
Sao Jose MA
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Maranhense | 30/10/2024 01:30 | Sao Jose MA | 1 - 1 | Moto Club Sao Luis MA | H | Chi tiết |
27/10/2024 01:30 | Sao Jose MA | 0 - 0 | Iape | - | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 15/10/2024 01:30 | Moto Club Sao Luis MA | 0 - 0 | Sao Jose MA | - | Chi tiết |
26/02/2023 03:00 | Sao Jose MA | 2 - 10 | Pinheiro AC | B | Chi tiết | |
16/02/2023 05:00 | Chapadinha FC | 6 - 2 | Sao Jose MA | B | Chi tiết | |
06/02/2023 01:30 | Sao Jose MA | 0 - 4 | Iape | B | Chi tiết | |
02/02/2023 06:15 | Sampaio Correa | 5 - 0 | Sao Jose MA | B | Chi tiết | |
19/01/2023 01:30 | Sao Jose MA | 3 - 5 | Cordino | B | Chi tiết | |
16/01/2023 01:50 | Moto Club Sao Luis MA | 1 - 0 | Sao Jose MA | B | Chi tiết | |
13/01/2023 01:30 | Sao Jose MA | 0 - 7 | Maranhao | B | Chi tiết | |
25/10/2022 05:20 | Sao Jose MA | 1 - 1 | Maranhao | H | Chi tiết | |
07/04/2022 01:30 | Iape | 2 - 0 | Sao Jose MA | B | Chi tiết | |
03/04/2022 01:30 | Sao Jose MA | 0 - 0 | Sampaio Correa | H | Chi tiết | |
27/03/2022 03:00 | Pinheiro AC | 3 - 1 | Sao Jose MA | B | Chi tiết | |
18/03/2022 01:30 | Juventude MA | 3 - 7 | Sao Jose MA | T | Chi tiết | |
14/03/2022 01:30 | Sao Jose MA | 2 - 0 | Iape | T | Chi tiết | |
28/02/2022 02:00 | Sampaio Correa | 1 - 0 | Sao Jose MA | B | Chi tiết | |
07/02/2022 01:30 | tuntum EC | 1 - 1 | Sao Jose MA | H | Chi tiết | |
24/01/2022 01:30 | Sao Jose MA | 1 - 1 | Moto Club Sao Luis MA | H | Chi tiết | |
07/12/2021 01:30 | Iape | 2 - 1 | Sao Jose MA | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Maranhense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 50% | - | - |

Brazil Serie D
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2023 03:00 | 2 - 10 (HT: 1-4) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2023 05:00 | 6 - 2 (HT: 3-2) | - | - | - | - | - | ||
06/02/2023 01:30 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2023 06:15 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 55% | 13 | - | ||
19/01/2023 01:30 | 3 - 5 (HT: 1-3) | - | - | - | - | - | ||
16/01/2023 01:50 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/01/2023 01:30 | 0 - 7 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
25/10/2022 05:20 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 4 | - | ||
07/04/2022 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/04/2022 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 43% | 8 | - | ||
27/03/2022 03:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 47% | 3 | - | ||
18/03/2022 01:30 | 3 - 7 (HT: 2-3) | - | 2 | 53% | 5 | - | ||
14/03/2022 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 44% | 6 | - | ||
28/02/2022 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 7 | - | ||
07/02/2022 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 76% | 11 | - | ||
24/01/2022 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 46% | 7 | - | ||
07/12/2021 01:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 52% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|