
Cordino
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
03/04/2024 05:00 | tuntum EC | 3 - 0 | Cordino | B | Chi tiết | |
23/07/2023 01:00 | Cordino | 1 - 4 | Caucaia CE | B | Chi tiết | |
17/07/2023 03:00 | Ferroviario CE | 6 - 1 | Cordino | B | Chi tiết | |
09/07/2023 02:00 | Maranhao | 1 - 1 | Cordino | H | Chi tiết | |
02/07/2023 01:00 | Cordino | 2 - 0 | Fluminense PI | T | Chi tiết | |
29/06/2023 01:00 | Cordino | 1 - 1 | Parnahyba PI | H | Chi tiết | |
Cúp Brazil | 02/03/2023 05:00 | Cordino | 0 - 2 | Brasil de Pelotas | B | Chi tiết |
26/02/2023 03:00 | Cordino | 1 - 1 | Chapadinha FC | H | Chi tiết | |
17/02/2023 01:30 | Iape | 1 - 1 | Cordino | H | Chi tiết | |
09/02/2023 05:00 | Cordino | 1 - 4 | Sampaio Correa | B | Chi tiết | |
05/02/2023 03:00 | Pinheiro AC | 0 - 2 | Cordino | T | Chi tiết | |
19/01/2023 01:30 | Sao Jose MA | 3 - 5 | Cordino | T | Chi tiết | |
16/01/2023 02:10 | Cordino | 0 - 1 | Maranhao | B | Chi tiết | |
13/01/2023 05:00 | Cordino | 0 - 0 | Moto Club Sao Luis MA | H | Chi tiết | |
Brazil Copa do Nordeste | 06/01/2023 05:30 | Vitoria Salvador BA | 2 - 1 | Cordino | B | Chi tiết |
21/04/2022 05:00 | Sampaio Correa | 0 - 0 | Cordino | H | Chi tiết | |
14/04/2022 01:30 | Cordino | 1 - 1 | Sampaio Correa | H | Chi tiết | |
11/04/2022 01:30 | Iape | 0 - 3 | Cordino | T | Chi tiết | |
06/04/2022 01:30 | Cordino | 1 - 1 | Sampaio Correa | H | Chi tiết | |
03/04/2022 01:30 | Cordino | 3 - 2 | Pinheiro AC | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/04/2024 05:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/07/2023 01:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 5 | - | ||
17/07/2023 03:00 | 6 - 1 (HT: 5-1) | - | 5 | 48% | 7 | - | ||
09/07/2023 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 54% | 6 | - | ||
02/07/2023 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 59% | 9 | - | ||
29/06/2023 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 49% | 9 | - | ||
26/02/2023 03:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 12 | - | ||
17/02/2023 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
09/02/2023 05:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 9 | - | ||
05/02/2023 03:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | 16 | - | ||
19/01/2023 01:30 | 3 - 5 (HT: 1-3) | - | - | - | - | - | ||
16/01/2023 02:10 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
13/01/2023 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 9 | - | ||
21/04/2022 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 59% | 9 | - | ||
14/04/2022 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/04/2022 01:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 58% | 12 | - | ||
06/04/2022 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 47% | 8 | - | ||
03/04/2022 01:30 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

Cúp Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2023 05:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 4 | - | 14 | - |

Brazil Copa do Nordeste
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2023 05:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 73% | 18 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|