EBK Espoo

EBK Espoo

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 4 2 5 15 28 -13 36.4% 18.2% 45.5% 1.36 2.55 14
Đội nhà 6 2 1 3 6 11 -5 33.3% 16.7% 50.0% 1 1.83 7
Đội khách 5 2 1 2 9 17 -8 40.0% 20.0% 40.0% 1.8 3.4 7

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 1 5 5 6 16 -10 9.1% 45.5% 45.5% 0.55 1.45 8
Đội nhà 6 0 4 2 3 6 -3 0.0% 66.7% 33.3% 0.5 1 4
Đội khách 5 1 1 3 3 10 -7 20.0% 20.0% 60.0% 0.6 2 4

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 5 0 1 5 0 4 83.3% 0% 16.7% 1
Đội nhà 3 3 0 0 3 0 3 100% 0% 0% 1
Đội khách 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 10

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 2 1 3 2 1 -1 33.3% 16.7% 50% 29
Đội nhà 3 1 1 1 1 1 0 33.3% 33.3% 33.3% 31
Đội khách 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 25

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 2 0 0 2 100% 0% 0% 2
Đội nhà 2 1 0 1 2 0 0 2 100% 0% 0% 1
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 88

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
9 Niklas Geitlin 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
17 Luca Pasquale 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
18 Rinor Karaca 0 cm 0 kg Tiền đạo Kosovo - 0/0 0/0 0
21 Oskari Ojala 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
23 Endrit Mehmeti 0 cm 0 kg Tiền đạo Kosovo - 0/0 0/0 0
77 Jonas Zaknoun 1996-09-10 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
6 Oskari Hietanen 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
7 Eliya Sibomana 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
10 Arbnor Istrefi 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
11 Valdrin Rashica 1994-12-14 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Kosovo £0.02 triệu 0/0 0/0 0
29 Leevi Kullaa 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
3 Endrit Ibrahimi 0 cm 0 kg Hậu vệ Kosovo - 0/0 0/0 0
8 Etrit Halimi 1994-05-06 0 cm 0 kg Hậu vệ Kosovo - 0/0 0/0 0
13 Kalle Koskela 2000-09-25 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
14 Kristi Mananga 1995-09-05 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
24 Kreshnik Tahiri 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
27 Hassan Sesay 1987-10-22 175 cm 73 kg Hậu vệ Sierra Leone £0.18 triệu 2019-12-31 0/0 0/0 0
Osmo Kleemola 1983-05-03 174 cm 75 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
Anton Valpas 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
1 Martti Puolakainen 1994-08-12 187 cm 0 kg Thủ môn Estonia - 0/0 0/0 0
30 Matias Sauramaa 1996-08-08 196 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 2016-12-31 0/0 0/0 0
99 Tom Gronroos 1999-08-02 185 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Finland Kolmonen 29/05/2025 20:00 EBK Espoo 4 - 1 NuPS T Chi tiết
23/05/2025 00:15 Tikka 2 - 3 EBK Espoo T Chi tiết
Finland Kolmonen 17/05/2025 00:00 EBK Espoo 3 - 1 GrIFK Reservi T Chi tiết
10/05/2025 23:30 EIF Academy 3 - 2 EBK Espoo B Chi tiết
Cúp Phần Lan 08/05/2025 00:00 EBK Espoo 1 - 3 Honka B Chi tiết
26/04/2025 00:00 EBK Espoo 8 - 1 FC Finnkurd T Chi tiết
Cúp Phần Lan 23/04/2025 00:10 FC Honka C 1 - 2 EBK Espoo T Chi tiết
Finland Kolmonen 15/04/2025 23:05 HooGee 1 - 8 EBK Espoo T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 22/09/2024 18:00 EBK Espoo 1 - 0 Honka - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 14/09/2024 17:00 Ilves Tampere II 2 - 2 EBK Espoo H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 31/08/2024 22:00 EBK Espoo 3 - 1 FC Ilves-Kissat T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 25/08/2024 21:30 Poxyt 0 - 4 EBK Espoo T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 10/08/2024 19:00 EBK Espoo 1 - 2 Vantaa B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 04/08/2024 18:00 Tampere United 6 - 0 EBK Espoo B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 27/07/2024 20:00 HJS Akatemia 6 - 0 EBK Espoo B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 20/07/2024 21:00 EBK Espoo 1 - 2 P-Iirot B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 17/07/2024 22:30 Inter Turku II 7 - 1 EBK Espoo B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 12/07/2024 22:59 TPV Tampere 4 - 1 EBK Espoo B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 07/07/2024 22:30 EBK Espoo 4 - 5 Poxyt B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 03/07/2024 22:30 Ilves Tampere II 3 - 0 EBK Espoo B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Finland Kolmonen

Finland Kolmonen

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/05/2025
20:00
4 - 1
(HT: 3-0)
- 4 - 4 -
17/05/2025
00:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- 1 54% 23 -
15/04/2025
23:05
1 - 8
(HT: 0-3)
- 1 - 6 -

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
23/05/2025
00:15
2 - 3
(HT: 1-2)
- 1 35% 6 -
10/05/2025
23:30
3 - 2
(HT: 0-0)
- 3 54% 7 -
26/04/2025
00:00
8 - 1
(HT: 5-1)
- - - - -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/05/2025
00:00
1 - 3
(HT: 0-1)
- 4 39% 7 -
23/04/2025
00:10
1 - 2
(HT: 0-2)
- 3 - 7 -
Finland - Kakkonen Lohko

Finland - Kakkonen Lohko

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
14/09/2024
17:00
2 - 2
(HT: 1-0)
- 1 - 9 -
31/08/2024
22:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
25/08/2024
21:30
0 - 4
(HT: 0-3)
- 2 - 3 -
10/08/2024
19:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- 3 42% 4 -
04/08/2024
18:00
6 - 0
(HT: 5-0)
- 1 - 11 -
27/07/2024
20:00
6 - 0
(HT: 1-0)
- 2 - 6 -
20/07/2024
21:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 2 - 7 -
17/07/2024
22:30
7 - 1
(HT: 4-1)
- 1 - 1 -
12/07/2024
22:59
4 - 1
(HT: 2-0)
- 0 50% 5 -
07/07/2024
22:30
4 - 5
(HT: 2-4)
- 3 - 5 -
03/07/2024
22:30
3 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - 8 -
29/06/2024
21:00
4 - 1
(HT: 3-1)
- 2 - 7 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng