
Inter de Limeira(Trẻ)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
CSP YC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 44 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 107 |
Đội khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 7 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Leonardo | 2005-07-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thomaz Henrique | 2005-08-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Anderson Junior | 2003-07-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Daniel Nunes Ribeiro | 2003-05-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Paulista Youth | 08/06/2025 01:00 | Ponte Preta (Youth) | 3 - 1 | Inter de Limeira(Trẻ) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 31/05/2025 01:00 | Inter de Limeira(Trẻ) | 2 - 3 | Ferroviaria SP (Youth) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 24/05/2025 01:00 | Taubate (Youth) | 2 - 1 | Inter de Limeira(Trẻ) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 17/05/2025 01:00 | Inter de Limeira(Trẻ) | 3 - 1 | Gremio Osasco Audax Youth | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 10/05/2025 01:00 | EC Sao Bernardo U20 | 1 - 0 | Inter de Limeira(Trẻ) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 03/05/2025 01:00 | Inter de Limeira(Trẻ) | 2 - 1 | Sfera Youth | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 26/04/2025 01:00 | Sao Jose AP (Trẻ) | 0 - 1 | Inter de Limeira(Trẻ) | T | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 10/01/2025 02:45 | Inter de Limeira(Trẻ) | 3 - 1 | Coimbra MG Youth | T | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 07/01/2025 02:15 | Linense SP (Trẻ) | 1 - 0 | Inter de Limeira(Trẻ) | B | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 04/01/2025 05:00 | Fluminense RJ (Trẻ) | 2 - 1 | Inter de Limeira(Trẻ) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 11/08/2024 01:00 | Ituano (Trẻ) | 3 - 0 | Inter de Limeira(Trẻ) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 05/08/2024 01:00 | Inter de Limeira(Trẻ) | 1 - 1 | Corinthians Paulista (Trẻ) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 27/07/2024 01:00 | Inter de Limeira(Trẻ) | 0 - 1 | XV de Jau (Trẻ) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 20/07/2024 01:00 | XV de Jau (Trẻ) | 1 - 1 | Inter de Limeira(Trẻ) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 30/06/2024 20:00 | Corinthians Paulista (Trẻ) | 2 - 2 | Inter de Limeira(Trẻ) | H | Chi tiết |
22/06/2024 01:00 | Inter de Limeira(Trẻ) | 4 - 2 | Ituano (Trẻ) | T | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 15/06/2024 01:00 | Inter de Limeira(Trẻ) | 1 - 1 | Cosmopolitano SP Youth | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 08/06/2024 01:00 | Uniao Sao Joao (Youth) | 1 - 1 | Inter de Limeira(Trẻ) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 01/06/2024 01:00 | Inter de Limeira(Trẻ) | 4 - 1 | Independente SP Youth | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 25/05/2024 01:00 | XV de Piracicaba (Trẻ) | 1 - 1 | Inter de Limeira(Trẻ) | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Paulista Youth
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 61% | 6 | - | ||
31/05/2025 01:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
24/05/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 4 | - | ||
17/05/2025 01:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 4 | 39% | 8 | - | ||
10/05/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 49% | 7 | - | ||
26/04/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 61% | 6 | - | ||
11/08/2024 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 6 | - | 5 | - | ||
05/08/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 32% | 6 | - | ||
27/07/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 45% | 6 | - | ||
20/07/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 62% | 6 | - | ||
30/06/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 62% | 14 | - | ||
15/06/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
08/06/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 53% | 7 | - | ||
01/06/2024 01:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | - | 8 | - | ||
25/05/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 3 | - |

Brazil Copa Sao Paulo de juniores
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 02:45 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 39% | 8 | - | ||
07/01/2025 02:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 46% | 11 | - | ||
04/01/2025 05:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 63% | 7 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2024 01:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 35% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|