poxyt | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 17/07/2024 22:59 | Tampere United | 3 - 0 | Poxyt | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 13/07/2024 20:00 | Poxyt | 2 - 3 | Inter Turku II | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 07/07/2024 22:30 | EBK Espoo | 4 - 5 | Poxyt | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/07/2024 22:30 | Poxyt | 1 - 2 | Vantaa | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng


Finland Kolmonen
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 12 | - | ||
17/05/2025 00:10 | 0 - 6 (HT: 0-3) | - | 1 | - | 13 | - | ||
12/04/2025 20:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 8 | - |

Cúp Phần Lan

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | - | - | - | ||
30/08/2024 22:30 | 4 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 66% | 4 | - | ||
25/08/2024 21:30 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | 2 | - | 3 | - | ||
10/08/2024 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 39% | 7 | - | ||
02/08/2024 22:59 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
27/07/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 28% | 1 | - | ||
20/07/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
17/07/2024 22:59 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
13/07/2024 20:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 38% | 1 | - | ||
07/07/2024 22:30 | 4 - 5 (HT: 2-4) | - | 3 | - | 5 | - | ||
03/07/2024 22:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 49% | 2 | - | ||
20/06/2024 22:30 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 3 | 57% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|